15201 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=9x+10 |
|
15202 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2y-9u)^2 |
|
15203 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4+i)^5 |
|
15204 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x+3)^2 |
|
15205 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
x+y=1000 |
|
15206 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
x-4y=12 |
|
15207 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y-(-2)=3x-(-2) |
|
15208 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=1/2x+2 |
|
15209 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=1/3x+5 |
|
15210 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-1/4x |
|
15211 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-1/4x+5 |
|
15212 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=4/5x+6 |
|
15213 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-6/7x+3 |
|
15214 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-10x+1 |
|
15215 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
6y=2x-5 |
|
15216 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=3/5x-5 |
|
15217 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=3/5x-5 |
|
15218 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-3y=2 |
|
15219 |
Giải x |
x/-2<=5 |
|
15220 |
Giải x |
|2x-5|<=2 |
|
15221 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
15x+4y=12 |
|
15222 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
-16(x+4)=15y |
|
15223 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
16x-9y=-28 |
|
15224 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
2x+4y=-8 |
|
15225 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
-2x+5y=-42 |
|
15226 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
2x+y=2 |
|
15227 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
3x+5y=15 |
|
15228 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
3x+2y=4 |
|
15229 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
3x+2y=5 |
|
15230 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
3x-4y=11 |
|
15231 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
3x-4y-16=0 |
|
15232 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
3x-y=4 |
|
15233 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
4x+12y=36 |
|
15234 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
4x+7y=-25 |
|
15235 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
4x+7y=-84 |
|
15236 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
4x-4y=15 |
|
15237 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
4x-5y=-30 |
|
15238 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
5x+3y=91 |
|
15239 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
8x-y=29 |
|
15240 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
-9x+y=2 |
|
15241 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
9x-3y=9 |
|
15242 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
-x+4y=8 |
|
15243 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=7x+6 |
|
15244 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=7x+9 |
|
15245 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=80x+6000 |
|
15246 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=8x |
|
15247 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=8x+1 |
|
15248 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=8x+8 |
|
15249 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=9x+7 |
|
15250 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=9x+9 |
|
15251 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=9x-4 |
|
15252 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-5x+1 |
|
15253 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-5x+3 |
|
15254 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-5x+75 |
|
15255 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=5x-2 |
|
15256 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=5x-8 |
|
15257 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=6x |
|
15258 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-6x+3 |
|
15259 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=7x |
|
15260 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=7x+1 |
|
15261 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=x-8 |
|
15262 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y-5x=-3 |
|
15263 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y-6=17/14*(x-6) |
|
15264 |
Giải x |
x+5<=6x+20<=x+80 |
|
15265 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-x+1 |
|
15266 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-x+12 |
|
15267 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=1/2x+2 |
|
15268 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=1/2x-2 |
|
15269 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=1/2x-8*6*-10 |
|
15270 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-1/3x+4 |
|
15271 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-1/3x+5 |
|
15272 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=1/3x-1 |
|
15273 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=1/3x-2 |
|
15274 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=1/3x-8 |
|
15275 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=1/4x-1 |
|
15276 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-1/4x-3 |
|
15277 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-1/5x+1 |
|
15278 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=1/5x+7 |
|
15279 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=1/5x+8 |
|
15280 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=1/5x-3 |
|
15281 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=1/5x-7 |
|
15282 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=1/7x |
|
15283 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=1/7x+2 |
|
15284 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=2/3x |
|
15285 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=2/3x+1/3 |
|
15286 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-2/3x+4 |
|
15287 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=2/3x+5 |
|
15288 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-2/3x-3 |
|
15289 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-3/4x+4 |
|
15290 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-3/4x+6 |
|
15291 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=3/4x-1 |
|
15292 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-4/5x+1 |
|
15293 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=5/2x |
|
15294 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=5/2x-9 |
|
15295 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-6/7x+4 |
|
15296 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=0.05x+1.85 |
|
15297 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-0.075x+1.65 |
|
15298 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-15x |
|
15299 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=2-2x |
|
15300 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=4x+8 |
|