6901 |
Phân Tích Nhân Tử |
x-x^2 |
|
6902 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+66x+21 |
|
6903 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+18x+5 |
|
6904 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-64y^2 |
|
6905 |
Phân Tích Nhân Tử |
400-36v^2 |
|
6906 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-36x+80 |
|
6907 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-32x+64 |
|
6908 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-5x+1 |
|
6909 |
Phân Tích Nhân Tử |
4y^2-81 |
|
6910 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+50x+125 |
|
6911 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-20x |
|
6912 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-15x |
|
6913 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+27x+10 |
|
6914 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+22x+8 |
|
6915 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+29x-6 |
|
6916 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+10x+20 |
|
6917 |
Phân Tích Nhân Tử |
5r^2+23r+26 |
|
6918 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-84x+36 |
|
6919 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^4-9x^3-36x^2+54x |
|
6920 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-33x+15 |
|
6921 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
625^(3/4) |
|
6922 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
5^(1/2) |
|
6923 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(3x)^(2/3) |
|
6924 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(a^(1/2)b)^(1/2)(ab^(1/2)) |
|
6925 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 6- logarit cơ số 2 của 15+ logarit cơ số 2 của 20 |
|
6926 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25/49 |
|
6927 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4x-7 |
|
6928 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4x-2 |
|
6929 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-2x+1 |
|
6930 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x^2-3 |
|
6931 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc năm của x |
|
6932 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^6=1000000 |
|
6933 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
36=6^2 |
|
6934 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 2 |
|
6935 |
Ước Tính |
logarit của 2*16 |
|
6936 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 81x |
|
6937 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của ( căn bậc hai của z)/(xy) |
|
6938 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 125/y |
|
6939 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.75 |
|
6940 |
Ước Tính |
(2/3)/2 |
|
6941 |
Ước Tính |
1/2+1/8 |
|
6942 |
Ước Tính |
(1/32)^(-3/5) |
|
6943 |
Ước Tính |
(1/32)^(-2/5) |
|
6944 |
Ước Tính |
(-1/5)^3 |
|
6945 |
Ước Tính |
(1/7)^2 |
|
6946 |
Ước Tính |
(8/27)^(-4/3) |
|
6947 |
Ước Tính |
(3^4)^2 |
|
6948 |
Ước Tính |
34/2 |
|
6949 |
Ước Tính |
-4/5 |
|
6950 |
Ước Tính |
13/52 |
|
6951 |
Ước Tính |
-13^2 |
|
6952 |
Ước Tính |
-14^2 |
|
6953 |
Ước Tính |
3^(1/3)*9^(1/3) |
|
6954 |
Ước Tính |
225^(1/2) |
|
6955 |
Ước Tính |
24/30 |
|
6956 |
Ước Tính |
24/2 |
|
6957 |
Ước Tính |
13! |
|
6958 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 15* căn bậc hai của 35 |
|
6959 |
Ước Tính |
1-(-2) |
|
6960 |
Ước Tính |
75/5 |
|
6961 |
Ước Tính |
-64^(1/6) |
|
6962 |
Ước Tính |
64/2 |
|
6963 |
Ước Tính |
-81^(1/2) |
|
6964 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9/10 |
|
6965 |
Đơn Giản Phân Số |
1/4 |
|
6966 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7/9 |
|
6967 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
87.5% |
|
6968 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
35% |
|
6969 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
168 |
|
6970 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của 64=2 |
|
6971 |
Ước Tính |
-8+6 |
|
6972 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-8x-9 |
|
6973 |
Tìm Đỉnh |
y=4x^2-12x+9 |
|
6974 |
Tìm Đỉnh |
y=5/4x^2 |
|
6975 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+8x-12 |
|
6976 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x-6)^2 |
|
6977 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-y)^3 |
|
6978 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 40)/( căn bậc hai của 10) |
|
6979 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 12)/( căn bậc hai của 3) |
|
6980 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 49 |
|
6981 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 81/121 |
|
6982 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.01 |
|
6983 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5/36 |
|
6984 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 78 |
|
6985 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 77 |
|
6986 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25-16 |
|
6987 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -289 |
|
6988 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 20 |
|
6989 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -128 |
|
6990 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1024 |
|
6991 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x-1 |
|
6992 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-9a+20 |
|
6993 |
Vẽ Đồ Thị |
y+4x>0 |
|
6994 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3+2x^2-x-2 |
|
6995 |
Ước Tính |
logarit của 1.8 |
|
6996 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-5x |
|
6997 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x-5 |
|
6998 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2(x-2)^2-4 |
|
6999 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3-x |
|
7000 |
Vẽ Đồ Thị |
y=6x+3 |
|