Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
6401 | Vẽ Đồ Thị Đoạn Thẳng | (2,-1) , (4,3) | , |
6402 | Vẽ Đồ Thị Đoạn Thẳng | (-2,3) , (4,-1) | , |
6403 | Vẽ Đồ Thị Đoạn Thẳng | (-1,2) , (4,2) | , |
6404 | Nhân | ( căn bậc hai của p-s)( căn bậc hai của p+s) | |
6405 | Nhân | ( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 11)( căn bậc hai của 13- căn bậc hai của 11) | |
6406 | Nhân | 100/8 | |
6407 | Nhân | ( căn bậc hai của -121)( căn bậc hai của -36) | |
6408 | Nhân | ( căn bậc hai của 125+1)( căn bậc hai của 12-1) | |
6409 | Giải x | -15x=-25 | |
6410 | Giải x | 3(5x-4)=4(3x-2) | |
6411 | Vẽ Đồ Thị | 3x-4y=12 | |
6412 | Giải x | 3x-1=6x-4x | |
6413 | Giải x | 3x-4=23 | |
6414 | Giải x | 4x-1<7 | |
6415 | Giải x | 5x+2>32 | |
6416 | Giải x | 5+|x|=4 | |
6417 | Giải x | 5y-2x=10 | |
6418 | Giải x | 2.9+x+7.5>6 | |
6419 | Giải x | 2x-11<-3(x+2) | |
6420 | Giải x | 1/5x=-15 | |
6421 | Giải x | 3/5x>3 | |
6422 | Giải x | -2x-1<11 | |
6423 | Giải x | -3(8-4x)=12 | |
6424 | Giải x | 3x^2-11x>20 | |
6425 | Giải y | x=-7y | |
6426 | Giải y | 3y-5<2(17-5y) | |
6427 | Giải y | 2/3y>-12 | |
6428 | Giải x | x-10>2 | |
6429 | Giải X | 6X-4=-28 | |
6430 | Giải x | 5x+2=17 | |
6431 | Giải x | 75<-5(4x+1) | |
6432 | Giải x | 7x-1<26-2x | |
6433 | Giải x | -8x+25=-31 | |
6434 | Giải x | 8x-5=16 | |
6435 | Giải x | 9x=-8 | |
6436 | Giải x | 5x-7>8x+5 | |
6437 | Giải x | x(x-1)(x+5)=0 | |
6438 | Rút gọn | căn bậc hai của 36/81 | |
6439 | Rút gọn | 8x-11(x-2)=-8 | |
6440 | Rút gọn | 8xy căn bậc bốn của 28y^3+6xy căn bậc bốn của 28y^3+4xy căn bậc ba của 42y+4xy căn bậc ba của 42y | |
6441 | Rút gọn | 8y*(8y)*(8y)*(8y)*(8y) | |
6442 | Rút gọn | 8x+15 | |
6443 | Rút gọn | -8x-15+18 | |
6444 | Rút gọn | -8y-2y-4+4y | |
6445 | Rút gọn | -8+5(g+2)-2 | |
6446 | Rút gọn | 8w+9+3-6w | |
6447 | Rút gọn | 8c-3c+5 | |
6448 | Rút gọn | -8q+6+5q-3 | |
6449 | Rút gọn | -8x(x-6) | |
6450 | Rút gọn | 8x+17y+9x | |
6451 | Rút gọn | 8-x+4x-2-9x | |
6452 | Rút gọn | 8x-10x^2-13x-9x^2+6x | |
6453 | Rút gọn | 8x-5+2x-8 | |
6454 | Rút gọn | -9(5x+1)+6 | |
6455 | Rút gọn | -9(x+5) | |
6456 | Rút gọn | 9(3n-9)-7-2n | |
6457 | Rút gọn | 9*(8x)+8x^2 | |
6458 | Rút gọn | 9a^3x^7(-11a^6x^9+12x^6-3a) | |
6459 | Rút gọn | 9k-11+2k-7-4k | |
6460 | Rút gọn | 9m+4(12-m) | |
6461 | Rút gọn | -9x+3+2x-9y-8 | |
6462 | Rút gọn | 9a-4(2a+5) | |
6463 | Rút gọn | 99.50multiplied^(35%) | |
6464 | Rút gọn | 9n | |
6465 | Rút gọn | -7+4(16-7m) | |
6466 | Rút gọn | 9+5(4x+4) | |
6467 | Rút gọn | 9-3(-4+3x)+12x | |
6468 | Rút gọn | 9÷(1/3) | |
6469 | Rút gọn | 9-5(-7x+5) | |
6470 | Rút gọn | -9x^4 căn bậc hai của 5-11 căn bậc hai của 125x^8 | |
6471 | Rút gọn | 9x^2-6x+1 | |
6472 | Rút gọn | -9y^(2(9y+y^2-1)) | |
6473 | Rút gọn | 9+1/2*(7n-26)-8n | |
6474 | Rút gọn | 8x-5y-x+9-y | |
6475 | Rút gọn | 9-(2^4)/5 | |
6476 | Rút gọn | 9 1/5*(-8 9/25) | |
6477 | Rút gọn | 9 1/3 | |
6478 | Rút gọn | 9-(1/(y^2))÷3-1/y | |
6479 | Rút gọn | -9x^-1 | |
6480 | Rút gọn | -9 căn bậc ba của 81x^4-5x căn bậc ba của 24x | |
6481 | Rút gọn | -a+6c | |
6482 | Rút gọn | 9x-6>8x-5 | |
6483 | Rút gọn | ac+de*(ab) | |
6484 | Rút gọn | 9x+3Z-4x+Z-3 | |
6485 | Rút gọn | -9x+x | |
6486 | Rút gọn | -a+b-c+8+2a+2b-19-2c-3a-3-3b+3c | |
6487 | Rút gọn | a-4+7a+11 | |
6488 | Rút gọn | i+(2-5i) | |
6489 | Rút gọn | b-2(b-2) | |
6490 | Rút gọn | h+5h-3-6h | |
6491 | Rút gọn | t(1/p-1) | |
6492 | Rút gọn | 9q+p-10q-p | |
6493 | Rút gọn | si | |
6494 | Rút gọn | -n-5(-6-7n) | |
6495 | Rút gọn | p*(13m)^2 | |
6496 | Rút gọn | (m*2)/3 | |
6497 | Rút gọn | x+0.05 | |
6498 | Rút gọn | v | |
6499 | Rút gọn | t-5-2t+5 | |
6500 | Rút gọn | x(x^2+4x-3) |