1801 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
tan(pi/4) |
|
1802 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(pi/3) |
|
1803 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(210) |
|
1804 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
tan((3pi)/4) |
|
1805 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
pi/4 |
|
1806 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(x)^2 |
|
1807 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(-150 độ ) |
|
1808 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(-45 độ ) |
|
1809 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(cos((4pi)/5)) |
|
1810 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-pi/6) |
|
1811 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((23pi)/6) |
|
1812 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(cos(-pi/6)) |
|
1813 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan( căn bậc hai của 3) |
|
1814 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(x)cos(x)=sin(x) |
|
1815 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(x)tan(x)+cos(x)=sec(x) |
|
1816 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sec(x)^2cot(x)-cot(x)=tan(x) |
|
1817 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(x)^4-sin(x)^4=cos(2x) |
|
1818 |
Chứng mình Đẳng Thức |
csc(x)tan(x)=sec(x) |
|
1819 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(x)*csc(x)=cot(x) |
|
1820 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cos(x))/(1-sin(x))=(1+sin(x))/(cos(x)) |
|
1821 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(1-sin(x))/(cos(x))=(cos(x))/(1+sin(x)) |
|
1822 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1/(1-sin(x))-1/(1+sin(x))=2tan(x)sec(x) |
|
1823 |
Tìm Góc Bù |
(3pi)/4 |
|
1824 |
Tìm Góc Bù |
pi/12 |
|
1825 |
Tìm Phần Bù |
pi/8 |
|
1826 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
150 |
|
1827 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(9pi)/10 |
|
1828 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(7pi)/6 |
|
1829 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(19pi)/4 |
|
1830 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(11pi)/9 |
|
1831 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos((13pi)/12) |
|
1832 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=5cos(x) |
|
1833 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=7sin(x) |
|
1834 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=6cos(x) |
|
1835 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1+tan(1/2x) |
|
1836 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-6sin(x) |
|
1837 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(7pi)/10 |
|
1838 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3/2*cos(t/2) |
|
1839 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(x)-1 |
|
1840 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
54 độ |
|
1841 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
35 độ |
|
1842 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
345 độ |
|
1843 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-270 độ ) |
|
1844 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
4 |
|
1845 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-450 |
|
1846 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-50 |
|
1847 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
52 |
|
1848 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-480 |
|
1849 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
495 |
|
1850 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-105 độ |
|
1851 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-165 |
|
1852 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
175 |
|
1853 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
3 |
|
1854 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
285 |
|
1855 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-2 |
|
1856 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
25 độ |
|
1857 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-225 độ |
|
1858 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=1/2*sec(t+2)-pi |
|
1859 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
1.2 |
|
1860 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-3p |
|
1861 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
252 độ |
|
1862 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-70 độ |
|
1863 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
(3pi)/2 |
|
1864 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(7p)/4 |
|
1865 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(7p)/6 |
|
1866 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(13pi)/12 |
|
1867 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(17pi)/4 |
|
1868 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(7pi)/5 |
|
1869 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(7pi)/10 |
|
1870 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(9pi)/2 |
|
1871 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/20 |
|
1872 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-4 căn bậc hai của 3,4) |
|
1873 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-2,0) |
|
1874 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2,-2 căn bậc hai của 3) |
|
1875 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số b của 7+ logarit cơ số b của 3 |
|
1876 |
Ước Tính |
sin(150 độ ) |
|
1877 |
Ước Tính |
cos(420 độ ) |
|
1878 |
Ước Tính |
2pi-pi/3 |
|
1879 |
Ước Tính |
sin((4pi)/3) |
|
1880 |
Ước Tính |
tan(1) |
|
1881 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(7pi) |
|
1882 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
2i |
|
1883 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
4+4i |
|
1884 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(6,8) |
|
1885 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(4,3) |
|
1886 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(2,3) |
|
1887 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(24,-7) |
|
1888 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(3,-4) |
|
1889 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-3,4) |
|
1890 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-5,-12) |
|
1891 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-1/2,( căn bậc hai của 3)/2) |
|
1892 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(12,5) |
|
1893 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
pi/6 |
|
1894 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
(7pi)/6 |
|
1895 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
pi/2 |
|
1896 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-(5pi)/3 |
|
1897 |
Vẽ Đồ Thị |
sec(x/2) |
|
1898 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(x)-2 |
|
1899 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cot(2x) |
|
1900 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-csc(x) |
|