Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
1001 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-8x+3=0
1002 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai y^2-6y+7=0
1003 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-4x-3=0
1004 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-5x-3=0
1005 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2+6x-12=0
1006 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 16x^2-49=0
1007 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2+x-15=0
1008 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 12x^2-29x=14
1009 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 14x^2+3x-2=0
1010 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 16x^2-9=0
1011 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 16x^2-1=0
1012 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2+1=5x
1013 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 6x^2-8x+2=0
1014 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai -4e-9=19
1015 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 5x^2-25x+30=0
1016 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4x^2+16x=0
1017 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2-25=50
1018 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2-10x+8=0
1019 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2-11x+10=0
1020 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 25x^2-9=0
1021 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-x+6=0
1022 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 25x^2-4=0
1023 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x(x-7)=18
1024 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho căn bậc hai của 64/144
1025 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 4 căn bậc hai của 32
1026 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 10x-7y=-8
1027 So Sánh Các Tỷ Lệ 2:1=4:3
1028 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1:3
1029 Chia (56a^3b^2-21a^2b-14ab^2)÷7ab
1030 Chia 2/5
1031 Chia (42x^2+18x-13)/(6x)
1032 Chia căn bậc hai của 55
1033 Tìm Diện Tích hình chữ nhật (2x)(x)
1034 Tìm Diện Tích hình chữ nhật (6)(10)
1035 Tìm Chu Vi hình chữ nhật (100)(50)
1036 Tìm Chu Vi hình chữ nhật (34)(123)
1037 Tìm Chu Vi hình chữ nhật (10)(11)
1038 Tìm Chu Vi hình chữ nhật (x+2)(x)
1039 Chia 7 căn bậc hai của 3241
1040 Tìm Diện Tích hình chữ nhật (50)(50)
1041 Tìm Diện Tích hình chữ nhật (22)(22)
1042 Tìm Diện Tích hình tròn (4m)
1043 Tìm Diện Tích tam giác (12)(8)
1044 Tìm Diện Tích tam giác (13)(5)
1045 Tìm Chu Vi hình tròn (8.1)
1046 Tìm Chu Vi hình tròn (8.5)
1047 Tìm Chu Vi hình tròn (3.2)
1048 Tìm Chu Vi hình tròn (36)
1049 Tìm Chu Vi hình tròn (52)
1050 Tìm Thể Tích hình hộp (12)(8)(6)
1051 Tìm Diện Tích tam giác (24)(10)
1052 Tìm Thể Tích hình trụ (40)(15)
1053 Tìm Thể Tích hình trụ (5)(15)
1054 Tìm Thể Tích hình nón (16)(8)
1055 Giải x 12+0.35x=20.05
1056 Tìm MCNN 8/9 , 1 , 9/8 , 81/64 , , ,
1057 Tìm Thể Tích hình cầu (1.25)
1058 Tìm Thể Tích hình cầu (1.3)
1059 Tìm Thể Tích hình cầu (180)
1060 Vẽ Đồ Thị x>-2
1061 Tìm Thể Tích hình nón (18)(18)
1062 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị (3x-5)/(x-6)-(9x-6)/(x-6)=(1-6x)/(x-6)
1063 Tìm Thể Tích hình cầu (6.5)
1064 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (6.5)(6.5)(6.5)
1065 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (37)(37)(37)
1066 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình cầu (22/7)
1067 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình nón (12)(12)
1068 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (15)(8)(20)
1069 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (12)(4)
1070 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (14)(6)
1071 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.1*10^8
1072 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.5*10^-4
1073 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.004
1074 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 240000000
1075 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 4500
1076 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 273
1077 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 280
1078 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 1352
1079 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 37.5
1080 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 4563
1081 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 665
1082 Tìm Thừa Số Nguyên Tố -54
1083 Quy đổi thành một Số Thập Phân 325%
1084 Quy đổi thành một Số Thập Phân 53%
1085 Quy đổi thành một Số Thập Phân 2.6%
1086 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 87
1087 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 52
1088 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 49
1089 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 100.48
1090 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 12.6
1091 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.63
1092 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 1.2
1093 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 78.5
1094 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 36
1095 Quy đổi sang một Hỗn Số 32/16
1096 Quy đổi sang một Hỗn Số 35/100
1097 Quy đổi sang một Hỗn Số 33/2
1098 Quy đổi sang một Hỗn Số 33/7
1099 Quy đổi sang một Hỗn Số 38/7
1100 Quy đổi sang một Hỗn Số 37/8
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.