Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
22301 | Xác định nếu Đúng | 465.4159=466 | |
22302 | Xác định nếu Đúng | 4e-3e-2e=1-9 | |
22303 | Xác định nếu Đúng | -5.1=4/7+6.1 | |
22304 | Xác định nếu Đúng | 6.6=22% | |
22305 | Xác định nếu Đúng | 8+(-3)=(-3)+8 | |
22306 | Xác định nếu Đúng | 9.75%=9/75 | |
22307 | Xác định nếu Đúng | -92-(-84)-43-(-56)=5 | |
22308 | Xác định nếu Đúng | i=162/324 | |
22309 | Xác định nếu Đúng | 15/14=17 | |
22310 | Xác định nếu Đúng | 190/5=114/3 | |
22311 | Xác định nếu Đúng | 3/14+4/14=7/14 | |
22312 | Xác định nếu Đúng | 3/5=5/7 | |
22313 | Xác định nếu Đúng | 4/5=16/20 | |
22314 | Xác định nếu Đúng | 4/9=8/18 | |
22315 | Xác định nếu Đúng | 49^24645=16807 | |
22316 | Xác định nếu Đúng | 6/15=2/3 | |
22317 | Xác định nếu Đúng | 6^3-4^3-7^2=103 | |
22318 | Xác định nếu Đúng | 7/16=0.875 | |
22319 | Xác định nếu Đúng | 8/9=0/72 | |
22320 | Xác định nếu Đúng | 4/15=72/270 | |
22321 | Xác định nếu Đúng | a = căn bậc hai của 4 căn bậc hai của 4- căn bậc ba của 2 căn bậc hai của 2 | |
22322 | Xác định nếu Đúng | (8*5)*11=8*(5*11) | |
22323 | Giải Hệ chứa @WORD | x<-4 , x>0 | , |
22324 | Giải Hệ chứa @WORD | x<4 , y>-2 | , |
22325 | Giải Hệ chứa @WORD | x=1 , y=4 | , |
22326 | Giải Hệ chứa @WORD | y<-2x+9 , y>4x-7 | , |
22327 | Giải Hệ chứa @WORD | y>-4x-8 , y<-x-4 | , |
22328 | Giải Hệ chứa @WORD | 3x+y<3 , 3x+y>1 | , |
22329 | Giải Hệ chứa @WORD | 4x-3y=12 , x+y=3 , x=0 , y=-7 | , , , |
22330 | Giải Hệ chứa @WORD | 4a-3y>6 , 3a+3y<-1 | , |
22331 | Giải Hệ chứa @WORD | y=-x-6 , y=2x+3 | , |
22332 | Giải Hệ chứa @WORD | y>-1 , x<0 | , |
22333 | Giải Hệ chứa @WORD | y>-2x+6 , y<x-10 | , |
22334 | Giải Hệ chứa @WORD | y>2x-3 , x>-1 , y<3 | , , |
22335 | Giải Hệ chứa @WORD | y>2x-5 , y<2x-8 | , |
22336 | Giải Hệ chứa @WORD | y>3x , 2x+y<4 | , |
22337 | Giải Hệ chứa @WORD | y<-5x+6 , y>2x-1 | , |
22338 | Giải Hệ chứa @WORD | y<x+2 , y>x-2 | , |
22339 | Giải Hệ chứa @WORD | y=4/3x , y=5/4x | , |
22340 | Giải Hệ chứa @WORD | y=-2 , x=5 | , |
22341 | Giải Hệ chứa @WORD | y=3x-1 , y=-3x-1 , x=3 | , , |
22342 | Giải Hệ chứa @WORD | y=-3x-3 , y=x+2 | , |
22343 | Giải Hệ chứa @WORD | y=4x , x=2y | , |
22344 | Giải Hệ chứa @WORD | x=5 , y=4 | , |
22345 | Giải Hệ chứa @WORD | x=8 , y=-2 | , |
22346 | Giải Hệ chứa @WORD | x>-2 , y<-2x+3 | , |
22347 | Giải Hệ chứa @WORD | x-2y>2 , x-2y>2 | , |
22348 | Giải Hệ chứa @WORD | x-3y=3 , x+3y=9 , y=6 | , , |
