1901 |
Vẽ Đồ Thị |
0.5cot(x) |
|
1902 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(x+pi/4) |
|
1903 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2cos(1/3x) |
|
1904 |
Vẽ Đồ Thị |
tan(theta)<0 |
|
1905 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2tan(x/4) |
|
1906 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2sin(2x) |
|
1907 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(x)+2 |
|
1908 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-6cos(x) |
|
1909 |
Giải Hệ chứa @WORD |
sin(x)>0 , cos(x)>0 |
, |
1910 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(2x-pi/4) |
|
1911 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2tan(2x) |
|
1912 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2cos(pi/2x) |
|
1913 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3sec(x) |
|
1914 |
Vẽ Đồ Thị |
tan(theta)>0 |
|
1915 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3tan(2x) |
|
1916 |
Vẽ Đồ Thị |
2cos(x) |
|
1917 |
Ước Tính |
sin(90 độ ) |
|
1918 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
(3pi)/2 |
|
1919 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
135 độ |
|
1920 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(0,5) |
|
1921 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(0,-4) |
|
1922 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(0,-3) |
|
1923 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-2,-3) |
|
1924 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-3,2) |
|
1925 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(1/2,( căn bậc hai của 3)/2) |
|
1926 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-8,15) |
|
1927 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(12,5) |
|
1928 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(15,-8) |
|
1929 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
tan(x) |
|
1930 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
(5pi)/2 |
|
1931 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-5-5i |
|
1932 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-3+3i |
|
1933 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
2+4i |
|
1934 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-1-i |
|
1935 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(1+i)^5 |
|
1936 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
i |
|
1937 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(15) |
|
1938 |
Ước Tính |
2pi-pi/4 |
|
1939 |
Ước Tính |
sec(420 độ ) |
|
1940 |
Ước Tính |
cos(4/5) |
|
1941 |
Ước Tính |
tan(2pi) |
|
1942 |
Ước Tính |
sin(-1/2) |
|
1943 |
Ước Tính |
cot(pi/3) |
|
1944 |
Ước Tính |
60*pi/180 |
|
1945 |
Rút gọn/Tối Giản |
10^( logarit của 4x^2) |
|
1946 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2,(7pi)/4) |
|
1947 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-2,2 căn bậc hai của 3) |
|
1948 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-10,10) |
|
1949 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-1,1) |
|
1950 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(6,-6 căn bậc hai của 3) |
|
1951 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(3pi)/5 |
|
1952 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(19pi)/12 |
|
1953 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
(5pi)/4 |
|
1954 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
41 độ |
|
1955 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-660 độ |
|
1956 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-1 |
|
1957 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(13pi)/6 |
|
1958 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
7p |
|
1959 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
8p |
|
1960 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
3.5 |
|
1961 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
2.5 |
|
1962 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
230 |
|
1963 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
250 độ |
|
1964 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
13 độ |
|
1965 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
144 độ |
|
1966 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(75) |
|
1967 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
108 độ |
|
1968 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(-pi/3) |
|
1969 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-720 độ |
|
1970 |
Ước Tính |
cos(-90 độ ) |
|
1971 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
450 độ |
|
1972 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
42 |
|
1973 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
420 |
|
1974 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
400 |
|
1975 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
38 |
|
1976 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
33 |
|
1977 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-330 độ |
|
1978 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
56 |
|
1979 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
65 độ |
|
1980 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=cot(x) |
|
1981 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3sin(2pix) |
|
1982 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(x)+7 |
|
1983 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3sin(1/2x) |
|
1984 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3cos(2x-pi) |
|
1985 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3sin(pix) |
|
1986 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3sin(2x-pi/3) |
|
1987 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=tan(x-pi/2) |
|
1988 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=tan(x/2) |
|
1989 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(165) |
|
1990 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(11pi)/6 |
|
1991 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
170 |
|
1992 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
400 |
|
1993 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
330 độ |
|
1994 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-240 |
|
1995 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
270 độ |
|
1996 |
Tìm Phần Bù |
(2pi)/7 |
|
1997 |
Tìm Phần Bù |
(3pi)/4 |
|
1998 |
Tìm Góc Bù |
(3pi)/7 |
|
1999 |
Tìm Góc Bù |
(5pi)/6 |
|
2000 |
Tìm Góc Bù |
(2pi)/5 |
|