101 |
Rút gọn |
b-3+6-2b |
|
102 |
Ước Tính |
8*3 |
|
103 |
Ước Tính |
6*3 |
|
104 |
Ước Tính |
-5-3 |
|
105 |
Ước Tính |
-2*-2 |
|
106 |
Ước Tính |
15*15 |
|
107 |
Ước Tính |
-4-4 |
|
108 |
Ước Tính |
-3+2 |
|
109 |
Ước Tính |
-1-1 |
|
110 |
Ước Tính |
2-6 |
|
111 |
Ước Tính |
-3-6 |
|
112 |
Ước Tính |
-3-4 |
|
113 |
Ước Tính |
-4*-4 |
|
114 |
Ước Tính |
-2-3 |
|
115 |
Ước Tính |
8+8 |
|
116 |
Ước Tính |
-6-6 |
|
117 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 147 |
|
118 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9 |
|
119 |
Rút gọn |
-4x-6x^2+2x+3x^2 |
|
120 |
Rút gọn |
-5(x+2) |
|
121 |
Rút gọn |
-3(7n+1) |
|
122 |
Rút gọn |
3u căn bậc hai của 8v^5-v^2 căn bậc hai của 18vu^2 |
|
123 |
Rút gọn |
10x+36-38x-47 |
|
124 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
360 |
|
125 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 7 |
|
126 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/50 |
|
127 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
140% |
|
128 |
Tìm Nghịch Đảo |
5/6 |
|
129 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
5/0 |
|
130 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
5/10 |
|
131 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
6/7 |
|
132 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4/12 |
|
133 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 320 |
|
134 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-2x-4=0 |
|
135 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-4x-12=0 |
|
136 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+3x-18=0 |
|
137 |
Vẽ Đồ Thị |
x=-6 |
|
138 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-y=6 |
|
139 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5x |
|
140 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-5x |
|
141 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x+1 |
|
142 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4x |
|
143 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x-3 |
|
144 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x-5 |
|
145 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x+4 |
|
146 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x+2 |
|
147 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x+3 |
|
148 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3x+5 |
|
149 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2X-3 |
|
150 |
Vẽ Đồ Thị |
y<3 |
|
151 |
Cộng |
5/2+6/5 |
|
152 |
Tìm Độ Dốc |
x=-1 |
|
153 |
Tìm Độ Dốc |
y=8 |
|
154 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3x-1 |
|
155 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2x-4 |
|
156 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x+6 |
|
157 |
Vẽ Đồ Thị |
y=7 |
|
158 |
Vẽ Đồ Thị |
y=8 |
|
159 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x-1 |
|
160 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x-5 |
|
161 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4x+3 |
|
162 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+3y=-6 |
|
163 |
Vẽ Đồ Thị |
x=8 |
|
164 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y=8 |
|
165 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y=1 |
|
166 |
Vẽ Đồ Thị |
-x+4y=8 |
|
167 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+2x-35=0 |
|
168 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+4x+1=0 |
|
169 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-10x+24=0 |
|
170 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-10x+25=0 |
|
171 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-5x=0 |
|
172 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-2x-8=0 |
|
173 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-7x+12=0 |
|
174 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-8x+16=0 |
|
175 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-x-12=0 |
|
176 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-3x-1=0 |
|
177 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (1) |
|
178 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
3/11 |
|
179 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-3/2 |
|
180 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
27/3 |
|
181 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
8/7 |
|
182 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-7/3 |
|
183 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
5/12 |
|
184 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
5/7 |
|
185 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-2/3 |
|
186 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2/9 |
|
187 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-1/3 |
|
188 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
72% |
|
189 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
600% |
|
190 |
Rút gọn |
7a^-5b^3 |
|
191 |
Giải x |
cos(3x)cos(x)+sin(3x)sin(x)=0 |
|
192 |
Giải x |
(2x-3)/4+6>2+(4x)/3 |
|
193 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-x+2y=4 |
|
194 |
Ước Tính |
5+6 |
|
195 |
Ước Tính |
5+2 |
|
196 |
Ước Tính |
-5-6 |
|
197 |
Ước Tính |
9+9 |
|
198 |
Ước Tính |
9÷3 |
|
199 |
Ước Tính |
-2*2 |
|
200 |
Ước Tính |
2*3 |
|