Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
2101 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị csc((11pi)/6)
2102 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(2pi)
2103 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sec(30)
2104 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sin(150 độ )
2105 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(45 độ )
2106 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị tan(1)
2107 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sin(pi)
2108 Ước Tính pi/2+pi/4
2109 Ước Tính csc(pi/6)
2110 Rút gọn (1+sin(x))(1-sin(x))
2111 Rút gọn arcsin(1/2)
2112 Rút gọn sin(x)^2csc(x)^2-sin(x)^2
2113 Rút gọn (sin(x))/(1+sin(x))-(sin(x))/(1-sin(x))
2114 Rút gọn (sin(2x))/(1+cos(2x))
2115 Rút gọn tan(x)^2-3sin(x)tan(x)sec(x)
2116 Rút gọn arctan(0)
2117 Rút gọn csc(63)^2-cot(63)^2
2118 Rút gọn cot(x)^2+1
2119 Rút gọn cos(15)^2-sin(15)^2
2120 Rút gọn (3y)/(2y-6)+9/(6-2y)
2121 Rút gọn (4pi)/3
2122 Rút gọn (sec(x)^2-1)/(sec(x)-1)
2123 Rút gọn 1/(sec(x)+1)-1/(sec(x)-1)
2124 Rút gọn 1/(cos(x))
2125 Rút gọn 1/(cos(x)^2)
2126 Rút gọn 1/(1-cos(x))+1/(1+cos(x))
2127 Rút gọn (1-cos(x))/(sin(x))
2128 Rút gọn (1+cos(x))/(sin(x))+(sin(x))/(1+cos(x))
2129 Rút gọn 1/(sin(x))-sin(x)
2130 Giải ? tan(x)=2sin(x)
2131 Giải ? cos(x)=4/5
2132 Giải ? csc(x)=-2
2133 Giải ? cot(x)-1=0
2134 Giải ? tan(x)+ căn bậc hai của 3=0
2135 Giải ? sin(2x)=-1
2136 Giải ? x=(5pi)/3
2137 Giải ? x=300
2138 Giải ? 2/( căn bậc hai của 3)*cos(3x)=1
2139 Giải để tìm θ ở dạng Radian sin(theta)=1/2
2140 Giải ? 2cos(x)^2-3cos(x)+1=0
2141 Giải ? 2cos(x)- căn bậc hai của 3=0
2142 Giải ? căn bậc hai của 3cot(x)-1=0
2143 Giải ? 2sin(x)+3=2
2144 Giải ? 2sin(3x)+1=0
2145 Giải x sin(x)=0.5
2146 Giải x sin(x)^2-sin(x)=0
2147 Giải x 2cos(x)^2+sin(x)-1=0
2148 Giải x csc(x)+cot(x)=1
2149 Giải x 3tan(x)^3=tan(x)
2150 Giải x sec(x)-2=0
2151 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức z=-4 căn bậc hai của 3-4i
2152 Tìm Khoảng Biến Thiên y = logarit của x+2
2153 Tìm Khoảng Biến Thiên y=tan(2x)
2154 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III sec(theta)=-2
2155 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II sin(x)=2/5
2156 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=1/4
2157 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(theta)=4/5
2158 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I tan(theta)=3/4
2159 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I tan(x)=5/12
2160 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cos(x)=24/25
2161 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I csc(x)=5/3
2162 Rút gọn arccos(1/( căn bậc hai của 2))
2163 Rút gọn 3 căn bậc hai của 2
2164 Rút gọn arcsin((- căn bậc hai của 3)/2)
2165 Rút gọn cot( căn bậc hai của 3)
2166 Rút gọn csc(arctan(( căn bậc hai của 3)/3))
2167 Rút gọn cos(arcsin(-( căn bậc hai của 3)/2))
2168 Tìm Tập Xác Định arcsin(x)
2169 Tìm Tập Xác Định y=tan(x)+2
2170 Rút gọn sin(theta)
2171 Rút gọn cos(165)
2172 Rút gọn cos(15)
2173 Rút gọn cos(2)
2174 Rút gọn cos(pi/2-x)sec(x)
2175 Rút gọn cos(pi/4)+cos(pi/3)
2176 Rút gọn cos(x)+sin(x)tan(x)
2177 Rút gọn cos(x/2)
2178 Rút gọn arcsin(x)
2179 Rút gọn cot(0)
2180 Rút gọn cot(45)
2181 Rút gọn cos(t)(sec(t)-cos(t))
2182 Rút gọn cos(225)
2183 Rút gọn sec(-x)
2184 Rút gọn sec((5pi)/4)
2185 Rút gọn sec(pi/3)
2186 Rút gọn sec(pi/4)
2187 Rút gọn cot(x)sec(x)sin(x)
2188 Rút gọn csc(x)-sin(x)
2189 Rút gọn csc(45)
2190 Rút gọn sec(x)+tan(x)
2191 Rút gọn sin(x/2)-sin(x/3)
2192 Rút gọn sin((2pi)/3)
2193 Rút gọn sin(pi/4)+cos(pi/4)
2194 Rút gọn sin(25)
2195 Rút gọn 2tan(x)
2196 Rút gọn (cos(x/2-x)^2)/( căn bậc hai của 1-sin(x)^2)
2197 Giải y 4pi+4arctan(y)=pi
2198 Ước Tính cot(1)
2199 Rút gọn sin(300)
2200 Rút gọn tan(210)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.