20201 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
304/15 |
|
20202 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
343/2401 |
|
20203 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
345/2 |
|
20204 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
36/60 |
|
20205 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
360/540 |
|
20206 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
4^(2+63*(46)-(18+6*9)) |
|
20207 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
(40!)/2 |
|
20208 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
410^2 |
|
20209 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
42/131 |
|
20210 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
5.4/2.4 |
|
20211 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
5/16 |
|
20212 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
5/3 |
|
20213 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
80/95 |
|
20214 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
81^-0.25 |
|
20215 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
84/252 |
|
20216 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
89^0 |
|
20217 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
9.61/7.62 |
|
20218 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
9/16 |
|
20219 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
(9^63)÷3 |
|
20220 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
98/125 |
|
20221 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
62 |
|
20222 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
0 |
|
20223 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
0.04 |
|
20224 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
0.1 |
|
20225 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
0.36 |
|
20226 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
0.5555 |
|
20227 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
0.64 |
|
20228 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
0.8 |
|
20229 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
2.99 |
|
20230 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
(5/8)÷10 |
|
20231 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1000 |
|
20232 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
115 |
|
20233 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1260 |
|
20234 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1296 |
|
20235 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
12÷11 |
|
20236 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình trụ (14)(3) |
|
20237 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
58.76 |
|
20238 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (6.2)(1.6) |
|
20239 |
Tìm Độ Dốc |
y=3x-6 |
|
20240 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5.75% |
|
20241 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4:6 |
|
20242 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (8.1) |
|
20243 |
Ước Tính |
-5-(18-7)+9 |
|
20244 |
Ước Tính |
21÷84 |
|
20245 |
Ước Tính |
|5-7| |
|
20246 |
Ước Tính |
1/1000000 |
|
20247 |
Vẽ Đồ Thị |
x+3y=7 |
|
20248 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=4x+3 |
|
20249 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|x|-4 |
|
20250 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=|x^2+4x| |
|
20251 |
Vẽ Đồ Thị |
12x-3y<=-21 |
|
20252 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-3y<=6 |
|
20253 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-y<12 |
|
20254 |
Cộng |
-37.6-3.9-20 |
|
20255 |
Cộng |
-3+3 |
|
20256 |
Cộng |
5-3 |
|
20257 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(6.6*10^4)(7*10^3) |
|
20258 |
Trừ |
2 3/5-1 1/2 |
|
20259 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (3m) |
|
20260 |
Chia |
7.75/38.75 |
|
20261 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4.75% |
|
20262 |
Tìm Nghịch Đảo |
9/2 |
|
20263 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
8.5% |
|
20264 |
Ước Tính |
pi^8 |
|
20265 |
Ước Tính |
8 1/5 |
|
20266 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (13)(9) |
|
20267 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
176.4 |
|
20268 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-x-5 |
|
20269 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-3x+4 |
|
20270 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
6x-y=7 |
|
20271 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=10x-3 |
|
20272 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.845 |
|
20273 |
Trừ |
3/4-11/20 |
|
20274 |
Trừ |
-2(3)^2-5 |
|
20275 |
Trừ |
-7-4 |
|
20276 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
2 1/8 |
|
20277 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
355.26384 |
|
20278 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of x-5 |
|
20279 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3x-13 |
|
20280 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-1/4x+2 |
|
20281 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-9 |
|
20282 |
Vẽ Đồ Thị |
3x<3 |
|
20283 |
Vẽ Đồ Thị |
-3x-2y=0 |
|
20284 |
Cộng |
-63-208-11 |
|
20285 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x/(3x^5)=85/1 |
|
20286 |
Giải y |
1/4y+9=1/2 |
|
20287 |
Giải y |
-4.5y=284.4 |
|
20288 |
Rút gọn |
(14x^2+7x)+9x^2 |
|
20289 |
Rút gọn |
(5b^-2)/(b^-3) |
|
20290 |
Rút gọn |
6/( căn bậc hai của 54) |
|
20291 |
Rút gọn |
m^-2*n^3 |
|
20292 |
Rút gọn |
(x^56)/(x^24) |
|
20293 |
Rút gọn |
((10p^3q^3)/(2p^2q))÷((5pq)/(6pq^2)) |
|
20294 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
25/4 |
|
20295 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
(35/8)÷(1/2) |
|
20296 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
157 |
|
20297 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1764 |
|
20298 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
350 |
|
20299 |
Giải r |
r+2/6=-3/11 |
|
20300 |
Giải t |
s=-16t^2+676 |
|