Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
201 | Ước Tính | 1-2 | |
202 | Ước Tính | 1-4 | |
203 | Ước Tính | 16*3 | |
204 | Ước Tính | 4+4 | |
205 | Ước Tính | -4-1 | |
206 | Ước Tính | -3*2 | |
207 | Ước Tính | 1/2*2 | |
208 | Ước Tính | |-5| | |
209 | Ước Tính | 2/3*(-9/10)*7/12 | |
210 | Ước Tính | 2/(5^3) | |
211 | Ước Tính | (13/15)÷(7/10) | |
212 | Ước Tính | 11*11 | |
213 | Ước Tính | 1+2 | |
214 | Ước Tính | (3/4)÷(2/3) | |
215 | Ước Tính | 105-15 | |
216 | Ước Tính | -1*-1 | |
217 | Ước Tính | 15^6 | |
218 | Ước Tính | |-8| | |
219 | Ước Tính | 3+3 | |
220 | Ước Tính | -4+4 | |
221 | Ước Tính | -4*2 | |
222 | Ước Tính | 16*16 | |
223 | Ước Tính | 13*13 | |
224 | Ước Tính | -1-2 | |
225 | Ước Tính | -2*3 | |
226 | Ước Tính | 2+3 | |
227 | Ước Tính | -2+3 | |
228 | Ước Tính | -2-4 | |
229 | Ước Tính | -56÷8 | |
230 | Ước Tính | -5+3 | |
231 | Ước Tính | -5+5 | |
232 | Nhân | (3/7)(4/8) | |
233 | Ước Tính | -7-3 | |
234 | Ước Tính | 60÷4 | |
235 | Rút gọn | -5+5/3 | |
236 | Phân Tích Nhân Tử | 2x+y | |
237 | Phân Tích Nhân Tử | -216x^3+1 | |
238 | Phân Tích Nhân Tử | x-x | |
239 | Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm | x^2-2xy-8y^2 | |
240 | Rút gọn | ((x^3)/(4y))^-2 | |
241 | Nhân | 2x(x+1) | |
242 | Rút gọn | (x^2-25)/(x^2-3x-10) | |
243 | Rút gọn | căn bậc hai của 64x^12 | |
244 | Rút gọn | căn bậc ba của y^6 | |
245 | Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc | -3x+y=5 | |
246 | Giải x | |x|<3 | |
247 | Giải x | -19=3x-1 | |
248 | Giải x | 8=3x+5x-8 | |
249 | Giải y | y-3=7 | |
250 | Rút gọn | x+2 | |
251 | Rút gọn | x+6 | |
252 | Rút gọn | y | |
253 | Rút gọn | (-(2q^4)/7)^4 | |
254 | Rút gọn | (x+11)(x-11) | |
255 | Rút gọn | 2(2a+1)-3a(2a+1) | |
256 | Rút gọn | 2a(a-5)+4(a-5) | |
257 | Rút gọn | 5/2+9/4+37/8 | |
258 | Giải x | -14/17x+13/17=12/17 | |
259 | Giải x | (3x-11)(2x+9)^2x=180 | |
260 | Giải v | v-10=-9 | |
261 | Giải R | Q=(i^2Rt)/J | |
262 | Giải l | v=lwh | |
263 | Giải B | V=1/3*(BH) | |
264 | Giải y | -5y-25=25 | |
265 | Tìm Hàm Số Mũ | (-3,-2) | |
266 | Quy đổi thành một Số Thập Phân | 3/40 | |
267 | Quy đổi thành một Số Thập Phân | 25/3 | |
268 | Quy đổi thành một Số Thập Phân | 7.8% | |
269 | Tìm Nghịch Đảo | 3/5 | |
270 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 12/25 | |
271 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 12/4 | |
272 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 1/9 | |
273 | Tìm Nghịch Đảo | 6 | |
274 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 0/5 | |
275 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 1/10 | |
276 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 1/11 | |
277 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 1/12 | |
278 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 0/7 | |
279 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 19/8 | |
280 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 2/0 | |
281 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 16/9 | |
282 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 50/3 | |
283 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 7/11 | |
284 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 7/12 | |
285 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 6/3 | |
286 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 9/8 | |
287 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 9/3 | |
288 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 9/20 | |
289 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 27/2 | |
290 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 27/4 | |
291 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -3/4 | |
292 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 22/7 | |
293 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 40/3 | |
294 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 31/4 | |
295 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 33/10 | |
296 | Quy đổi thành một Số Thập Phân | 1.25% | |
297 | Tìm Thể Tích | hình cầu (4.5) | |
298 | Tìm Trung Bình Nhân | 11 , 13 , 5 , 15 , 14 | , , , , |
299 | Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho | căn bậc bốn của 162 | |
300 | Giải x | 4/8=x/12 |