4801 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-6x-8 |
|
4802 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-100 |
|
4803 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+3x-2 |
|
4804 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
3x^(3/8) |
|
4805 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8 |
|
4806 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4^5=1024 |
|
4807 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
3 logarit của c^2+2+ logarit của 2c^5 |
|
4808 |
Ước Tính |
e^(-2 logarit tự nhiên của 2) |
|
4809 |
Ước Tính |
27/3 |
|
4810 |
Ước Tính |
36^2 |
|
4811 |
Ước Tính |
(125)^(2/3) |
|
4812 |
Ước Tính |
(2/5)^-2 |
|
4813 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
96 |
|
4814 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -256 |
|
4815 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 2/3 |
|
4816 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 69 |
|
4817 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-3x |
|
4818 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-10 |
|
4819 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x+4 |
|
4820 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-8x |
|
4821 |
Tìm tung độ gốc |
x=2 |
|
4822 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(3/4)^x |
|
4823 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of 16-x^2 |
|
4824 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2=8y |
|
4825 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/16+(y^2)/4=1 |
|
4826 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/4+(y^2)/9=1 |
|
4827 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2=25 |
|
4828 |
Rút gọn |
(x+5)^3 |
|
4829 |
Giải x |
e^(2x)-3e^x+2=0 |
|
4830 |
Giải x |
7^x=343 |
|
4831 |
Giải x |
x^2-2x-4=0 |
|
4832 |
Giải x |
x+ căn bậc hai của x=72 |
|
4833 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1/49 |
|
4834 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 7) |
|
4835 |
Rút gọn |
(3x-5)^2 |
|
4836 |
Rút gọn |
(6x)^2 |
|
4837 |
Rút gọn |
2m^2*(2m^3) |
|
4838 |
Rút gọn |
5x^-4 |
|
4839 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6 |
|
4840 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 45x^3 |
|
4841 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 44 |
|
4842 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 729 |
|
4843 |
Chia |
(-12+ căn bậc hai của -18)/60 |
|
4844 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-64=0 |
|
4845 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(2/3)-2x^(1/3)-8=0 |
|
4846 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-2y=8 |
|
4847 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2-2x-3=0 |
|
4848 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-7x=18 |
|
4849 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10x=-21 |
|
4850 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+5x=2 |
|
4851 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-4x-2=0 |
|
4852 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-2x-1=0 |
|
4853 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-6x+1=0 |
|
4854 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-4x+4 |
|
4855 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x+1 |
|
4856 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+28x+15 |
|
4857 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x-4 |
|
4858 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x^2-64 |
|
4859 |
Phân Tích Nhân Tử |
8y^3-27 |
|
4860 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^3-64 |
|
4861 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2-25x-75 |
|
4862 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-36 |
|
4863 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x+2x+6 |
|
4864 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x-3 |
|
4865 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x-80 |
|
4866 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-y-12 |
|
4867 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-10y+21 |
|
4868 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+16y+64 |
|
4869 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-5x-3 |
|
4870 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^2+11p+10 |
|
4871 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-16 |
|
4872 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^3+27 |
|
4873 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+20x-7 |
|
4874 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-4x |
|
4875 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-50x |
|
4876 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+8x |
|
4877 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x+1 |
|
4878 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5x+2 |
|
4879 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(1/5)^-3=125 |
|
4880 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.2 |
|
4881 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.25 |
|
4882 |
Đơn Giản Phân Số |
2/3 |
|
4883 |
Ước Tính |
3*-3 |
|
4884 |
Ước Tính |
4^7 |
|
4885 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 46 |
|
4886 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 405 |
|
4887 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -125/343 |
|
4888 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -8/27 |
|
4889 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 800 |
|
4890 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 106 |
|
4891 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 9/4 |
|
4892 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7/2 |
|
4893 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 500 |
|
4894 |
Ước Tính |
1/( căn bậc hai của 6) |
|
4895 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2-8x+6 |
|
4896 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-10x+21 |
|
4897 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-4)^4 |
|
4898 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-y)^5 |
|
4899 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x-4 |
|
4900 |
Tìm Độ Dốc |
3x-4y=12 |
|