38701 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4.1428 |
|
38702 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
5.2 |
|
38703 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4.23 |
|
38704 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4.25 |
|
38705 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4.32687 |
|
38706 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4.35944 |
|
38707 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4.4 |
|
38708 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4.475 |
|
38709 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4.75 |
|
38710 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4.795 |
|
38711 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4.8 |
|
38712 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4.89 |
|
38713 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4.89897 |
|
38714 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4.9497 |
|
38715 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4.5694 |
|
38716 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4.58 |
|
38717 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4.625 |
|
38718 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4.63 |
|
38719 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4.666666666667 |
|
38720 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
38.666 |
|
38721 |
Ước Tính |
(3/4)^2-1/9*15/4 |
|
38722 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
3899.5725 |
|
38723 |
Rút gọn |
(27c^4d^5)/(9c^7d^4) |
|
38724 |
Rút gọn |
(y^5)/(y^9) |
|
38725 |
Rút gọn |
(ab^2x)/(ab^2y) |
|
38726 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16/64 |
|
38727 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36/121 |
|
38728 |
Rút gọn |
(2x-16)/(2x+8) |
|
38729 |
Giải x |
6x<=-48 |
|
38730 |
Giải x |
-4x<=20 |
|
38731 |
Giải x |
2x-6>=10 |
|
38732 |
Giải x |
|2x+7|>27 |
|
38733 |
Giải x |
1-1/3x>=1/2*(x-3/5) |
|
38734 |
Giải x |
11x-10x+2<=8+3x |
|
38735 |
Giải n |
8>=n-6 |
|
38736 |
Giải x |
x^2+3x>=4 |
|
38737 |
Giải x |
-9x<=27 |
|
38738 |
Giải x |
x+36>78 |
|
38739 |
Giải x |
x-32<=27 |
|
38740 |
Giải y |
-2y-2<=-10 |
|
38741 |
Rút gọn |
7x(6x+4y) |
|
38742 |
Rút gọn |
m-n-(p+(m+n-p)) |
|
38743 |
Rút gọn |
5(-7-7x) |
|
38744 |
Rút gọn |
3.67+(5.3)(1.2)-8.91 |
|
38745 |
Rút gọn |
-23.9a+46.8+42.6a-26b-18.7a |
|
38746 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 255 |
|
38747 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-2y+8=0 |
|
38748 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+7y=8 |
|
38749 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y+9x=-6 |
|
38750 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^8+3x^4+4 |
|
38751 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
-4y+3-4x+4y |
|
38752 |
Chia |
(x^3-3x^2+3x-2)÷(x^2-x+1) |
|
38753 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64x^9y^6 |
|
38754 |
Chia |
(x^2-x-2)/(x^2-2x-3) |
|
38755 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x+3y=-2 |
|
38756 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+y=-5 |
|
38757 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x-4y=-12 |
|
38758 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x+5y=3 |
|
38759 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x+3y=-12 |
|
38760 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+4y=-3 |
|
38761 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+2y=14 |
|
38762 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-8y=32 |
|
38763 |
Nhân |
-9*(-8/3) |
|
38764 |
Nhân |
6*12 |
|
38765 |
Nhân |
25*7 |
|
38766 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y>=-1 |
|
38767 |
Vẽ Đồ Thị |
x-2y<4 |
|
38768 |
Vẽ Đồ Thị |
F(X)=3 căn bậc hai của X+4 |
|
38769 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|x-4|-7 |
|
38770 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|-2x| |
|
38771 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5/4x+2 |
|
38772 |
Trừ |
(4x^2-2x-1)-(-3x^3+2) |
|
38773 |
Cộng |
-9+5 |
|
38774 |
Cộng |
(5c)/(2c+7)+(c-28)/(2c+7) |
|
38775 |
Cộng |
-5/12-1/4+3/12 |
|
38776 |
Cộng |
-3+1 |
|
38777 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
0.4 |
|
38778 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
820 |
|
38779 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
8200 |
|
38780 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
840 |
|
38781 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
847 |
|
38782 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
-80000 |
|
38783 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
8000000000 |
|
38784 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
806000000 |
|
38785 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
-81 |
|
38786 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
8100 |
|
38787 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
839 |
|
38788 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
-88 |
|
38789 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
-89 |
|
38790 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
894 |
|
38791 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
-87 |
|
38792 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
87000 |
|
38793 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
8700000 |
|
38794 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
8775 |
|
38795 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
8796 |
|
38796 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
924 |
|
38797 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
93 |
|
38798 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
950 |
|
38799 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
882 |
|
38800 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
9000000 |
|