6801 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x-4y=12 |
|
6802 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-2x^2-25x+50 |
|
6803 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+10x+18=0 |
|
6804 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-6x+3=0 |
|
6805 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-4x-7=0 |
|
6806 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-5x^2+6=0 |
|
6807 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^6-64=0 |
|
6808 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x-11+ căn bậc hai của x+4=5 |
|
6809 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-36=0 |
|
6810 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 4x-13=1 |
|
6811 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(2/3)-3x^(1/3)-18=0 |
|
6812 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-11x^2+30x=0 |
|
6813 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-10x^2+21x=0 |
|
6814 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x-35=0 |
|
6815 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=4/x |
|
6816 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/x-3 |
|
6817 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
r^2+3r-3=0 |
|
6818 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x-7 |
|
6819 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3^x |
|
6820 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/2x-4 |
|
6821 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+y=8 |
|
6822 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x+3y=3 |
|
6823 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+3x-6=0 |
|
6824 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2n^2-n-4=2 |
|
6825 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-7=0 |
|
6826 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-9x+4=0 |
|
6827 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+7x=4 |
|
6828 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+4x=-5 |
|
6829 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-3x-5=0 |
|
6830 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-8x+1=0 |
|
6831 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
10x^2=6x+3 |
|
6832 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x-8=0 |
|
6833 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-20x+100=0 |
|
6834 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-9x-52=0 |
|
6835 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x-10=0 |
|
6836 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x=-16 |
|
6837 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x-33=0 |
|
6838 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-7x-6=0 |
|
6839 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x+11=0 |
|
6840 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-10x+22=0 |
|
6841 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-11x=0 |
|
6842 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
X^2-12X+72=0 |
|
6843 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2+3x=20 |
|
6844 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2+12x=32 |
|
6845 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-30x+25=0 |
|
6846 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7x^2+14x=0 |
|
6847 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6n^2-18n-18=6 |
|
6848 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+3x+1=0 |
|
6849 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+49=0 |
|
6850 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+4x=15 |
|
6851 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+8x+7=4 |
|
6852 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 1600 |
|
6853 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^2-11x-3 |
|
6854 |
Phân Tích Nhân Tử |
21k^3-84k^2+15k-60 |
|
6855 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+18x+36 |
|
6856 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+3x+6 |
|
6857 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-12x+10 |
|
6858 |
Phân Tích Nhân Tử |
14x^2+7x-21 |
|
6859 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2-28x+5 |
|
6860 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-y^2 |
|
6861 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-12x-36 |
|
6862 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-22x-16 |
|
6863 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-24x+48 |
|
6864 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+19x-14 |
|
6865 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-8x-16 |
|
6866 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-3x-60 |
|
6867 |
Phân Tích Nhân Tử |
4b^2-22b+10 |
|
6868 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^2+1 |
|
6869 |
Phân Tích Nhân Tử |
12p^3-21p^2+28p-49 |
|
6870 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+6y+5 |
|
6871 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+3y-4 |
|
6872 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2-121 |
|
6873 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2+12z+36 |
|
6874 |
Phân Tích Nhân Tử |
10a^2-27ab+5b^2 |
|
6875 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-8xy+12y^2 |
|
6876 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5x-24 |
|
6877 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2-16x+32 |
|
6878 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-4x^2-21x |
|
6879 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-49x |
|
6880 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-x^2-12 |
|
6881 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+3x^2-4 |
|
6882 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-8x^2+15 |
|
6883 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-2x^2-8 |
|
6884 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-49 |
|
6885 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6xy-16y^2 |
|
6886 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+7 |
|
6887 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x-77 |
|
6888 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2xy-8y^2 |
|
6889 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+10a+25 |
|
6890 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2-16v+64 |
|
6891 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2-14t+49 |
|
6892 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2-25 |
|
6893 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-14w+49 |
|
6894 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2-25 |
|
6895 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^3+125 |
|
6896 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3-125 |
|
6897 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x+3 |
|
6898 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2+23x+6 |
|
6899 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-18x-5 |
|
6900 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+2x-15 |
|