6501 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-3x=7 |
|
6502 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-6x=0 |
|
6503 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-12=0 |
|
6504 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-12x+45=0 |
|
6505 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-12x+40=0 |
|
6506 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2=-x+1 |
|
6507 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x=4 |
|
6508 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+14x+40=0 |
|
6509 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+18=9x |
|
6510 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x=-3 |
|
6511 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x+41=0 |
|
6512 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 104 |
|
6513 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 31 |
|
6514 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2+12x=0 |
|
6515 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-121 |
|
6516 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-25x-13 |
|
6517 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+4x-30 |
|
6518 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-8x+6 |
|
6519 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^2-45 |
|
6520 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^2-12 |
|
6521 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+20x+12 |
|
6522 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-16x+16 |
|
6523 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-3x-6 |
|
6524 |
Phân Tích Nhân Tử |
32x^3+4 |
|
6525 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-9y+20 |
|
6526 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^6-4 |
|
6527 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+6x^2-4x-24 |
|
6528 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2-15x |
|
6529 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+13x-30 |
|
6530 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+17x+42 |
|
6531 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-17x+16 |
|
6532 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^4-1 |
|
6533 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^3+27 |
|
6534 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^3+64 |
|
6535 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^4-1 |
|
6536 |
Phân Tích Nhân Tử |
d^2+10d+9 |
|
6537 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^4-81 |
|
6538 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2-64 |
|
6539 |
Phân Tích Nhân Tử |
98n^2-200 |
|
6540 |
Phân Tích Nhân Tử |
81m^4-1 |
|
6541 |
Phân Tích Nhân Tử |
8y^3-1 |
|
6542 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-34x-5 |
|
6543 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-59x+24 |
|
6544 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-9x-9 |
|
6545 |
Phân Tích Nhân Tử |
4y^2-36 |
|
6546 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-6x-12 |
|
6547 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+23x+7 |
|
6548 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x>3 |
|
6549 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc năm của x^2 |
|
6550 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
4^(1/2) |
|
6551 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
16^(1/2) |
|
6552 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-4x+y=6 , -5x-y=21 |
, |
6553 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2-2x-8 |
|
6554 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-2x+3 |
|
6555 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x+6 |
|
6556 |
Ước Tính |
logarit của 12 |
|
6557 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 12 |
|
6558 |
Ước Tính |
logarit của căn bậc hai của 10 |
|
6559 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của căn bậc ba của e |
|
6560 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 9w |
|
6561 |
Ước Tính |
1/2-2 |
|
6562 |
Ước Tính |
11/6 |
|
6563 |
Ước Tính |
(1/9)^-2 |
|
6564 |
Ước Tính |
-2/2 |
|
6565 |
Ước Tính |
19/2 |
|
6566 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 12* căn bậc hai của 3 |
|
6567 |
Ước Tính |
5/11 |
|
6568 |
Ước Tính |
3*-1 |
|
6569 |
Ước Tính |
36*2 |
|
6570 |
Ước Tính |
4*-2 |
|
6571 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
625 |
|
6572 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3/10 |
|
6573 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit tự nhiên của x+3 |
|
6574 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2-4x-3 |
|
6575 |
Tìm Đỉnh |
y=-2x^2+5 |
|
6576 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x-2)^2 |
|
6577 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x-8)^2 |
|
6578 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+2y)^2 |
|
6579 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 2) |
|
6580 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 2) |
|
6581 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 10 |
|
6582 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 3/2 |
|
6583 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1600 |
|
6584 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 153 |
|
6585 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x+3)^2+1 |
|
6586 |
Rút gọn |
(y-2)^2 |
|
6587 |
Vẽ Đồ Thị |
x+5y=-5 |
|
6588 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2^(x-1) |
|
6589 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3x-4 |
|
6590 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-4x |
|
6591 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5*2^x |
|
6592 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 6 |
|
6593 |
Vẽ Đồ Thị |
x-6y<=0 |
|
6594 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+4x-1 |
|
6595 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2+y^2+6x-6y-46=0 |
|
6596 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-1)^2=36 |
|
6597 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x+3)^2=25 |
|
6598 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=21 |
|
6599 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=10 |
|
6600 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=48 |
|