6701 |
Ước Tính |
20/4 |
|
6702 |
Ước Tính |
216^(-1/3) |
|
6703 |
Ước Tính |
216^(-5/3) |
|
6704 |
Ước Tính |
28^2 |
|
6705 |
Ước Tính |
2/3+3/4 |
|
6706 |
Ước Tính |
15/8 |
|
6707 |
Ước Tính |
12/8 |
|
6708 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.35 |
|
6709 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
25% |
|
6710 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
75% |
|
6711 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
19 |
|
6712 |
Ước Tính |
5*2 |
|
6713 |
Ước Tính |
18*2 |
|
6714 |
Ước Tính |
48^2 |
|
6715 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 132 |
|
6716 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -27/64 |
|
6717 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 700 |
|
6718 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 2 căn bậc ba của 32 |
|
6719 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 100/121 |
|
6720 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1/144 |
|
6721 |
Ước Tính |
9 căn bậc hai của 3 |
|
6722 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 81 |
|
6723 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 24 |
|
6724 |
Giải x |
x^2-5x=0 |
|
6725 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+2y)^3 |
|
6726 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+3)^5 |
|
6727 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2-8x+3 |
|
6728 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2-3 |
|
6729 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-12x+36 |
|
6730 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=4x^2-x-3 |
|
6731 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-6 |
|
6732 |
Vẽ Đồ Thị |
|x|<=2 |
|
6733 |
Rút gọn |
m^4*2m^-3 |
|
6734 |
Giải x |
2^(2x-1)=16 |
|
6735 |
Rút gọn |
(x^2+14x+49)/(x^2-49) |
|
6736 |
Giải x |
x^2-1=0 |
|
6737 |
Rút gọn |
5x^0 |
|
6738 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x=3/2 |
|
6739 |
Giải x |
5^x=12 |
|
6740 |
Giải x |
5^x=1/625 |
|
6741 |
Giải x |
7(5x+9)=12-(x+9) |
|
6742 |
Giải x |
3x=0 |
|
6743 |
Giải x |
2x+3y=7 |
|
6744 |
Giải x |
2x-4y=8 |
|
6745 |
Giải x |
2x=6 |
|
6746 |
Giải x |
b^x=n |
|
6747 |
Giải y |
2x+7y=14 |
|
6748 |
Rút gọn |
2+4i+(4-i) |
|
6749 |
Rút gọn |
(1+2i)(1-2i) |
|
6750 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^2+4c+4 |
|
6751 |
Rút gọn |
(2x+7)(2x-7) |
|
6752 |
Rút gọn |
(2x-3)(x+5) |
|
6753 |
Rút gọn |
(5x+4)(5x-4) |
|
6754 |
Giải x |
x^2+4x-5=0 |
|
6755 |
Giải x |
x^2+6x+5=0 |
|
6756 |
Giải x |
x/(2x+2)=(-2x)/(4x+4)+(2x-3)/(x+1) |
|
6757 |
Rút gọn |
(x-4)(x+2) |
|
6758 |
Rút gọn |
(8p-2)(6p+2) |
|
6759 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -128)( căn bậc hai của -2) |
|
6760 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4/49 |
|
6761 |
Rút gọn |
i^71 |
|
6762 |
Rút gọn |
(9u^2)^(5/2) |
|
6763 |
Rút gọn |
(8a^-3)^(-2/3) |
|
6764 |
Rút gọn |
(2y)^3 |
|
6765 |
Rút gọn |
(y^-7)/y |
|
6766 |
Rút gọn |
(y^-3)/y |
|
6767 |
Rút gọn |
1/i |
|
6768 |
Rút gọn |
16^(3/4) |
|
6769 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 81x- căn bậc ba của 24x |
|
6770 |
Rút gọn |
x^(-1/3) |
|
6771 |
Giải x |
-4(-4+x)>56 |
|
6772 |
Giải x |
5+5(x+4)<=20 |
|
6773 |
Rút gọn |
3 căn bậc ba của 5y^3*(2 căn bậc ba của 50y^4) |
|
6774 |
Rút gọn |
3+4i |
|
6775 |
Rút gọn |
5i*(-i) |
|
6776 |
Rút gọn |
f(2) |
|
6777 |
Rút gọn |
f(g(x)) |
|
6778 |
Rút gọn |
x(x+3) |
|
6779 |
Rút gọn |
(x-10)^2 |
|
6780 |
Giải y |
y=1 |
|
6781 |
Nhân |
(x-9)^2 |
|
6782 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -125 |
|
6783 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18x^6 |
|
6784 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (63x^15y^9)/(7xy^11) |
|
6785 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2+2x+1 |
|
6786 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^8 |
|
6787 |
Rút gọn |
căn bậc chín của x^9 |
|
6788 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 4/(9x^2) |
|
6789 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 128x^7y^7 |
|
6790 |
Chia |
(x^3-512)/(x-8) |
|
6791 |
Rút gọn |
(1/((x+h)^2)-1/(x^2))/h |
|
6792 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-y=5 |
|
6793 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-7y=14 |
|
6794 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-3y=18 |
|
6795 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
7x-2y=14 |
|
6796 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-6x+8 |
|
6797 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^4-4x^2 |
|
6798 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^4-9x^2 |
|
6799 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4n+6-2n=2(n+3) |
|
6800 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x+4y=12 |
|