501 |
Ước Tính |
4/5+4 |
|
502 |
Ước Tính |
(4/11)÷(4/9) |
|
503 |
Ước Tính |
5/9*9/10 |
|
504 |
Ước Tính |
5/9*6 |
|
505 |
Ước Tính |
5/6-1/5 |
|
506 |
Ước Tính |
3/6+5/6 |
|
507 |
Ước Tính |
3/4+(3/8)÷(2/3) |
|
508 |
Ước Tính |
10*3.14 |
|
509 |
Ước Tính |
1+49/(4/(1-7/2)) |
|
510 |
Ước Tính |
1000÷9 |
|
511 |
Ước Tính |
-11-11 |
|
512 |
Ước Tính |
(7/8)÷4 |
|
513 |
Ước Tính |
(7/6)÷6 |
|
514 |
Ước Tính |
8.5/100 |
|
515 |
Ước Tính |
(16+28÷2-6)/(10-4*2) |
|
516 |
Ước Tính |
(-16/3)÷(-3/12) |
|
517 |
Ước Tính |
2/3*15 |
|
518 |
Ước Tính |
2/3+4/18 |
|
519 |
Ước Tính |
|0| |
|
520 |
Ước Tính |
(3/25)(-5/4)(21/6)(-8/7) |
|
521 |
Ước Tính |
(7.7*10^6)(7*10^5) |
|
522 |
Ước Tính |
(6/7)^2-(1/5-1/30)÷(7/6) |
|
523 |
Ước Tính |
(5/7)^2 |
|
524 |
Ước Tính |
3 5/8 |
|
525 |
Ước Tính |
30÷2 |
|
526 |
Ước Tính |
-3-2 |
|
527 |
Ước Tính |
32(-12)-3+14-15 |
|
528 |
Ước Tính |
-2-8 |
|
529 |
Ước Tính |
-2-6 |
|
530 |
Ước Tính |
-4*-2 |
|
531 |
Ước Tính |
33÷11 |
|
532 |
Ước Tính |
-3-7 |
|
533 |
Ước Tính |
16÷6 |
|
534 |
Ước Tính |
16+(6^2)÷4 |
|
535 |
Ước Tính |
18 1/2÷2 1/4 |
|
536 |
Ước Tính |
12*3.14 |
|
537 |
Ước Tính |
-2-(-9) |
|
538 |
Ước Tính |
2*3.14*8 |
|
539 |
Ước Tính |
-2*4 |
|
540 |
Ước Tính |
2-1 |
|
541 |
Ước Tính |
24-15÷3*-9+14 |
|
542 |
Ước Tính |
8-9 |
|
543 |
Ước Tính |
8-5(9-11) |
|
544 |
Ước Tính |
-8-2 |
|
545 |
Ước Tính |
-9+4 |
|
546 |
Ước Tính |
9*p |
|
547 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4.2/4.9 |
|
548 |
Ước Tính |
7/12+1/10 |
|
549 |
Ước Tính |
-5-2 |
|
550 |
Ước Tính |
-5-4 |
|
551 |
Ước Tính |
5÷6 |
|
552 |
Ước Tính |
6*3.14 |
|
553 |
Ước Tính |
-6-(-9) |
|
554 |
Ước Tính |
-4-9 |
|
555 |
Ước Tính |
5-3 |
|
556 |
Ước Tính |
-5+4(-3) |
|
557 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x-2y=6 |
|
558 |
Ước Tính |
74÷12 |
|
559 |
Ước Tính |
6+9 |
|
560 |
Ước Tính |
-7.23-32.4 |
|
561 |
Tìm BCNN |
55 , 15 |
, |
562 |
Kết Hợp |
21-7(3-q) |
|
563 |
Kết Hợp |
2/5+a/3 |
|
564 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-3,5) |
|
565 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,-19) , (-2,-7) |
, |
566 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
8.3 |
|
567 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-2+3+3+2x |
|
568 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.12 |
|
569 |
Sắp Xếp theo Thứ Tự |
2/5 , 3/7 , 1/3 , 2/4 |
, , , |
570 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^2+49 |
|
571 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+23xy+15y^2 |
|
572 |
Phân Tích Nhân Tử |
4y^2-25 |
|
573 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x+3 |
|
574 |
Phân Tích Nhân Tử |
5y^2+8y-4 |
|
575 |
Phân Tích Nhân Tử |
5a+10 |
|
576 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x-12 |
|
577 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-5xy-y^2 |
|
578 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2y-8+xy-4x |
|
579 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
45cw+63cz-20dw-28dz |
|
580 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
6xy-9x-2y+3 |
|
581 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
7y-14+xy-2x |
|
582 |
Nhân |
-8 2/7*9 4/5 |
|
583 |
Nhân |
8.6(10^15) |
|
584 |
Rút gọn |
(x^4-7x^2+9x-10)/(x-2) |
|
585 |
Rút gọn |
(-18a^6b)/(9ab^7) |
|
586 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^3y^8 |
|
587 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của y^9 |
|
588 |
Rút gọn |
(x-8)/(x^2-64) |
|
589 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8x-5 |
|
590 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^3+12x^2+2x |
|
591 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^3+125 |
|
592 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-(y-1)^2 |
|
593 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3xy-4y^2 |
|
594 |
Rút gọn |
2x+5x-6 |
|
595 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^5y-14x^2y+18xy |
|
596 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+3a-10 |
|
597 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^4b+a^2b^3 |
|
598 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=4x+5 |
|
599 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=4x+12 |
|
600 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x-y=-2 |
|