Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
42901 Cộng -5 1/3+2 2/3
42902 Cộng 3/4+-1/4
42903 Cộng -1/2+1
42904 Cộng (5x^3-9x^2+4)+(-11x^4-7x^3-6x)
42905 Cộng 2pi+pi
42906 Cộng (3x^2+3)+(3x^2+x+4)
42907 Cộng (x^4-7x^3+2-x)+(2x^3-3)+(1-5x^3-x^4+x)
42908 Cộng 7/6+1/(6x)
42909 Cộng 1/2+5/(2x)
42910 Cộng -3/4+1/2
42911 Cộng 3t^2-5t+6-8t^2+7t-9
42912 Cộng (3x^2+2x+1)+(-3+2x-x^2)
42913 Cộng x/(x^2-49)+(3x+1)/(x+7)
42914 Cộng 1x+1x
42915 Cộng -3x^2+5x-8+-10x^2-x-3
42916 Tính Căn Bậc Hai 64/100
42917 Cộng Add: x/(x^2+7x+12)+4/(x^2-16) Add:
42918 Cộng (2x^2-6x-2) and (x^2+4x) and
42919 Cộng căn bậc hai của 8x^4y^4+ căn bậc hai của 12x^4y^4
42920 Cộng (-10i)+(-40+8i)
42921 Cộng (x^2y-3x^2+y)+(3y-2x^2y)
42922 Cộng (4x^3-5x^2+3x-8)+(2x^3-2x^2+6x+12)
42923 Cộng (7x)/(x-7)+(7x+3)/(x-6)
42924 Cộng (8y-2x)+(-4y-3x)
42925 Cộng (2x+3)/(x-4)+3/(x+8)
42926 Cộng 6c^2-2c-1-4c^2+7c+5
42927 Cộng 4a-3b+2c and -6a+4b-2c-2 and
42928 Cộng 10x^2-10x-6+x+6
42929 Cộng (x^3+6x-5)+(-6x^2+4x+3)
42930 Cộng (4x-6x^2+3)+(9x^2+7x-2)
42931 Cộng Find the sum of -3x^2+5x-8 and -10x^2-x-3 Find the sum of and
42932 Cộng (3x-1)/(5x^2y)+(7x+1)/(5x^2y)
42933 Cộng 1/4+3/8+1/16
42934 Cộng (7x^2-1)+(2x^2+7)
42935 Cộng (2x^2-4x+1)+(5x+x^2-1)
42936 Cộng (-4x^2+3x+3)-(4x^2+9)
42937 Sắp Xếp theo Thứ Tự 3 4/9 , 3.6 , 3 4/5 , ,
42938 Cộng (6x^3+2x^2-4x)+(3x^2-7x+1)+(2x^3-5x^2+8x-7)
42939 Cộng (3x^4+5x^3-3)+(2x^4-3x^2+6x-4)
42940 Cộng y/(y^2-9)+5/(y^2-9)
42941 Cộng 1/3+-4
42942 Cộng 1/3+-2/3
42943 Cộng (6x+9)-(7x+1)
42944 Cộng (15x^2-3x+11)+(2x^3-x^2+6x+1)
42945 Cộng (ab^2+13b-4a)+(3ab^2+a+7b)
42946 Cộng -4 căn bậc hai của 11y-14 căn bậc hai của 10y+2 căn bậc hai của 10y+ căn bậc hai của 11y
42947 Cộng (x^4-2)/(x^2-2)+2/(-x^2+2)
42948 Cộng -9/(x+3)+(x^2)/(x+3)
42949 Cộng 3x^2+2x-5 and -4+7x^2 and
42950 Cộng (1/4x-3)+(3/16x+5)
42951 Cộng (4x^2-2x+8)+(2x^2+2x-5)
42952 Cộng 4 7/8+5 3/4+4 1/2+4 3/8+5/8
42953 Cộng (-6x+3)-(-2x^2+6x-10)
42954 Cộng -8r^2+11r-6-7r^2-9r+14
42955 Cộng 1/x+(5x)/(x+8)
42956 Cộng -9/2+2
42957 Cộng -4 căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 48
42958 Cộng căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 5-4 căn bậc hai của 3+6 căn bậc hai của 5
42959 Cộng (1/2x-3)+(1/6x+1)
42960 Cộng (5x^2-x+5)+(x^2+x-5)
42961 Sắp Xếp theo Thứ Tự 3.7 , 3.6 , 3.8 , 3 2/3 , , ,
42962 Cộng (x-4)/(x^2+5x+6)+(x-1)/(x^2-4)
42963 Cộng (3y^2-19y)/(y^2-25)+(y^2-y)/(y^2-25)
42964 Cộng (-7x^3+4x^2+3x)+(4x^3+6x^2-13)
42965 Cộng 2/(x-4)+5/(x^2-16)
42966 Cộng 3/10+-4/7
42967 Cộng 2x^2+3x+4-3x^2-2x+6+4x^2+x-3
42968 Cộng x^2+3x+-2x^2+9x+5
42969 Cộng 1/6+2/6+3/6+4/6+5/6+6/6
42970 Cộng (8b+7)+(6x-4)+(5c+8)
42971 Cộng -2 căn bậc hai của 27+ căn bậc hai của 12
42972 Sắp Xếp theo Thứ Tự {5.6,5.4,5.7,5 3/4}
42973 Cộng 2 1/2+1 1/2+1
42974 Cộng 2/(5x)+1/x
42975 Cộng 6/12+2/4
42976 Cộng (8a-18)/(3a^2+14a+8)+7/(3a+2)
42977 Tính Căn Bậc Hai 3 căn bậc hai của 16-5
42978 Cộng x^4-3x+1 , 4x^2-2x+8 ; and x^3-9 , ; and
42979 Cộng (4x^2+6x-5)-(-7x^2-4x-2)
42980 Cộng (6x^3+3x^2+3)+(2x^3-5x+1)
42981 Cộng (-2x^2+x+6)+(5x^2-4x-2)
42982 Cộng 1/4+-1/2
42983 Cộng (2a-3)/(10a^3b^2)+3/(15a^2b^2)
42984 Cộng 3^2+5(5-2)
42985 Cộng (3-91i)+(67)
42986 Cộng -(7pi)/3+2pi
42987 Cộng (3x-5)/(4x+3)+(-2x+1)/(7x-2)
42988 Cộng (4)+(14-4i)
42989 Cộng (7x^4+4-x+3x^3)+(5x^3+3x-9)
42990 Cộng (-4x+4x^3+7)+(3x^3-9-3x)
42991 Cộng 7 căn bậc hai của 3x+2 căn bậc hai của 12x
42992 Cộng (x+6)/(x^2-4)+2/(x^2-5x+6)
42993 Cộng 7/(n+9)+12/(4n+36)
42994 Cộng (x+2x^2)+(4x^2+7x)
42995 Cộng (x+2)+(x-2)
42996 Cộng (y^2-4y+9)-(3y^2-6y-9)
42997 Cộng x^3+2x-1 and x^4-x^3+3 and
42998 Cộng (4x^2+9x-7)-(-7x^2+5x-1)
42999 Cộng (5x^4+2x^3-1)+(3x^2-3x+3)
43000 Cộng x^5-4x^4+7x^3+8 , 9x^3+7x^2-10 ; and -2x^5+7x^4-3x+8 , ; and
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.