Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
26801 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc ba của (x^3)/y căn bậc tám của (y^3)/c*12 căn của (c^5)/(x^3) | |
26802 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc ba của 5/64 | |
26803 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc ba của 10 | |
26804 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc ba của 16x^7+x căn bậc ba của 54x^4 | |
26805 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc ba của 24x^2y^3-2x căn bậc hai của 96y^3 | |
26806 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của x+4 | |
26807 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của x-17=12 | |
26808 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của x-2 | |
26809 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của x-3-4 | |
26810 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc ba của x-3 | |
26811 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc bốn của 4 | |
26812 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc bốn của t-10 | |
26813 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc sáu của xy^5z | |
26814 | Vẽ Đồ Thị | v-6:4 | |
26815 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc tám của 27x^3 | |
26816 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc tám của 5 | |
26817 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc chín của căn bậc hai của x | |
26818 | Vẽ Đồ Thị | vx:2^-1=2^(x-2) | |
26819 | Vẽ Đồ Thị | vx+1 | |
26820 | Vẽ Đồ Thị | (w+4)/(w-9) | |
26821 | Vẽ Đồ Thị | x/-10<20 | |
26822 | Vẽ Đồ Thị | x/(1-x) | |
26823 | Vẽ Đồ Thị | x/2-1/4=x/4+1 | |
26824 | Vẽ Đồ Thị | x/20 | |
26825 | Vẽ Đồ Thị | x^2+y^2+8x+2y+8=0 | |
26826 | Vẽ Đồ Thị | x^2+y^2+x+6y+9=0 | |
26827 | Vẽ Đồ Thị | x/5=3 | |
26828 | Vẽ Đồ Thị | x/6-10/3 | |
26829 | Vẽ Đồ Thị | x/7-y/2=1 | |
26830 | Vẽ Đồ Thị | x/(x+2)=0 | |
26831 | Vẽ Đồ Thị | x/(x-7)-2/x=7/(x-7) | |
26832 | Vẽ Đồ Thị | x/y+y/a=1 | |
26833 | Vẽ Đồ Thị | x^(2/5)-3x^(1/5)+2=0 | |
26834 | Vẽ Đồ Thị | -x/4+y/7=1 | |
26835 | Vẽ Đồ Thị | -x/4=2 | |
26836 | Vẽ Đồ Thị | x/40=-48+5 | |
26837 | Vẽ Đồ Thị | x/5+y/2=3 | |
26838 | Vẽ Đồ Thị | -x/5+y/7=1 | |
26839 | Vẽ Đồ Thị | x/3=12/7 | |
26840 | Vẽ Đồ Thị | x/3-1=-13/12 | |
26841 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc ba của -64x^6y^7 | |
26842 | Vẽ Đồ Thị | logarit cơ số 3 của 81 | |
26843 | Vẽ Đồ Thị | logarit cơ số 4 của 1/4 | |
26844 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của x-9 | |
26845 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của x+11 | |
26846 | Vẽ Đồ Thị | căn bậc hai của x+12 | |
26847 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | x-3y=-12 | |
26848 | Vẽ Đồ Thị | x^2-67-16=0 | |
26849 | Vẽ Đồ Thị | x^2-y^2=-1 | |
26850 | Vẽ Đồ Thị | x^2-y^2=21 | |
26851 | Vẽ Đồ Thị | x^2-y^2-10x-10y-1=0 | |
26852 | Vẽ Đồ Thị | x^2y^3 | |
26853 | Vẽ Đồ Thị | x^2+y^2-12x+4y+31=0 | |
26854 | Vẽ Đồ Thị | x^2+(y+3)^2=121 | |
26855 | Vẽ Đồ Thị | x^2+(y+3)^2=25 | |
26856 | Vẽ Đồ Thị | x^2+(y-4)^2=16 | |
26857 | Vẽ Đồ Thị | x^2+(y-43)^2=78^2 | |
26858 | Vẽ Đồ Thị | x^2+(y-5)^2 = square root of 10 | |
26859 | Vẽ Đồ Thị | x^2+(y-5)^2=9 | |
26860 | Vẽ Đồ Thị | x^2+y^2+2x+4y-20=0 | |
26861 | Vẽ Đồ Thị | x^2+y^2+2x=15 | |
26862 | Vẽ Đồ Thị | x^2+y^2+3x=5 | |
26863 | Vẽ Đồ Thị | x^2+y^2+4x-2y=4 | |
26864 | Giải k | k+6>-20 | |
26865 | Giải x | -3x-8<=7 | |
26866 | Vẽ Đồ Thị | 3x+y=15 | |
26867 | Giải x | 18+x>=40 | |
26868 | Vẽ Đồ Thị | -3x+7=20 | |
26869 | Vẽ Đồ Thị | 3x+7=-5 | |
26870 | Vẽ Đồ Thị | 3x+9y-12=0 | |
26871 | Vẽ Đồ Thị | 3x+y+z=3 | |
26872 | Vẽ Đồ Thị | 3x+7y=3 | |
26873 | Vẽ Đồ Thị | 3x+7y=37 | |
26874 | Vẽ Đồ Thị | 3x+7y=47 | |
26875 | Vẽ Đồ Thị | 3x+7y=7 | |
26876 | Vẽ Đồ Thị | 3x+8=0 | |
26877 | Vẽ Đồ Thị | 3x+8y<-24 | |
26878 | Vẽ Đồ Thị | -3x+8y=0 | |
26879 | Vẽ Đồ Thị | 3x+9<18 | |
26880 | Giải y | -6x+2y<=42 | |
26881 | Vẽ Đồ Thị | 3x+2y>24 | |
26882 | Vẽ Đồ Thị | 3x+5y=16 | |
26883 | Vẽ Đồ Thị | 3x+5y=18 | |
26884 | Vẽ Đồ Thị | 3x+5y=20 | |
26885 | Giải x | 5x<=30 | |
26886 | Vẽ Đồ Thị | 3x+5y=-8 | |
26887 | Vẽ Đồ Thị | 3x+6y=21 | |
26888 | Vẽ Đồ Thị | 3x+4y=17 | |
26889 | Vẽ Đồ Thị | 3x+4y=-20 | |
26890 | Vẽ Đồ Thị | 3x+4y=5 | |
26891 | Vẽ Đồ Thị | 3x+4y=-6 | |
26892 | Vẽ Đồ Thị | 3x+4y>-4 | |
26893 | Vẽ Đồ Thị | 3x+5=6x+8 | |
26894 | Vẽ Đồ Thị | 3x+5x-m=0 | |
26895 | Vẽ Đồ Thị | 3x+5y+2z=30 | |
26896 | Vẽ Đồ Thị | 3x+5y<15 | |
26897 | Vẽ Đồ Thị | -3x+5y=1 | |
26898 | Vẽ Đồ Thị | 3x+5y=-10 | |
26899 | Vẽ Đồ Thị | 3x-5=10 | |
26900 | Vẽ Đồ Thị | 3x+(7-3x)=7 |