Đại số sơ cấp Ví dụ

Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 3x-y=8
3x-y=8
Bước 1
Giải phương trình để tìm y.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 1.1
Trừ 3x khỏi cả hai vế của phương trình.
-y=8-3x
Bước 1.2
Chia mỗi số hạng trong -y=8-3x cho -1 và rút gọn.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 1.2.1
Chia mỗi số hạng trong -y=8-3x cho -1.
-y-1=8-1+-3x-1
Bước 1.2.2
Rút gọn vế trái.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 1.2.2.1
Chia hai giá trị âm cho nhau sẽ có kết quả là một giá trị dương.
y1=8-1+-3x-1
Bước 1.2.2.2
Chia y cho 1.
y=8-1+-3x-1
y=8-1+-3x-1
Bước 1.2.3
Rút gọn vế phải.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 1.2.3.1
Rút gọn mỗi số hạng.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 1.2.3.1.1
Chia 8 cho -1.
y=-8+-3x-1
Bước 1.2.3.1.2
Chuyển âm một từ mẫu số của -3x-1.
y=-8-1(-3x)
Bước 1.2.3.1.3
Viết lại -1(-3x) ở dạng -(-3x).
y=-8-(-3x)
Bước 1.2.3.1.4
Nhân -3 với -1.
y=-8+3x
y=-8+3x
y=-8+3x
y=-8+3x
y=-8+3x
Bước 2
Chọn bất kỳ giá trị nào cho x nằm trong tập xác định để thay vào phương trình.
Bước 3
Chọn 0 để thay vào cho x để tìm cặp có thứ tự.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 3.1
Loại bỏ các dấu ngoặc đơn.
y=-8+3(0)
Bước 3.2
Rút gọn -8+3(0).
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 3.2.1
Nhân 3 với 0.
y=-8+0
Bước 3.2.2
Cộng -80.
y=-8
y=-8
Bước 3.3
Sử dụng các giá trị xy để tạo cặp có thứ tự.
(0,-8)
(0,-8)
Bước 4
Chọn 1 để thay vào cho x để tìm cặp có thứ tự.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.1
Loại bỏ các dấu ngoặc đơn.
y=-8+3(1)
Bước 4.2
Rút gọn -8+3(1).
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.2.1
Nhân 3 với 1.
y=-8+3
Bước 4.2.2
Cộng -83.
y=-5
y=-5
Bước 4.3
Sử dụng các giá trị xy để tạo cặp có thứ tự.
(1,-5)
(1,-5)
Bước 5
Chọn 2 để thay vào cho x để tìm cặp có thứ tự.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 5.1
Loại bỏ các dấu ngoặc đơn.
y=-8+3(2)
Bước 5.2
Rút gọn -8+3(2).
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 5.2.1
Nhân 3 với 2.
y=-8+6
Bước 5.2.2
Cộng -86.
y=-2
y=-2
Bước 5.3
Sử dụng các giá trị xy để tạo cặp có thứ tự.
(2,-2)
(2,-2)
Bước 6
Đây là ba đáp án có thể có cho phương trình.
(0,-8),(1,-5),(2,-2)
Bước 7
image of graph
3x-y=8
(
(
)
)
|
|
[
[
]
]
π
π
7
7
8
8
9
9
4
4
5
5
6
6
/
/
^
^
×
×
>
>
!
!
1
1
2
2
3
3
-
-
+
+
÷
÷
<
<
,
,
0
0
.
.
%
%
=
=
 [x2  12  π  xdx ]