17401 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 531 |
|
17402 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 556 |
|
17403 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 514 |
|
17404 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 254 |
|
17405 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2-7(-1/9)+5 |
|
17406 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3.46 |
|
17407 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3 căn bậc năm của 4 |
|
17408 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 317 |
|
17409 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 377 |
|
17410 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 850 |
|
17411 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 962 |
|
17412 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 98*0.4 căn bậc hai của 45 |
|
17413 |
Ước Tính |
1 căn của 361 |
|
17414 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -125^15 |
|
17415 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 5^2 |
|
17416 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 81/8 |
|
17417 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 10 căn bậc hai của 7 |
|
17418 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 176 |
|
17419 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 2.197 |
|
17420 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 34 |
|
17421 |
Ước Tính |
20 căn bậc hai của 255 |
|
17422 |
Ước Tính |
20 căn bậc hai của 310 |
|
17423 |
Ước Tính |
27 căn bậc hai của 97.2 |
|
17424 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 162 |
|
17425 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 2 |
|
17426 |
Ước Tính |
-4 căn bậc hai của 10000 |
|
17427 |
Ước Tính |
4 căn bậc bốn của 144 |
|
17428 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 8 |
|
17429 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 2^2*3^4*5^6*7^8 |
|
17430 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 10003 |
|
17431 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 156 |
|
17432 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của -793 |
|
17433 |
Giải |
5=v+29 |
|
17434 |
Giải 1 |
0-6c=4 |
|
17435 |
Giải 2 |
16y=1/2x+18 |
|
17436 |
Giải 4 |
x^4-x^3-7x^2+x+6=0 |
|
17437 |
Giải 5 |
căn bậc hai của x-8=13 |
|
17438 |
Giải 5 |
5.9-0.5(x+5.8)=12 |
|
17439 |
Giải 5 |
cos(3x)=0 |
|
17440 |
Giải 6 |
8p+5p-8=70 |
|
17441 |
Giải 7 |
-4y=2x+3 |
|
17442 |
Giải 8 |
3m+4=30 |
|
17443 |
Giải b |
36^2+b^2=13^2 |
|
17444 |
Giải c |
b=14 |
|
17445 |
Tìm ƯCLN |
mx^2-2+x-2m |
|
17446 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^2+x |
|
17447 |
Giải x |
(x-4)^2-6=0 |
|
17448 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2y^2+21xy+1 |
|
17449 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-5y=10 |
|
17450 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-2y=7 |
|
17451 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-3y=1 |
|
17452 |
Rút gọn |
4.67+(5.3)(1.2)-6.91 |
|
17453 |
Rút gọn |
19x-y-2z+x+5y+2z |
|
17454 |
Nhân |
24*3.14 |
|
17455 |
Giải k |
y=k/x |
|
17456 |
Ước Tính |
(-3+ căn bậc hai của 4009)/-8 |
|
17457 |
Ước Tính |
62/( căn bậc hai của 6186) |
|
17458 |
Ước Tính |
(-733- căn bậc hai của 9273063)/232 |
|
17459 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 57000)÷16 |
|
17460 |
Giải y |
-12x-2y>=-42 |
|
17461 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 10( căn bậc hai của 2+3) |
|
17462 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 7.95 |
|
17463 |
Ước Tính |
8 căn bậc hai của 430 |
|
17464 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8+3 căn bậc hai của 5 |
|
17465 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 20 |
|
17466 |
Ước Tính |
0 căn bậc hai của 0^2+1 |
|
17467 |
Ước Tính |
-112 căn bậc hai của -7 |
|
17468 |
Giải x |
|5-2x|>11 |
|
17469 |
Ước Tính |
19 căn bậc hai của 1425 |
|
17470 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 86 |
|
17471 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 239 |
|
17472 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 311 |
|
17473 |
Tìm ƯCLN |
12 , 16 , 20 , 24 |
, , , |
17474 |
Tìm ƯCLN |
12 , 18a |
, |
17475 |
Tìm ƯCLN |
12 , 24 , 28 |
, , |
17476 |
Tìm ƯCLN |
12 , 16 |
, |
17477 |
Tìm ƯCLN |
12 , 18 , 20 |
, , |
17478 |
Tìm ƯCLN |
12 , 18 , 21 |
, , |
17479 |
Tìm ƯCLN |
12 , 18 , 36 |
, , |
17480 |
Tìm ƯCLN |
11 , 14 |
, |
17481 |
Tìm ƯCLN |
11 , 44 , 77 |
, , |
17482 |
Tìm ƯCLN |
11a^3 , 12a^2 |
, |
17483 |
Tìm ƯCLN |
11m^3n^4 , 26m^2n^5 |
, |
17484 |
Tìm ƯCLN |
11x^4 , x^2 |
, |
17485 |
Tìm ƯCLN |
11x^7 , 11x-110 |
, |
17486 |
Tìm ƯCLN |
110 , 275 |
, |
17487 |
Tìm ƯCLN |
110x^2 , 70x^3 , 60x^6 |
, , |
17488 |
Tìm ƯCLN |
110x^2 , 30x^5 , 60x^6 |
, , |
17489 |
Tìm ƯCLN |
110x^3 , 30x^4 , 60x^7 |
, , |
17490 |
Tìm ƯCLN |
110x^4 , 30x^6 , 60x^7 |
, , |
17491 |
Tìm ƯCLN |
110x^5 , 30x^6 , 60x^8 |
, , |
17492 |
Tìm ƯCLN |
105x^3y^2 , 165x^2y^4 |
, |
17493 |
Tìm ƯCLN |
10 in, 8 in, 17 in |
in, in, in |
17494 |
Tìm ƯCLN |
10n , 4a^2 |
, |
17495 |
Tìm ƯCLN |
10xy , 15x^2y^2 |
, |
17496 |
Tìm ƯCLN |
11(x-1) , 10(x-1) |
, |
17497 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.975 |
|
17498 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1.001 |
|
17499 |
Tìm ƯCLN |
10 , 15 , 30 |
, , |
17500 |
Tìm ƯCLN |
10 , 18 , 20 |
, , |