5001 |
Giải x |
x^2+3x-10=0 |
|
5002 |
Giải x |
3^(2x)=27 |
|
5003 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -81 |
|
5004 |
Giải x |
x^2=20 |
|
5005 |
Giải x |
x-y=-3 |
|
5006 |
Rút gọn |
(4+3i)(4-3i) |
|
5007 |
Rút gọn |
(2+5i)(-1+5i) |
|
5008 |
Giải x |
x^2 = square root of x |
|
5009 |
Rút gọn |
i^59 |
|
5010 |
Rút gọn |
4n^4*(2n^-3) |
|
5011 |
Giải x |
3-2(1-x)<=2 |
|
5012 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x^2 |
|
5013 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x^4 |
|
5014 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 24x^4)/( căn bậc hai của 3x) |
|
5015 |
Nhân |
(x-4)^2 |
|
5016 |
Nhân |
(3x-2)^2 |
|
5017 |
Tìm Tập Xác Định |
(2b-2)/(2b^2-8) |
|
5018 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 192 |
|
5019 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^21 |
|
5020 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49x^5 |
|
5021 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -36 |
|
5022 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -49 |
|
5023 |
Rút gọn |
căn bậc tám của x^4 |
|
5024 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-6x-2=0 |
|
5025 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-12x^2+27=0 |
|
5026 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-40x^2+144=0 |
|
5027 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-9x^2+20=0 |
|
5028 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-25x=0 |
|
5029 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-25=0 |
|
5030 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+5y=10 |
|
5031 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 53 |
|
5032 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-4x+4=0 |
|
5033 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-4x-3=0 |
|
5034 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-25=0 |
|
5035 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+15x=0 |
|
5036 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-25x^2+300x=0 |
|
5037 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-5x=3 |
|
5038 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2m^2-7m-13=-10 |
|
5039 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3x-3 |
|
5040 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
1/10x^2-1/5x=1 |
|
5041 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x+2 |
|
5042 |
Phân Tích Nhân Tử |
6w^4-54w^2 |
|
5043 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^2+48x+9 |
|
5044 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-22x+5 |
|
5045 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+4x^2+x-6 |
|
5046 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-5x^2-4x+20 |
|
5047 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+11x |
|
5048 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+9x-22 |
|
5049 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-196 |
|
5050 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-13x-48 |
|
5051 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-36 |
|
5052 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-7y+10 |
|
5053 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+10y+25 |
|
5054 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+11x-3 |
|
5055 |
Phân Tích Nhân Tử |
4v^2-4v-8 |
|
5056 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-9x |
|
5057 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+3x-6 |
|
5058 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-3x |
|
5059 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2-x-2 |
|
5060 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2-14x-8 |
|
5061 |
Phân Tích Nhân Tử |
144x^2-169y^2 |
|
5062 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+3x-14 |
|
5063 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-10x |
|
5064 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-4y^2 |
|
5065 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
36^(3/2) |
|
5066 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của x^5 |
|
5067 |
Ước Tính |
logarit cơ số 12 của 144 |
|
5068 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 2 |
|
5069 |
Ước Tính |
logarit của 0.01 |
|
5070 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 5+ logarit của 2 |
|
5071 |
Ước Tính |
(1/625)^(1/4) |
|
5072 |
Ước Tính |
(1/6)^2 |
|
5073 |
Ước Tính |
(2/5)^3 |
|
5074 |
Ước Tính |
1/-1 |
|
5075 |
Ước Tính |
|-7| |
|
5076 |
Ước Tính |
2*-3 |
|
5077 |
Ước Tính |
2*2*2 |
|
5078 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 44+ căn bậc hai của 99 |
|
5079 |
Ước Tính |
14*3 |
|
5080 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 51 |
|
5081 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 81/16 |
|
5082 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6/25 |
|
5083 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 49/36 |
|
5084 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 5 |
|
5085 |
Ước Tính |
(3 căn bậc hai của 2)^2 |
|
5086 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+2)^5 |
|
5087 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+3)^4 |
|
5088 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x+2)^2-3 |
|
5089 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=0 |
|
5090 |
Vẽ Đồ Thị |
16x^2+4y^2=64 |
|
5091 |
Vẽ Đồ Thị |
y=6x^2 |
|
5092 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3x-2 |
|
5093 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=e^x+2 |
|
5094 |
Rút gọn |
(x^-1)/(4x^4) |
|
5095 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x+ logarit cơ số 5 của 4x-1=1 |
|
5096 |
Giải n |
2(n+5)=-2 |
|
5097 |
Rút gọn |
(2x+3)^3 |
|
5098 |
Giải x |
x^2+2x-8=0 |
|
5099 |
Rút gọn |
(5+3i)(5-3i) |
|
5100 |
Rút gọn |
(6i)^3 |
|