1201 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
11/7 |
|
1202 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
11/22 |
|
1203 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
11/15 |
|
1204 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
12/20 |
|
1205 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
12/8 |
|
1206 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
123/160 |
|
1207 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
13/36 |
|
1208 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
127/12 |
|
1209 |
Tìm Nghịch Đảo |
1/6 |
|
1210 |
Tìm Nghịch Đảo |
-1/8 |
|
1211 |
Tìm Nghịch Đảo |
(3/7)(4/8) |
|
1212 |
Tìm Nghịch Đảo |
15 |
|
1213 |
Tìm Nghịch Đảo |
-18 |
|
1214 |
Tìm Nghịch Đảo |
24 |
|
1215 |
Tìm Nghịch Đảo |
3/2 |
|
1216 |
Tìm Nghịch Đảo |
7/10 |
|
1217 |
Tìm Nghịch Đảo |
-5/7 |
|
1218 |
Tìm Nghịch Đảo |
5/16 |
|
1219 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
7.8% |
|
1220 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
8.75% |
|
1221 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.4% |
|
1222 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
60.2% |
|
1223 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
79.7% |
|
1224 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9.25% |
|
1225 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
94% |
|
1226 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
56.25% |
|
1227 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
61% |
|
1228 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7.6% |
|
1229 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
67.98% |
|
1230 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3/9 |
|
1231 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
31/12 |
|
1232 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
25/12 |
|
1233 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
25/8 |
|
1234 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
24/25 |
|
1235 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
27/5 |
|
1236 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
28/11 |
|
1237 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
18/25 |
|
1238 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
20/100 |
|
1239 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
21/8 |
|
1240 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
23/25 |
|
1241 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
13/80 |
|
1242 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
17/12 |
|
1243 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
17/6 |
|
1244 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-5/11 |
|
1245 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5/32 |
|
1246 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
6/100 |
|
1247 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
55/6 |
|
1248 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
56/5 |
|
1249 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
51/7 |
|
1250 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
42/5 |
|
1251 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
33/8 |
|
1252 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
91/11 |
|
1253 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9/100 |
|
1254 |
Đơn Giản Phân Số |
1/20 |
|
1255 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
62000/76000 |
|
1256 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7/100 |
|
1257 |
Đơn Giản Phân Số |
3/18 |
|
1258 |
Đơn Giản Phân Số |
30/45 |
|
1259 |
Đơn Giản Phân Số |
26/12 |
|
1260 |
Đơn Giản Phân Số |
33/20 |
|
1261 |
Đơn Giản Phân Số |
35/12 |
|
1262 |
Đơn Giản Phân Số |
30/42 |
|
1263 |
Đơn Giản Phân Số |
33/100 |
|
1264 |
Đơn Giản Phân Số |
35/49 |
|
1265 |
Đơn Giản Phân Số |
4/20 |
|
1266 |
Đơn Giản Phân Số |
55/100 |
|
1267 |
Đơn Giản Phân Số |
6/100 |
|
1268 |
Đơn Giản Phân Số |
6/20 |
|
1269 |
Đơn Giản Phân Số |
10/14 |
|
1270 |
Đơn Giản Phân Số |
11/16 |
|
1271 |
Đơn Giản Phân Số |
12/48 |
|
1272 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
32/35 |
|
1273 |
Đơn Giản Phân Số |
21/3 |
|
1274 |
Đơn Giản Phân Số |
23/24 |
|
1275 |
Đơn Giản Phân Số |
20/24 |
|
1276 |
Đơn Giản Phân Số |
20/40 |
|
1277 |
Đơn Giản Phân Số |
19/20 |
|
1278 |
Đơn Giản Phân Số |
18/21 |
|
1279 |
Đơn Giản Phân Số |
16/48 |
|
1280 |
Đơn Giản Phân Số |
17/3 |
|
1281 |
Đơn Giản Phân Số |
(6/7)÷(4/5) |
|
1282 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
21/25 |
|
1283 |
Đơn Giản Phân Số |
49/64 |
|
1284 |
Đơn Giản Phân Số |
8/14 |
|
1285 |
Đơn Giản Phân Số |
9/25 |
|
1286 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-2/5x+6/11 |
|
1287 |
Đơn Giản Phân Số |
20/100 |
|
1288 |
Giải h |
-8h=-0.36 |
|
1289 |
Tìm Hàm Số Mũ |
(3,-3) |
|
1290 |
Tìm Hàm Số Mũ |
(4,5) |
|
1291 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=50x |
|
1292 |
Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm |
(8,10) , (-7,14) |
, |
1293 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
4s=8+9 |
|
1294 |
Xác định Loại của Các Số |
(7,5) |
|
1295 |
Giải y |
y=2(1)+2 |
|
1296 |
Giải y |
y-70=-17/2*(x-0) |
|
1297 |
Giải y |
y-6=-5 |
|
1298 |
Giải z |
-3/5z-4=-77/20 |
|
1299 |
Giải y |
x-3y=-9 |
|
1300 |
Giải y |
y-13/17=-11/17 |
|