22349 | Giải Hệ chứa @WORD | x-4<4 , x-4>-7 | , |
22350 | Giải Hệ chứa @WORD | x-5y<10 , 3x-y<-7 | , |
22351 | Giải Hệ chứa @WORD | x-y=-5 , -2x-y=1 | , |
22352 | Giải Hệ chứa @WORD | y<2x-1 , y<x+2 | , |
22353 | Giải Hệ chứa @WORD | y<-1 , x>4 | , |
22354 | Giải Hệ chứa @WORD | y<-2x+9 , y>4x-5 | , |
22355 | Giải Hệ chứa @WORD | y<2x-2 , y>-x-4 | , |
22356 | Vẽ Đồ Thị | y=x+75 | |
22357 | Giải x | 3x-6<2x+3 | |
22358 | Giải Hệ chứa @WORD | x=0 , y=0 , 7x+3y=21 , 9x+y=21 | , , , |
22359 | Giải Hệ chứa @WORD | x=0 , y=0 , x+4y=8 , y=4 | , , , |
22360 | Giải Hệ chứa @WORD | x=0 , y=0 , x+y=4 , 2x+y=8 | , , , |
22361 | Xác định nếu Đúng | 2/5=8/20 | |
22362 | Xác định nếu Đúng | 2/5=42 | |
22363 | Xác định nếu Đúng | 2/7=5/17 | |
22364 | Xác định nếu Đúng | 2/7=8/28 | |
22365 | Xác định nếu Đúng | -2/9>-1/9 | |
22366 | Xác định nếu Đúng | 2^2*4^2<8^2 | |
22367 | Xác định nếu Đúng | 2^5=32 | |
22368 | Xác định nếu Đúng | 20^2+21^2=29^2 | |
22369 | Xác định nếu Đúng | 21/12=7/4 | |
22370 | Xác định nếu Đúng | 21/6=7/2 | |
22371 | Xác định nếu Đúng | 211/2.5=3.14/p | |
22372 | Xác định nếu Đúng | 25/3=8.333 | |
22373 | Xác định nếu Đúng | 27/72=48/128 | |
22374 | Xác định nếu Đúng | 27/8=7/4x | |
22375 | Xác định nếu Đúng | 28/16=14/8 | |
22376 | Xác định nếu Đúng | 3.7/7.4=2/4 | |
22377 | Xác định nếu Đúng | 3/10=30 | |
22378 | Xác định nếu Đúng | 3/11=15/66 | |
22379 | Xác định nếu Đúng | 3/11=0.2 | |
22380 | Xác định nếu Đúng | -3/13=7/13 | |
22381 | Xác định nếu Đúng | 3/2=6/3 | |
22382 | Xác định nếu Đúng | -3/4<-11/14 | |
22383 | Xác định nếu Đúng | -3/4<-21/28 | |
22384 | Xác định nếu Đúng | 2/3>5/6 | |
22385 | Giải Hệ chứa @WORD | y>2x-3 , y<-3x+5 | , |
22386 | Xác định nếu Đúng | 2.36/3.04=11.8/15.2 | |
22387 | Xác định nếu Đúng | 2/-0.4=1/4.8 | |
22388 | Xác định nếu Đúng | 2/25>1/10 | |
22389 | Xác định nếu Đúng | 2/3*(-4/5*9/10)=(2/3*(-4/5))*9/10 | |
22390 | Xác định nếu Đúng | 2/3=-1/3q | |
22391 | Xác định nếu Đúng | 2/3=10/15 | |
22392 | Xác định nếu Đúng | 2/3=142/213 | |
22393 | Xác định nếu Đúng | 2/3=16/21 | |
22394 | Xác định nếu Đúng | 140/4=140/240 | |
22395 | Xác định nếu Đúng | (-15-(-14))/(-19-(-8))=(-19*-14)/(-8-(-19)) | |
22396 | Xác định nếu Đúng | 15/12=4/9 | |
22397 | Xác định nếu Đúng | 15/2=60/8 | |
22398 | Xác định nếu Đúng | 15/2=225 | |
22399 | Xác định nếu Đúng | 15/20=27/35 | |
22400 | Xác định nếu Đúng | 15/20=9/12 |