15001 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,2) , (9,7) |
, |
15002 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,3) , (0,0) |
, |
15003 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,-3) , (5,7) |
|
15004 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,-3) , (6,-2) |
|
15005 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,4) , (-1,-4) |
|
15006 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,-4) , (-16,-11) |
|
15007 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,4) , (19,7) |
|
15008 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,4) , (2,-1) |
|
15009 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,4) , (-2,5) |
|
15010 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,4) , (2,-6) |
|
15011 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,4) , (4,3.5) |
|
15012 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,0) , (6,3) |
, |
15013 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,0) , (0,-8) |
, |
15014 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,1) , (0,-1) |
|
15015 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,1) , (0,4) |
|
15016 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,1) , (-17,2) |
|
15017 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,4) , (8,-3) |
|
15018 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,4) , (8,-5) |
|
15019 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,-4) , (3,-2) |
, |
15020 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,-4) , (4,6) |
, |
15021 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,5) , (10,6) |
, |
15022 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,5) , (2,-5) |
|
15023 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,5) , (3,7) |
|
15024 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,5) , (-5,4) |
|
15025 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,5) , (6,5) |
|
15026 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,5) , (6,-7) |
|
15027 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,-5) , (8,-7) |
|
15028 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,-5) , (-9,-8) |
, |
15029 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,8) , (7,2) |
, |
15030 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,9) , (0,-4) |
|
15031 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,9) , (5,15) |
, |
15032 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,-9) , (3,-10) |
, |
15033 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(30,0) , (40,30) |
, |
15034 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-30,20) , (-40,90) |
|
15035 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(34,-12) , (56,-23) |
|
15036 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(37,66) , (49,-2) |
|
15037 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(4,0) , (6,-2) |
|
15038 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(4,1) , (1,-8) |
|
15039 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-4,1) , (2,3) |
|
15040 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(4,-1) , (3,3) |
|
15041 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-4,-1) , (3,-4) |
|
15042 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-4,1) , (3,7) |
|
15043 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(4,1) , (6,-1) |
|
15044 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(4,1) , (6,7) |
, |
15045 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
5x-4y=20 |
|
15046 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
5x-4y=-28 |
|
15047 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
5x-4y=62 |
|
15048 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-5y+x=13 |
|
15049 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
6x+2y=12 |
|
15050 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
6x+5y=90 |
|
15051 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
6x+6y=14 |
|
15052 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-6x+7y=84 |
|
15053 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
6x+y=10 |
|
15054 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
6x+y=9 |
|
15055 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
6x-8y=48 |
|
15056 |
Rút gọn |
(y^5)/(y^7) |
|
15057 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
6x-y=9 |
|
15058 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
7=3x-y |
|
15059 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-7x+3y=63 |
|
15060 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
7x+4y=4 |
|
15061 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
7x+5y=-12 |
|
15062 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
7x+6y=-5 |
|
15063 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
7x-2y=0 |
|
15064 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
7x-5y=105 |
|
15065 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
7x-8y=12 |
|
15066 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
8x-9y=7 |
|
15067 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
8y=2+x |
|
15068 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
9x-5y=0 |
|
15069 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
9x-8y=12 |
|
15070 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
(9x+7y)=8 |
|
15071 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x+y=7 |
|
15072 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x-y/7=-1 |
|
15073 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-x+2y=2 |
|
15074 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x-3y=-10 |
|
15075 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
8x-4y=3 |
|
15076 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-4y=-5 |
|
15077 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-4y=9 |
|
15078 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-4y-16=0 |
|
15079 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-6y=18 |
|
15080 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-3x-8y=-40 |
|
15081 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-y=0 |
|
15082 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-15y=12 |
|
15083 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-2y=10 |
|
15084 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-2y=18 |
|
15085 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-2y=3 |
|
15086 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-2y=5 |
|
15087 |
Rút gọn |
(2x-8)/(2x+2) |
|
15088 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-2y=-8 |
|
15089 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-2y=8 |
|
15090 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-4y=0 |
|
15091 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-y=8 |
|
15092 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x+2y=-28 |
|
15093 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x+3y=11 |
|
15094 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x+3y=3 |
|
15095 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x+3y-2=-14 |
|
15096 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x+5y=0 |
|
15097 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x+5y=20 |
|
15098 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x+6y=-24 |
|
15099 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x+7y=28 |
|
15100 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x+y=5 |
|