Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
37101 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (5.2)(6)(12)
37102 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (5.4)(5.4)(6.2)
37103 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (55)(7)(9)
37104 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (5cm)(5cm)(4cm)
37105 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (6ft)(8ft)(32ft)
37106 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (6)(10.5)(5.3)
37107 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (6)(13)(9)
37108 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (4)(5.4)(5)
37109 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (4)(9)(5.2)
37110 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (4.8)(1.4)(5.5)
37111 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (48)(0.1)(51)
37112 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (4a-2b)(7a+3)(9a-4)
37113 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (4ft)(4ft)(6ft)
37114 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (4x-4)(x)(7x-5)
37115 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (20)(20)(20)
37116 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (21/9)(21/6)(15/9)
37117 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (24)(15)(7)
37118 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (24)(18)(18)
37119 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (24)(20)(16)
37120 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (26)(26)(50)
37121 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (2x)(6x)(7y)
37122 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (3)(3)(4.5)
37123 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (3.5)(2)(2)
37124 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (3.5)(4.2)(2)
37125 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (3yd)(2.6yd)(2.2yd)
37126 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (4)(12)(10)
37127 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình nón (7)(14)
37128 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình nón (7)(5.5)
37129 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình nón (72)(30)
37130 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình nón (8cm)(5cm)
37131 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình nón (8)(12)
37132 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (10)(6)(10)
37133 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (10)(8)(6)
37134 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (10)(9)(6)
37135 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (10.8)(5)(10)
37136 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (10m)(10m)(12m)
37137 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (11)(11)(11)
37138 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (11)(3)(8)
37139 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (11)(5)(17)
37140 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (11)(8)(9)
37141 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (11m)(11m)(15m)
37142 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (12)(10)(8)
37143 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (120)(120)(80)
37144 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (12km)(12km)(12.5km)
37145 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (13)(13)(20.3)
37146 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (14)(27)(30)
37147 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (15)(12)(8)
37148 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (12)(16)(x)
37149 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (12)(35)(8)
37150 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (15)(7)(12)
37151 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình nón (9)(4.5)
37152 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (16)(5)(9)
37153 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (17)(17)(12)
37154 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (18)(12)(6)
37155 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (2)(3)(34)
37156 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (2.5)(3)(2)
37157 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (200)(100)(20)
37158 Vẽ Đồ Thị x-4y<=4
37159 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (3.5yd)(4.5yd)(3yd)
37160 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (30)(17.8)(16.5)
37161 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (30)(20)(10)
37162 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (4in)(12in)(8in)
37163 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (4.5yd)(3.5yd)(3yd)
37164 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (40)(40)(40)
37165 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (40ft)(40ft)(20ft)
37166 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (4cm)(6dm)(5dm)
37167 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (4x+3)(5x-2)(3x+1)
37168 Trừ 9/5-(-6/10)
37169 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (5)(8)(4.3)
37170 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (5)(9)(4)
37171 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (6)(2)(1)
37172 Làm tròn đến Hàng Phần Trăm 0.23
37173 Tìm Thể Tích hình trụ (75cm^2)(9cm)
37174 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (6.6)(8.25)(12)
37175 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (7)(2)(6)
37176 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (7.5)(7.5)(7.5)
37177 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (8)(2)(12)
37178 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (8in)(4in)(5in)
37179 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (9)(12)(11)
37180 Tìm Nghịch Đảo (7pi)/6
37181 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (9)(8)(t)
37182 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (x)(9)(2)
37183 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (x+3)(8x^3+29x^2+15x)(x)
37184 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (1)(99)
37185 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (1.5)(14)
37186 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (1.5)(3)
37187 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (10cm)(7cm)
37188 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (10ft)(4ft)
37189 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (108)(108)(108)
37190 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (12.5)(2.5)
37191 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (12ft)(4ft)
37192 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (13)(10)
37193 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (13)(2.5)
37194 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (12cm)(18cm)
37195 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (12)(15)
37196 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (12)(16)
37197 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (10.5)(7)
37198 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (100)(35)
37199 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (10cm)(28cm)
37200 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (10m)(1.2m)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.