17301 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.6*10^4*(9.5*10^-8) |
|
17302 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.75*10^7+hz |
|
17303 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.8*10^5 |
|
17304 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.75*10^-8+5.44*10^-7 |
|
17305 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
-7.32*10^-5 |
|
17306 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.01*10^2(5.02*10^-1) |
|
17307 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.2*10^7+3.01*10^4 |
|
17308 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.28*10^5+5.17*10^4 |
|
17309 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
-5.32*10^4 |
|
17310 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.39*10^-4 |
|
17311 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.4*10^5(6.9*10^-3) |
|
17312 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.43*10^6 |
|
17313 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.5*10^6(1.1*10^-7) |
|
17314 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.768*10^3 |
|
17315 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.8*10^2 |
|
17316 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
40.2*10^-2 |
|
17317 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
423*10^-3 |
|
17318 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
433572*10^9 |
|
17319 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
45*10^2 |
|
17320 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.0*10^9 |
|
17321 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.19*10^6 |
|
17322 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.39*10^7 |
|
17323 |
Ước Tính |
(59593-58910)/(1500/( căn bậc hai của 40)) |
|
17324 |
Ước Tính |
8/( căn bậc hai của 75) |
|
17325 |
Ước Tính |
8/6+6/6 |
|
17326 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1-(11/100+4/10) |
|
17327 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (100)^2+(100)^2 |
|
17328 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (106)^2+(106)^2 |
|
17329 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (36)^2-(22)^2 |
|
17330 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (7)^2+(6)^2 |
|
17331 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 160^2+480^2+16*48* căn bậc hai của 3 |
|
17332 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 275/64 |
|
17333 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 28/3 |
|
17334 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 4/16 |
|
17335 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5/81+ căn bậc hai của 80/9 |
|
17336 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 55/2 |
|
17337 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3/4x+1/2y=1/8 |
|
17338 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 81/5 |
|
17339 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.9*10^-12 |
|
17340 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.98*10^24 |
|
17341 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
56*10^2 |
|
17342 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.473*10^-11*(2*10^33) |
|
17343 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.56*10^5 |
|
17344 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.626*10^-34*(3*10^10) |
|
17345 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.67*10^-11*(7.34767309*10^22) |
|
17346 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.73*10^6 |
|
17347 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
612*10^1 |
|
17348 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
683*10^-9 |
|
17349 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
98.32*10^5 |
|
17350 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.0*10^-6*(4.0*10^-6)*(2.0*10^4) |
|
17351 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.034*10^9 |
|
17352 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.2*10^22 |
|
17353 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.2*10^4*(1.1*10^6) |
|
17354 |
Vẽ Đồ Thị |
4(7y+x)=4 |
|
17355 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
-7.2*10^9 |
|
17356 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.31*10^6 |
|
17357 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.5*10^8 |
|
17358 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.500*10^2+(0.4489-1.34x+x^2) |
|
17359 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.6*10^4 |
|
17360 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.8*10^5 |
|
17361 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.3*10^-4 |
|
17362 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.3*10^-5 |
|
17363 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.4*10^3 |
|
17364 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.49*10^5 |
|
17365 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.6*10^-4 |
|
17366 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.68*10^-4+4.24x*10^-3 |
|
17367 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.7*10^5(8.2*10^9) |
|
17368 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.89*10^7 |
|
17369 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
84.6*10^4 |
|
17370 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x+2y=4 |
|
17371 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5*10^18*(2.8*10^-8) |
|
17372 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
9x-2y=40 |
|
17373 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.9*10^27 |
|
17374 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.989*(10^30)/(4.9^24) |
|
17375 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 101 |
|
17376 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 12(6 căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 12) |
|
17377 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 120 |
|
17378 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1217 |
|
17379 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1252 |
|
17380 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 138 |
|
17381 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 14*2 |
|
17382 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 15(5+ căn bậc hai của 3) |
|
17383 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1638 |
|
17384 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 172 |
|
17385 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1746 |
|
17386 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1850 |
|
17387 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2030 |
|
17388 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2210 |
|
17389 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 579 |
|
17390 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 592 |
|
17391 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6.3 |
|
17392 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6.6667 |
|
17393 |
Nhân |
19*3 |
|
17394 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7(6 căn bậc hai của 3-6 căn bậc hai của 7) |
|
17395 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 717 |
|
17396 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 727 |
|
17397 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 754 |
|
17398 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 768 |
|
17399 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 457 |
|
17400 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 530 |
|