4901 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3+3x^2y+3xy^2+y^3 |
|
4902 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
10x^3-6x^2+25x-15 |
|
4903 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
12n^3-15n^2-8n+10 |
|
4904 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
12r^2+9rs+16rs+12s^2 |
|
4905 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
12x^2-13x+3 |
|
4906 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
15x^3-10x^2+9x-6 |
|
4907 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
15x^2+11x+2 |
|
4908 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
14x^2y^2+19xy-3 |
|
4909 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
16x^2+49y^2 |
|
4910 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
u^2+5u+7uq+35q |
|
4911 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
u^3-u^2v+uv^2-v^3 |
|
4912 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
w^3-3w^2-18w |
|
4913 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
r^2-16tw+4wr-4tr |
|
4914 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x-4 |
|
4915 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
a^2-4ac+ab-4bc |
|
4916 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
a^2+2ab+b^2-c^2 |
|
4917 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
a^7b^8-a^4b^3+a^3b^6-a^3b^3 |
|
4918 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
ax^2+bx^2+3b |
|
4919 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
b^3+ab+13a+13b^2 |
|
4920 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
m^2-25c^2+20c-4 |
|
4921 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
(s^2+105+21)/(st+3t)*t/(s+7) |
|
4922 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
(25t)/(7t-35)+(4t)/(35t-175) |
|
4923 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
216x^6+19x^3-1 |
|
4924 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x-12-xy+6y |
|
4925 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x-4y-4+3y |
|
4926 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2u-10-uv+5v |
|
4927 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
28x^3-63x^2+4x-9 |
|
4928 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2pr-4(ps)+qr-2qs |
|
4929 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3m^3+7mn+3m^2+7n |
|
4930 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
28x^2+x-2 |
|
4931 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
-2y^2-3x^2+2x^2-3y^2 |
|
4932 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
21x^3+35x^2+9x+15 |
|
4933 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x^3-2x^2-x+1 |
|
4934 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
21xy-12b^2+14xb-18 by |
by |
4935 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
16x^3-20x^2+20x-25 |
|
4936 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
175-10c-5c^2 |
|
4937 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
18x^2y-30x^2-12y+20 |
|
4938 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2y^3+7y^2-6y-21 |
|
4939 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2q^2-3pq-2q+3p |
|
4940 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2q^2-5pq-2q+5p |
|
4941 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x^3+8x^2-15x-60 |
|
4942 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x^3-10x^2-7x+35 |
|
4943 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x^2-7x+6 |
|
4944 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x^2+8x-3x-12 |
|
4945 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3x+9+xy+3y |
|
4946 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3x+12+xy+4y |
|
4947 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3ax-5a-6bx+10b |
|
4948 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3m(m+n)-(m-n)(m+n) |
|
4949 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2y-14+xy-7x |
|
4950 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
33x^2+21x+9 |
|
4951 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
36r^2+45ry-4xr-5xy |
|
4952 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
-3-4x+4y-2 |
|
4953 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
36x^2-100 |
|
4954 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3x^2-6xy-5x+10y |
|
4955 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3x^3-x^2y+12x-4y |
|
4956 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4x^2+12x+5 |
|
4957 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
-41x+20+20x^2 |
|
4958 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
-4a^2+6a^(3-10-(4a)÷3a-5) |
|
4959 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
36x^2+30x-36 |
|
4960 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3xy-15x+7y-35 |
|
4961 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4q^2-3pq-4q+3p |
|
4962 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4q^2-7pq-4q+7p |
|
4963 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4x^2-12x+9 |
|
4964 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4x^3+3x^2y+4xy^2+3y^3 |
|
4965 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
ab+9a-2b-18 |
|
4966 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
ay-5by+5ax-25bx |
|
4967 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
ay-by+bx-ax |
|
4968 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
9z^2+36z-az-4a |
|
4969 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
-9x^2y+4y(-3xy-8x)+4xy^2+9x^2(y+10) |
|
4970 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
9x+18+xy+2y |
|
4971 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
7x-9+21ax-27a |
|
4972 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
7ac-3bd+bc-21ad |
|
4973 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
8x^3+3x-7x^3-4 |
|
4974 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
8x^3-125 |
|
4975 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
9m^3+3m^2p^2-3mp+p^3 |
|
4976 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
8x+8y+bx+by |
|
4977 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
6xy-4x-3y+2 |
|
4978 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2y-6+xy-3x |
|
4979 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
r-3r^2-18r^3 |
|
4980 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
xy+9x-7y-63 |
|
4981 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4xy-y+12x-3 |
|
4982 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5x^2y^3-6x^2y^2-8x^2y^3+4x^3y^2*(6x^2y^2) |
|
4983 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5x^3-x^2+25x-5 |
|
4984 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5x^4-3x^2+15x^2-9 |
|
4985 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5ax+bx-20a-4b |
|
4986 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5x+5y+x+8y |
|
4987 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
6a^2+24a-12a-48 |
|
4988 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4y-12+xy-3x |
|
4989 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4y-16+xy-4x |
|
4990 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5x^2y-x^2+5y-1 |
|
4991 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5yd+5by-2a-2b |
|
4992 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
6q^2-7pq-6q+7p |
|
4993 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
64x^2-36 |
|
4994 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
6x^2-17x+5 |
|
4995 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5y-20+xy-4x |
|
4996 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
-6.75+2.25x |
|
4997 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
7c+4d-5d-9c |
|
4998 |
Nhân |
9/4*37/8 |
|
4999 |
Nhân |
895/(4.5%) |
|
5000 |
Nhân |
căn bậc hai của 32* căn bậc hai của 50 |
|