4101 |
Tìm ƯCLN |
w^2-10w |
|
4102 |
Tìm ƯCLN |
x^4-x |
|
4103 |
Tìm ƯCLN |
-6s-3b |
|
4104 |
Tìm ƯCLN |
6x^2+9x-15 |
|
4105 |
Tìm ƯCLN |
30y^6+5y^2 |
|
4106 |
Tìm ƯCLN |
3x-5 |
|
4107 |
Tìm ƯCLN |
4x+12 |
|
4108 |
Tìm ƯCLN |
22x-2 |
|
4109 |
Tìm ƯCLN |
-5a^4+10a^3*(175a^2) |
|
4110 |
Tìm ƯCLN |
5x^2+17x+12 |
|
4111 |
Tìm ƯCLN |
x^3y^2+x^2y-30x |
|
4112 |
Tìm ƯCLN |
-12a^6+12a^5-4a^4 |
|
4113 |
Tìm ƯCLN |
18x^3+15x^2-6x |
|
4114 |
Tìm ƯCLN |
x^2-8x+16 |
|
4115 |
Tìm ƯCLN |
2a^3b-4a^2b+32ab-64b |
|
4116 |
Tìm ƯCLN |
2x^6+6x^4+4x^3 |
|
4117 |
Tìm ƯCLN |
21x^2+21x+49+49 |
|
4118 |
Tìm ƯCLN |
21x^7-9x^2+24x |
|
4119 |
Tìm ƯCLN |
25(4-x)^2-6(4-x)^3 |
|
4120 |
Tìm ƯCLN |
27-27a+9a^2-x^3 |
|
4121 |
Tìm ƯCLN |
3x^5-6x^4+21x^2 |
|
4122 |
Tìm ƯCLN |
35y^7+5y^2 |
|
4123 |
Tìm ƯCLN |
x^2-5x+6 |
|
4124 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
y=2x+2 , y-2 |
, |
4125 |
Tìm ƯCLN |
(3x+2)^2-16 |
|
4126 |
Tìm ƯCLN |
b/7-2/7-2/5 |
|
4127 |
Tìm ƯCLN |
x^6+4x^5 |
|
4128 |
Tìm ƯCLN |
12y^5+6y^3-18y^2 |
|
4129 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(4) = square root of 2(4)+10 |
|
4130 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
m=-8 , (-4-7) |
, |
4131 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
ac+2a-9c-18 |
|
4132 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
9k^2-30(km)+25m^2 |
|
4133 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
ac+6a-2c-12 |
|
4134 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
cs+cw+sx+wx |
|
4135 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x+y+2ax+2ay |
|
4136 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
0 , 2z=2 |
, |
4137 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
300x-20x+43=1 , 723 |
, |
4138 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-1/8)=x/(x+1) |
|
4139 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(16)=x+ căn bậc hai của x+4 |
|
4140 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(28)=0.2n+2.5 |
|
4141 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-3)=-2x-3 |
|
4142 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
6 , 3%*190=x |
, |
4143 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(12)=v((12)+4) |
|
4144 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-4)=1/4x^2-5 |
|
4145 |
Kết Hợp |
(x^2)/(x+y)+(2x)/(x+y) |
|
4146 |
Kết Hợp |
9/(s+2)-7/(s-2) |
|
4147 |
Kết Hợp |
x^3y^2-3x^2y^3-2xy+4+(x^2y^3+8x^3y^2+5xy+2) |
|
4148 |
Kết Hợp |
-10(1-9x)+6(x-10) |
|
4149 |
Kết Hợp |
4.7x-2.1y-5.3x-0.9y |
|
4150 |
Kết Hợp |
2bd-5bd+3bd |
|
4151 |
Kết Hợp |
4+4x-3x+3x+2y |
|
4152 |
Kết Hợp |
4c+c-7c |
|
4153 |
Kết Hợp |
-4x+5x |
|
4154 |
Kết Hợp |
căn bậc ba của x- căn bậc ba của a |
|
4155 |
Kết Hợp |
(x+2)/(x+4)-(x-1)/(x+6) |
|
4156 |
Kết Hợp |
6/n-3/4 |
|
4157 |
Kết Hợp |
3/4x^4+19x^3+1/8x^4-20x^3-17 |
|
4158 |
Kết Hợp |
3/(10x)-4/(15y) |
|
4159 |
Tìm ƯCLN |
x^2-x-6 |
|
4160 |
Kết Hợp |
(3z-7)/(z^2-4z-32)-(z+8)/(z^2-16) |
|
4161 |
Kết Hợp |
(y^2-13)/(y^2-2y-3)-1/(3-y) |
|
4162 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
y=72 , x=3 |
, |
4163 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
x+y>5 , 2x-y<4 |
, |
4164 |
Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức |
x+y=-3 , x-y=5 |
, |
4165 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=3 , (0,-2) |
, |
4166 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=7 , (0,7) |
, |
4167 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-6,7) |
|
4168 |
Tìm Góc Phần Tư |
(7,-8) |
|
4169 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=7/8 , (3,-7) |
, |
4170 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(0,2) , m=1/5 |
, |
4171 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=6/7 , (6,-3) |
, |
4172 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
ab+6a+2b+12 |
|
4173 |
Giải V |
V=4/3*(pir^3) |
|
4174 |
Tìm Góc Phần Tư |
(0,7) |
|
4175 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-1,-4) |
|
4176 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-9,4) |
|
4177 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-2,7) |
|
4178 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-4,10) |
|
4179 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-4,-5) |
|
4180 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-8,-7) |
|
4181 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(0,-4) , m=3/2 |
, |
4182 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
y=80 , x=7 |
, |
4183 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-4,2) , (2,-3) |
|
4184 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,2) , (4,-1) |
|
4185 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,4) , (2,-2) |
|
4186 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 28+ căn bậc hai của 81+ căn bậc hai của 63+66 |
|
4187 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
2x+6y=17 , 6x+y=17 |
, |
4188 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2a+5b=-21 , 7a-3d=-12 |
, |
4189 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
y<=4 , y<6 |
, |
4190 |
Tìm Trung Điểm |
(3,0) , (-2,-3) |
, |
4191 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-1,-2) , (1,-6) |
|
4192 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 50)/3+(4 căn bậc hai của 2)/3-( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 9) |
|
4193 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của 20*(-3 căn bậc hai của 15) |
|
4194 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(1,-3) , (3,2) |
, |
4195 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(1,5) , (7,11) |
, |
4196 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(3,-4) , (3,5) |
, |
4197 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,4) , (-1,2) |
|
4198 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-9,-6) , (-4,5) |
|
4199 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(8,-13) , (16,11) |
|
4200 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-8,-6) , (-6,8) |
|