20401 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
(5^28)(5^10) |
|
20402 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
244 |
|
20403 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
64 |
|
20404 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
0.03 |
|
20405 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
0.04 |
|
20406 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
0.100÷0.88 |
|
20407 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
0.375 |
|
20408 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
(7^15)/(7^5) |
|
20409 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
0.436^10 |
|
20410 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
1/100 |
|
20411 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
1/100000 |
|
20412 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
1/12 |
|
20413 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ Dốc |
28% |
|
20414 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ Dốc |
30% |
|
20415 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ Dốc |
36%(85) |
|
20416 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-91 |
|
20417 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
910 |
|
20418 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-95 |
|
20419 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
-1/3 |
|
20420 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
-1/6 |
|
20421 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
(1/8)÷(1/2) |
|
20422 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
10/68 |
|
20423 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
11/25 |
|
20424 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
120/121 |
|
20425 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
13/10 |
|
20426 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
-13/3 |
|
20427 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
1369/120 |
|
20428 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
14000/11200 |
|
20429 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
7 |
|
20430 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
7÷6964 |
|
20431 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
71÷100 |
|
20432 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
7935÷23 |
|
20433 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
8 |
|
20434 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
8.2 |
|
20435 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
9.336÷0.4 |
|
20436 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
975 |
|
20437 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
(-0.08992)(0.075) |
|
20438 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
(12x^3+16x^2-5x-3)÷(x+3/2) |
|
20439 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
(x^2-11+30)/x*(x^2)/(x-5) |
|
20440 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
(15-3.2)/(6-3) |
|
20441 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
(4.9*10^-5)/(7*10^8) |
|
20442 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
căn bậc hai của -5x-20 |
|
20443 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
căn bậc hai của 7+12+ căn bậc hai của 7x+10+9 |
|
20444 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
x/(x^2+36) |
|
20445 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
x^(1/4) |
|
20446 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
x^2-15x+56 |
|
20447 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
x^3+3x^2-9x+5 |
|
20448 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
x^3-12x^2+47x-60 |
|
20449 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
x^3-3x^2-5x+39 |
|
20450 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
x^3-9x^2+20x-12 |
|
20451 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
-0.2x^3+23x^2-59x+24 |
|
20452 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
-1-17 |
|
20453 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
-2x+3x^2-4+5x^4-3x^3 |
|
20454 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
3-2 căn bậc hai của 5 |
|
20455 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
3x(x+7) |
|
20456 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
4.5x*10^9x^8*1/2 |
|
20457 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
-4x^3+9x^2+3x-6 |
|
20458 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
8/13 |
|
20459 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
86/74 |
|
20460 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
87/80 |
|
20461 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
9/14 |
|
20462 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
9/4 |
|
20463 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
9/5 |
|
20464 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
-4/9 |
|
20465 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
0.00000118 |
|
20466 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
-0.028 |
|
20467 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
0.057 |
|
20468 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
0.12÷2.4 |
|
20469 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
0.7 |
|
20470 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
0.872 |
|
20471 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
0.91 |
|
20472 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
1.5 |
|
20473 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
1.8 |
|
20474 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
11÷1789 |
|
20475 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
14.6 |
|
20476 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
1520 |
|
20477 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
18÷30 |
|
20478 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
2.5 |
|
20479 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
20÷90 |
|
20480 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
2000e^((0.025)^2) |
|
20481 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
22÷94 |
|
20482 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
24.2 |
|
20483 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
25÷4 |
|
20484 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
-31 |
|
20485 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
33÷55 |
|
20486 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
340 |
|
20487 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
36 |
|
20488 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
57/500 |
|
20489 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
6/14 |
|
20490 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
-6/5 |
|
20491 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x) = square root of x-3 |
|
20492 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x) = cube root of x |
|
20493 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x) = căn bậc bốn của x+3 |
|
20494 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=x^2+11x+30 |
|
20495 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=-x^2+14x-106 |
|
20496 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=x^2+2x-10 |
|
20497 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=x^2+2x-6 |
|
20498 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=x^2+32x+98 |
|
20499 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=x^2+6x-9 |
|
20500 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=x^2+9x+20 |
|