20601 |
Giải x |
5/8x=1/2x+2 |
|
20602 |
Giải x |
x^7-5=-8 |
|
20603 |
Nhân |
4/3*3.14*3^3 |
|
20604 |
Chia |
(3x^4-2x^3+x+6)÷(x-1) |
|
20605 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+2y=6 |
|
20606 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
10x+2y=-2 |
|
20607 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
7x+3y-21=0 |
|
20608 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
7x-4y=-5 |
|
20609 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
9x+2y=-8 |
|
20610 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x+9y=-4 |
|
20611 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x-y=6 |
|
20612 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+2y=3 |
|
20613 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x+3y=4 |
|
20614 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-6y=-12 |
|
20615 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
25a^6b^6-20a^9b^9+20ab+25a^9b |
|
20616 |
Nhân |
2/3*12 |
|
20617 |
Giải x |
6x-3<7+4x |
|
20618 |
Giải x |
x+11>1 |
|
20619 |
Giải y |
-1/5y-1>=-1 |
|
20620 |
Giải x |
5(17.5)+2x<=100 |
|
20621 |
Giải x |
|3x-6|<=9 |
|
20622 |
Giải t |
3t-12<-3 |
|
20623 |
Giải w |
600-25w>=200 |
|
20624 |
Giải x |
x/(x^2-16)<=0 |
|
20625 |
Giải x |
x/3>-15 |
|
20626 |
Giải p |
-3(p+1)<=-18 |
|
20627 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 192x* căn bậc hai của 3xy^7 |
|
20628 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36/16 |
|
20629 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9/36 |
|
20630 |
Rút gọn |
15y+3(6-x) |
|
20631 |
Rút gọn |
-2b+7-2a+5b-6a |
|
20632 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-10x^2+12x-9=0 |
|
20633 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+7y<0 |
|
20634 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-2y<=8 |
|
20635 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của -16 |
|
20636 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-3y>9 |
|
20637 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-y>2 |
|
20638 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|x-2|+1 |
|
20639 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=4x+3 |
|
20640 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-x , y>=|x+4| |
, |
20641 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=1/3x+3 |
|
20642 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x+|x| |
|
20643 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=|x|-1 |
|
20644 |
Vẽ Đồ Thị |
y<x-4 , y<-|x-2| |
, |
20645 |
Vẽ Đồ Thị |
x-3y>6 |
|
20646 |
Cộng |
2/3+3/8 |
|
20647 |
Cộng |
3/4+4/5 |
|
20648 |
Cộng |
5/12+3/8 |
|
20649 |
Cộng |
(a-1)/(abc^3)+(3-b)/(abc^3) |
|
20650 |
Cộng |
6-3+2-7 |
|
20651 |
Cộng |
-6-6 |
|
20652 |
Cộng |
36+64 |
|
20653 |
Trừ |
1/2-1/4 |
|
20654 |
Trừ |
1/2-1/8 |
|
20655 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 26 |
|
20656 |
Trừ |
-7-(-9) |
|
20657 |
Chia |
(7^12)÷(7^4) |
|
20658 |
Trừ |
-14-64 |
|
20659 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
360 |
|
20660 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=x+7 |
|
20661 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
x+2y=9 |
|
20662 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x+y=6 |
|
20663 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (7.8) |
|
20664 |
Tìm Độ Dốc |
-11x-8y=-6 |
|
20665 |
Tìm Độ Dốc |
3x+5y=9 |
|
20666 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (7.9)(8.6) |
|
20667 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (48) |
|
20668 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (18in) |
|
20669 |
Ước Tính |
67/25 |
|
20670 |
Ước Tính |
43/3 |
|
20671 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
21.25 |
|
20672 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-9,8) , (2,-4) |
|
20673 |
Giải p |
7/p=8/9 |
|
20674 |
Giải q |
q+7/9=2 4/6 |
|
20675 |
Giải m |
0.45m-9=0.9m |
|
20676 |
Giải a |
45+a=-53 |
|
20677 |
Giải a |
4a-5b=24 |
|
20678 |
Giải b |
6^2+b^2=10^2 |
|
20679 |
Giải x |
1/3x=-4/5 |
|
20680 |
Giải x |
x/5-y/6=1 |
|
20681 |
Giải x |
9/4=x/100 |
|
20682 |
Giải x |
căn bậc hai của x=0 |
|
20683 |
Giải x |
0=x^2-15x+36 |
|
20684 |
Giải x |
2|x|=4 |
|
20685 |
Giải x |
2x+3/2y+3z=6 |
|
20686 |
Giải x |
2x+7y=8 |
|
20687 |
Giải x |
4+2x=-6 |
|
20688 |
Giải x |
4(4x-2)=17x |
|
20689 |
Giải x |
-5(x+3)=7x+5 |
|
20690 |
Giải x |
7.5x-6.1=x+6.2 |
|
20691 |
Rút gọn |
2/5*(d-10)-2/3*(d+6) |
|
20692 |
Rút gọn |
4/(5c)*(4c)/18 |
|
20693 |
Giải y |
-27.9=y/2-2.3 |
|
20694 |
Giải y |
|6y-3|+8=35 |
|
20695 |
Rút gọn |
(a^4+4b^4)÷(a^2-2ab+2b^2) |
|
20696 |
Giải Z |
W=2Xy+2XZ+2yZ |
|
20697 |
Rút gọn |
((3m^3)/(5n^3))^-2 |
|
20698 |
Nhân |
4/3*3.14*6^3 |
|
20699 |
Nhân |
5*3^4 |
|
20700 |
Chia |
(-12x^3y^4+18x^2y^3+6x^2y^2)÷6x^2y^2 |
|