Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
801 Quy đổi thành một Số Thập Phân 260%
802 Quy đổi thành một Số Thập Phân 425%
803 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.03754
804 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 5220000
805 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (9)(6)
806 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (12)(5)
807 Tìm Thể Tích hình trụ (7)(8)
808 Tìm Diện Tích tam giác (9)(10)
809 Tìm Diện Tích hình thang (15.5)(10)(30)
810 Tìm Diện Tích hình tròn (8cm)
811 Chia (x^3+3x^2+3x+1)÷(x+1)
812 Quy đổi sang một Hỗn Số 13/16
813 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc x-3y=0.89
814 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho căn bậc hai của 25x^5
815 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 5x^2-7x-3=0
816 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2+9x+5=0
817 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-3x=1
818 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-3x-5=0
819 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-x=72
820 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-8=0
821 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-11x+10=0
822 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-3x=0
823 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-3x=40
824 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-2x=0
825 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-4x-1=0
826 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-4x-32=0
827 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+8x+15=0
828 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+3x=0
829 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+2x-2=0
830 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+4x-12=0
831 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+4x=21
832 Vẽ Đồ Thị x+2y=10
833 Vẽ Đồ Thị x-4y=8
834 Vẽ Đồ Thị x+y=5
835 Vẽ Đồ Thị 30=5+50t-16t^2
836 Vẽ Đồ Thị 3x+5y=15
837 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=3x
838 Nhân 6* căn bậc hai của 3.15*pi
839 Vẽ Đồ Thị y=-7x
840 Vẽ Đồ Thị y=x+7
841 Vẽ Đồ Thị y=x-6
842 Vẽ Đồ Thị y=3x+6
843 Giải C C=5/9*(f-32)
844 Vẽ Đồ Thị y=-1/3x-3
845 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự x-6y=6
846 Tìm Độ Dốc y=5x
847 Tìm Độ Dốc y=x+2
848 Tìm Độ Dốc y-7=0
849 Tìm Độ Dốc x+3y=6
850 Tìm Độ Dốc y=-2x+6
851 Tìm Độ Dốc y=2x+4
852 Tìm Độ Dốc y=2x+5
853 Tìm Độ Dốc y=2x+1
854 Tìm Độ Dốc y=-2
855 Quy đổi sang Phần Trăm 18/20
856 Quy đổi sang Phần Trăm 15/20
857 Quy đổi sang Phần Trăm 2.1
858 Quy đổi sang Phần Trăm 0.028
859 Quy đổi sang Phần Trăm 0.29
860 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 9.9*10^3
861 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4*10^3
862 Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp (x,y)
863 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 4x-3y=12
864 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự x+3y=9
865 Xác định nếu đó là một Đa Thức (4x^2)(5x^5)
866 Xác định nếu đó là một Đa Thức x^3-9x^2+x
867 Xác định nếu đó là một Đa Thức 1/3+2/9*27/4
868 Xác định nếu đó là một Đa Thức x^2+3x-10
869 Tìm Độ Dốc -2x-6y=-16
870 Tìm Độ Dốc 2x+3y=12
871 Tìm Độ Dốc 2x+3y=3
872 Tìm Độ Dốc 4x-9y=5
873 Tìm Độ Dốc 4x-7y=28
874 Tìm Độ Dốc 4x+2y=6
875 Tìm Độ Dốc 3x-2y=12
876 Tìm Độ Dốc 4x+3y=7
877 Tìm Độ Dốc 5x-4y=-2
878 Tìm Độ Dốc -6x-5y=15
879 Tìm Độ Dốc 5x-2y=-10
880 Tìm Độ Dốc 5x-2y=6
881 Tìm Độ Dốc 7x-8y=56
882 Tìm Độ Dốc 1.4x-1.3y=-6.3
883 Giải x x/5>3
884 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự x-4y=8
885 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (-3,4) , (5,4)
886 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=-2x
887 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự x+y=5
888 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự x+3y=6
889 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự x-2y=2
890 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-4x+2
891 Viết ở Dạng Tổng Quát 5x-3y=15
892 Viết ở Dạng Tổng Quát y=5/4x-1
893 Viết ở Dạng Tổng Quát y=0.83x+39
894 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-5x
895 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 4 , 12 , 15 , 20 , 24 , 30 , 32 , 35 , , , , , , ,
896 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.6*10^2
897 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3000000÷2.30*10^-7
898 Giải x (3x-2)/x-4>0
899 Quy đổi sang Phần Trăm 1.9
900 Tìm ƯCLN 16 , 36 ,
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.