22501 |
Xác định nếu Đúng |
-1.84^3-1.84=1.84-1 |
|
22502 |
Xác định nếu Đúng |
1/(2/3)=1.5/9 |
|
22503 |
Xác định nếu Đúng |
1/(5^0)=1/5 |
|
22504 |
Xác định nếu Đúng |
1/10=128/1 |
|
22505 |
Xác định nếu Đúng |
1/10=(30-5)/(30^2-10*30) |
|
22506 |
Xác định nếu Đúng |
(-0.7)=(0.07) |
|
22507 |
Xác định nếu Đúng |
(-13)+0=-13 |
|
22508 |
Xác định nếu Đúng |
(139+144)(10)=3.23+242.8 |
|
22509 |
Xác định nếu Đúng |
(17.4) = cube root of 3(17.4)-1 |
|
22510 |
Xác định nếu Đúng |
(-2+6)+8=-2+(6+(-8)) |
|
22511 |
Xác định nếu Đúng |
(2655*2)=3 |
|
22512 |
Xác định nếu Đúng |
(4*3)=(-2*4)^3 |
|
22513 |
Xác định nếu Đúng |
6.35<6.4 |
|
22514 |
Xác định nếu Đúng |
(5.5)=-1/5*(5.5)^2+3(5.5) |
|
22515 |
Xác định nếu Đúng |
(75)(3.2)+(50)(3.2)=400 |
|
22516 |
Xác định nếu Đúng |
(8-6)÷4*2=32 |
|
22517 |
Xác định nếu Đúng |
0.10i-0.04(37000-i)=2440 |
|
22518 |
Xác định nếu Đúng |
0.4-0.7<1.3 |
|
22519 |
Xác định nếu Đúng |
0.9=0.35 |
|
22520 |
Xác định nếu Đúng |
(-14+16)=-14+(16) |
|
22521 |
Xác định nếu Đúng |
(-5+(-3))+(-2)=-5+(-3+(-2)) |
|
22522 |
Xác định nếu Đúng |
(1/64)^(0.5*-3)=8^(9*-2) |
|
22523 |
Xác định nếu Đúng |
(-4^8)^3=65536^196608 |
|
22524 |
Xác định nếu Đúng |
(-2)^2+6(-2)+8=0 |
|
22525 |
Xác định nếu Đúng |
(-2+1/2)^2=9/4 |
|
22526 |
Xác định nếu Đúng |
(0.40(21)+6.3)/(21+14)=0.42 |
|
22527 |
Xác định nếu Đúng |
(1/7)/7=85/25 |
|
22528 |
Xác định nếu Đúng |
(15/16)/(30/8)=15/16*30/8 |
|
22529 |
Xác định nếu Đúng |
(2/3)/(8/7)=(7/8)/(3/2) |
|
22530 |
Xác định nếu Đúng |
22=46*4 |
|
22531 |
Xác định nếu Đúng |
22-5=0 |
|
22532 |
Xác định nếu Đúng |
-23=25 |
|
22533 |
Xác định nếu Đúng |
234*78=4 |
|
22534 |
Xác định nếu Đúng |
238=14x |
|
22535 |
Xác định nếu Đúng |
24%=0.24 |
|
22536 |
Xác định nếu Đúng |
24÷8=3 |
|
22537 |
Xác định nếu Đúng |
25(0.4)^3-70(0.4)^2+44(0.4)-8=0 |
|
22538 |
Xác định nếu Đúng |
25+0.31=0.56 |
|
22539 |
Xác định nếu Đúng |
25+217=22*11 |
|
22540 |
Xác định nếu Đúng |
2580=3(1000-140) |
|
22541 |
Xác định nếu Đúng |
-28=-7/2 |
|
22542 |
Xác định nếu Đúng |
28=43%*24 |
|
22543 |
Xác định nếu Đúng |
-289=17 |
|
22544 |
Xác định nếu Đúng |
2=(3i)i |
|
22545 |
Xác định nếu Đúng |
-2.3<-2.8 |
|
22546 |
Xác định nếu Đúng |
2.5=2+3 |
|
22547 |
Xác định nếu Đúng |
2.5÷3=5÷1.5 |
|
22548 |
Xác định nếu Đúng |
2.6-5.46=2.6 |
|
22549 |
Xác định nếu Đúng |
-2.658<-2.66 |
|
