22701 |
Xác định nếu Đúng |
3/5=800 |
|
22702 |
Xác định nếu Đúng |
3/5>2/10 |
|
22703 |
Xác định nếu Đúng |
3/5>9/15 |
|
22704 |
Xác định nếu Đúng |
3/6=0.5 |
|
22705 |
Xác định nếu Đúng |
3/7*(11/21)+1/3=3/7-4/7*11/21+3/7 |
|
22706 |
Xác định nếu Đúng |
3/7*4/5*14/27=3/7*14/27*4/5 |
|
22707 |
Xác định nếu Đúng |
3/7<2/5 |
|
22708 |
Xác định nếu Đúng |
-3/7>-4/9 |
|
22709 |
Xác định nếu Đúng |
42/24=7/4 |
|
22710 |
Xác định nếu Đúng |
42/56=63/84 |
|
22711 |
Xác định nếu Đúng |
-42/60=-7/10 |
|
22712 |
Xác định nếu Đúng |
44/100*60/60=264/600 |
|
22713 |
Xác định nếu Đúng |
45/150=30/100 |
|
22714 |
Xác định nếu Đúng |
-45/3+4-4=-11-4 |
|
22715 |
Xác định nếu Đúng |
45/8>5.625 |
|
22716 |
Xác định nếu Đúng |
48/12=1/3*(12) |
|
22717 |
Xác định nếu Đúng |
486/486=532/650 |
|
22718 |
Xác định nếu Đúng |
49/77=38/57 |
|
22719 |
Xác định nếu Đúng |
-5(1.05)^2+550(1.05)-500=0 |
|
22720 |
Xác định nếu Đúng |
5/10=4/8 |
|
22721 |
Xác định nếu Đúng |
5/11=20/55 |
|
22722 |
Xác định nếu Đúng |
5/12=15/36 |
|
22723 |
Xác định nếu Đúng |
5/13=20/52 |
|
22724 |
Xác định nếu Đúng |
5/15=9/27 |
|
22725 |
Xác định nếu Đúng |
-5/16>-8/25 |
|
22726 |
Xác định nếu Đúng |
6/15=2/6 |
|
22727 |
Xác định nếu Đúng |
6/17<18/51 |
|
22728 |
Xác định nếu Đúng |
6/5=18/25 |
|
22729 |
Xác định nếu Đúng |
6/5=2/(5n) |
|
22730 |
Xác định nếu Đúng |
(6/5)÷(1/5)+1/20=120/20+2/25 |
|
22731 |
Xác định nếu Đúng |
-6/7=1/56 |
|
22732 |
Xác định nếu Đúng |
6/7=28 |
|
22733 |
Xác định nếu Đúng |
6/8=15/20 |
|
22734 |
Xác định nếu Đúng |
5/9=10/45 |
|
22735 |
Xác định nếu Đúng |
5/9>11/18 |
|
22736 |
Xác định nếu Đúng |
5000/8000=5/8 |
|
22737 |
Xác định nếu Đúng |
5283/5283=1 |
|
22738 |
Xác định nếu Đúng |
6.8/20.2=17.5/32.5 |
|
22739 |
Xác định nếu Đúng |
5/6=55/66 |
|
22740 |
Xác định nếu Đúng |
5/6=6/24 |
|
22741 |
Xác định nếu Đúng |
5/6=7/18 |
|
22742 |
Xác định nếu Đúng |
5/6=0.8 |
|
22743 |
Xác định nếu Đúng |
3/8=1/2 |
|
22744 |
Xác định nếu Đúng |
3/8=21/56 |
|
22745 |
Xác định nếu Đúng |
3/9>4/10 |
|
22746 |
Xác định nếu Đúng |
5/8=35/64 |
|
22747 |
Xác định nếu Đúng |
5/8=4/10 |
|
22748 |
Xác định nếu Đúng |
5/8=8/5 |
|
22749 |
Xác định nếu Đúng |
5/7=15/21 |
|
22750 |
Xác định nếu Đúng |
859/10=85.9 |
|
22751 |
Xác định nếu Đúng |
(9(5-2))/8=-2 |
|
22752 |
Xác định nếu Đúng |
9/10=1/15 |
|
22753 |
Xác định nếu Đúng |
9/10=7/50 |
|
22754 |
Xác định nếu Đúng |
9/10>36/40 |
|
22755 |
Xác định nếu Đúng |
9/10>0.875 |
|
22756 |
Xác định nếu Đúng |
9/12=1/3 |
|
22757 |
Xác định nếu Đúng |
9/20=3/4 |
|
22758 |
Xác định nếu Đúng |
9/26>4/19 |
|
22759 |
Xác định nếu Đúng |
9/36=7/28 |
|
22760 |
Xác định nếu Đúng |
996/1000>1 |
|
22761 |
Xác định nếu Đúng |
e/2<3 |
|
22762 |
Xác định nếu Đúng |
e/5-14=21 |
|
22763 |
Xác định nếu Đúng |
e/(7-3)=-5 |
|
22764 |
Xác định nếu Đúng |
e/-95+6=4 |
|
22765 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 0.125 của 32=-5/3 |
|
22766 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 3 của 1/729=-6 |
|
22767 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 7 của 1/49=-2 |
|
22768 |
Xác định nếu Đúng |
p^2=22/7 |
|
22769 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 100/25=2 |
|
22770 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 29-12 căn bậc hai của 5=1 |
|
22771 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 10 = căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 2 |
|
22772 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 100<1.25 |
|
22773 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 100>11.5 |
|
22774 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 11+15> căn bậc hai của 8+15 |
|
22775 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 128 = căn bậc bốn của 8 |
|
22776 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 15>3.5 |
|
22777 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 26=5.09^2+1^2 |
|
22778 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 3=1.73205 |
|
22779 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 32<5.6 |
|
22780 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 4-2*10=10-6 |
|
22781 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 49=7 |
|
22782 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 5>2.4 |
|
22783 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 7.84>2.8 |
|
22784 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 7>14/5 |
|
22785 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 7>2.5 |
|
22786 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc ba của -8-2=0 |
|
22787 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc sáu của 2* căn bậc sáu của 15 = căn bậc sáu của 17 |
|
22788 |
Xác định nếu Đúng |
-0.7=1.9 |
|
22789 |
Xác định nếu Đúng |
16<0 |
|
22790 |
Xác định nếu Đúng |
0.00089>0.0008 |
|
22791 |
Xác định nếu Đúng |
0.001<0.100 |
|
22792 |
Xác định nếu Đúng |
-0.002<-0.001 |
|
22793 |
Xác định nếu Đúng |
0.0035>0.0025 |
|
22794 |
Xác định nếu Đúng |
0.01<0.1 |
|
22795 |
Xác định nếu Đúng |
0.01=10^-2 |
|
22796 |
Xác định nếu Đúng |
0.012=1.2*10^-3 |
|
22797 |
Xác định nếu Đúng |
0.0443=0.00542 |
|
22798 |
Xác định nếu Đúng |
0.07<0.2 |
|
22799 |
Xác định nếu Đúng |
0.079<0.095 |
|
22800 |
Xác định nếu Đúng |
0.08>0.1 |
|