Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
22601 | Xác định nếu Đúng | 17+(-17)=0 | |
22602 | Xác định nếu Đúng | 17=(-3)^2+3+5 | |
22603 | Xác định nếu Đúng | 17>-14 | |
22604 | Xác định nếu Đúng | 17-6>3+11 | |
22605 | Xác định nếu Đúng | 18+(-18)=0 | |
22606 | Xác định nếu Đúng | 18=0.3 | |
22607 | Xác định nếu Đúng | 180=47+95 | |
22608 | Xác định nếu Đúng | 19>-19 | |
22609 | Xác định nếu Đúng | -19+8=3 | |
22610 | Xác định nếu Đúng | -19=4(3)+9 | |
22611 | Xác định nếu Đúng | 19-21=-2 | |
22612 | Xác định nếu Đúng | 2(-11-4)=3(1-11) | |
22613 | Xác định nếu Đúng | 2(2)-(-2)=6 | |
22614 | Xác định nếu Đúng | 2(-21)-3=3(-21-5) | |
22615 | Xác định nếu Đúng | -2(-2-4)+3=4(-2-2)+14 | |
22616 | Xác định nếu Đúng | 2(4)+5(3)=23 | |
22617 | Xác định nếu Đúng | 10(2.8+51.7)=10(11.2-10.7) | |
22618 | Xác định nếu Đúng | 10.75*100=40x | |
22619 | Xác định nếu Đúng | 10+20-5÷(10/5)=10 | |
22620 | Xác định nếu Đúng | 10<125 | |
22621 | Xác định nếu Đúng | -10 = square root of -10+46 | |
22622 | Xác định nếu Đúng | 0=2.3 căn bậc hai của 45+32.1-50 | |
22623 | Xác định nếu Đúng | -1=(-0.75) | |
22624 | Xác định nếu Đúng | 1=10/5+8 | |
22625 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | 3x-2y=16 | |
22626 | Xác định nếu Đúng | 1=1.5(2) | |
22627 | Xác định nếu Đúng | 1=5280 | |
22628 | Xác định nếu Đúng | -1=6-4m | |
22629 | Xác định nếu Đúng | 1*21/23=21/23 | |
22630 | Xác định nếu Đúng | 1.000>1 | |
22631 | Xác định nếu Đúng | 1.15*10^-10<-115*10^8 | |
22632 | Xác định nếu Đúng | 1.2(3.5)-1.5=2.7 | |
22633 | Xác định nếu Đúng | 1.2>1.01 | |
22634 | Xác định nếu Đúng | 1.20<1.2 | |
22635 | Xác định nếu Đúng | 1.4+2/5*e=3/15*e-0.8 | |
22636 | Xác định nếu Đúng | 1.5(34)-12.2=1.2(34)-2 | |
22637 | Xác định nếu Đúng | 1.6(0.5)-0.5=7.5 | |
22638 | Xác định nếu Đúng | 1.6(5)-0.5=7.5 | |
22639 | Xác định nếu Đúng | 1+10=1(10) | |
22640 | Xác định nếu Đúng | 0=1850000+480000/(1+0.133)+480000/((1+0.133)^2)+480000/((1+0.133)^3)+480000/((1+0.133)^4)+480000/((1+0.133)^5)+480000/((1+0.133)^6) | |
22641 | Xác định nếu Đúng | 0.2(0.1+0.1)=-0.6 | |
22642 | Xác định nếu Đúng | 0 = square root of 0-3 | |
22643 | Xác định nếu Đúng | 0.77<0.7 | |
22644 | Xác định nếu Đúng | -0.8=1.6 | |
22645 | Xác định nếu Đúng | 0.85<7/8 | |
22646 | Xác định nếu Đúng | 0.88>7/8 | |
22647 | Xác định nếu Đúng | 0.9<0.90 | |
22648 | Xác định nếu Đúng | 0.9=0.90 | |
22649 | Xác định nếu Đúng | 0.9>0.03 | |
22650 | Xác định nếu Đúng | 0.9>0.89 | |
22651 | Xác định nếu Đúng | 0.9-18=0.3 | |
22652 | Xác định nếu Đúng | 0.9999999=1 | |
22653 | Xác định nếu Đúng | 3^-3=1/27 | |
22654 | Xác định nếu Đúng | 30/10=3 | |
22655 | Xác định nếu Đúng | 30/2=5 | |
22656 | Xác định nếu Đúng | 31/90>0.3414141 | |
22657 | Xác định nếu Đúng | 36/45=15 | |
22658 | Xác định nếu Đúng | 4.50/2.50=4.50/2.50 | |
22659 | Xác định nếu Đúng | 4.7/9.4=6/12 | |
22660 | Xác định nếu Đúng | 4/11=15/44 | |
22661 | Xác định nếu Đúng | 4/12=3/9 | |
22662 | Xác định nếu Đúng | 4/13>0.31 | |
22663 | Xác định nếu Đúng | 4/20=1/5 | |
22664 | Xác định nếu Đúng | 4/3=1.333 | |
22665 | Xác định nếu Đúng | 4/32=2/16 | |
22666 | Xác định nếu Đúng | 4/5=12/15 | |
22667 | Xác định nếu Đúng | 4/5=2/25 | |
22668 | Xác định nếu Đúng | 4/5=6/25 | |
22669 | Xác định nếu Đúng | 4/5=8/10 | |
22670 | Xác định nếu Đúng | 4/5=40 | |
22671 | Xác định nếu Đúng | 4/5>7/9 | |
22672 | Xác định nếu Đúng | 4/6<6/10 | |
22673 | Xác định nếu Đúng | 4/7=16/28 | |
22674 | Xác định nếu Đúng | 4/7=16/35 | |
22675 | Xác định nếu Đúng | 4/7=32/56 | |
22676 | Xác định nếu Đúng | 4/7=28 | |
22677 | Xác định nếu Đúng | 4/8<0.5 | |
22678 | Xác định nếu Đúng | 4/8=0.5 | |
22679 | Xác định nếu Đúng | 4/9*(-72-18)-30=6 | |
22680 | Xác định nếu Đúng | 4/9=45 | |
22681 | Xác định nếu Đúng | 4/9=17/38 | |
22682 | Xác định nếu Đúng | 4/9>0.4 | |
22683 | Xác định nếu Đúng | 4^2=1/16 | |
22684 | Xác định nếu Đúng | 4^(3-3)=32 | |
22685 | Xác định nếu Đúng | 2/3*12=8 | |
22686 | Xác định nếu Đúng | 2/5*(1/2)-1/5*5=0 | |
22687 | Xác định nếu Đúng | 3/4=11/15 | |
22688 | Xác định nếu Đúng | 3/4=11/32 | |
22689 | Xác định nếu Đúng | 3/4=4/3 | |
22690 | Xác định nếu Đúng | 3/5<0.25 | |
22691 | Xác định nếu Đúng | 3/5=0.6 | |
22692 | Xác định nếu Đúng | 3/5=4/20 | |
22693 | Xác định nếu Đúng | 3/5=45/75 | |
22694 | Xác định nếu Đúng | 5/2=25/10 | |
22695 | Xác định nếu Đúng | 5/6<3/4 | |
22696 | Xác định nếu Đúng | 5/6<9/10 | |
22697 | Xác định nếu Đúng | 5/6=10/12 | |
22698 | Xác định nếu Đúng | 5/6=12/15 | |
22699 | Xác định nếu Đúng | 5/6=20/24 | |
22700 | Xác định nếu Đúng | 3/5=60 |