22550 |
Xác định nếu Đúng |
-2.85>2.8 |
|
22551 |
Xác định nếu Đúng |
-2.89=1.7 |
|
22552 |
Xác định nếu Đúng |
-2.9<-2.89 |
|
22553 |
Xác định nếu Đúng |
2(i)+1=2(i)-(2(i)^2-1)/((2)*(2(i))) |
|
22554 |
Xác định nếu Đúng |
2(2/3)^4-9(2/3)^3+9(2/3)^2+(2/3)-3=0 |
|
22555 |
Xác định nếu Đúng |
2*-7*5=70 |
|
22556 |
Xác định nếu Đúng |
-2.064<-2.05 |
|
22557 |
Xác định nếu Đúng |
2.09<2.2 |
|
22558 |
Xác định nếu Đúng |
2.2<2.5 |
|
22559 |
Xác định nếu Đúng |
2.2>2.5 |
|
22560 |
Xác định nếu Đúng |
10=2133.3(10)+38000 |
|
22561 |
Xác định nếu Đúng |
10=35+-125/5 |
|
22562 |
Xác định nếu Đúng |
-10=6-4m |
|
22563 |
Xác định nếu Đúng |
10-5+2=32 |
|
22564 |
Xác định nếu Đúng |
11(5)=1(10) |
|
22565 |
Xác định nếu Đúng |
11<-4 |
|
22566 |
Xác định nếu Đúng |
1138.8=1/3*(3.14(8)) |
|
22567 |
Xác định nếu Đúng |
118+8*14+14=180 |
|
22568 |
Xác định nếu Đúng |
-12<-12x |
|
22569 |
Xác định nếu Đúng |
12=1/3 |
|
22570 |
Xác định nếu Đúng |
12=0.25 |
|
22571 |
Xác định nếu Đúng |
-12=12 |
|
22572 |
Xác định nếu Đúng |
-12=2 |
|
22573 |
Xác định nếu Đúng |
12=60-20 logarit của 12+1 |
|
22574 |
Xác định nếu Đúng |
-12>-5 |
|
22575 |
Xác định nếu Đúng |
120=50^(0.08*4) |
|
22576 |
Xác định nếu Đúng |
120=8/3 |
|
22577 |
Xác định nếu Đúng |
12000=6000(e^(0.07*8)) |
|
22578 |
Xác định nếu Đúng |
12-3=9-3 |
|
22579 |
Xác định nếu Đúng |
13.14=4.5 |
|
22580 |
Xác định nếu Đúng |
13.25=(13.25-2)/(13.25+7) |
|
22581 |
Xác định nếu Đúng |
-13.5>-14.25 |
|
22582 |
Xác định nếu Đúng |
13=3(-10)+13 |
|
22583 |
Xác định nếu Đúng |
13=8.4 |
|
22584 |
Xác định nếu Đúng |
1357908642=1357 |
|
22585 |
Xác định nếu Đúng |
14.752<14.751 |
|
22586 |
Xác định nếu Đúng |
-14<9(8)+4 |
|
22587 |
Xác định nếu Đúng |
14=-28/7+6 |
|
22588 |
Xác định nếu Đúng |
1440=0.06(4000)+0.0750(20000-4000) |
|
22589 |
Xác định nếu Đúng |
-14-9>2(-14)-4 |
|
22590 |
Xác định nếu Đúng |
15=e/0.5 |
|
22591 |
Xác định nếu Đúng |
15000=10000e^(0.1374*10) |
|
22592 |
Xác định nếu Đúng |
15e-3=20e+17 |
|
22593 |
Xác định nếu Đúng |
16-12/2=36/4+1 |
|
22594 |
Xác định nếu Đúng |
-16<16 |
|
22595 |
Xác định nếu Đúng |
16=-16 |
|
22596 |
Xác định nếu Đúng |
-16=23 |
|
22597 |
Xác định nếu Đúng |
-16=8-4*-8 |
|
22598 |
Xác định nếu Đúng |
167<6+7(2-7r) |
|
22599 |
Xác định nếu Đúng |
17.4=2.7 căn bậc hai của 17+12 |
|
22600 |
Xác định nếu Đúng |
17.8%=127 |
|