4901 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1/4 |
|
4902 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2/3x-2 |
|
4903 |
Vẽ Đồ Thị |
y<3x-1 |
|
4904 |
Vẽ Đồ Thị |
26+6b>=2(3b+4) |
|
4905 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4/3x |
|
4906 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+9x |
|
4907 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+5x+ |
|
4908 |
Giải x |
3^x=2 |
|
4909 |
Giải b |
1/a+1/b=c |
|
4910 |
Giải m |
e=mc^2 |
|
4911 |
Giải r |
-4=r/20-5 |
|
4912 |
Giải x |
4x-3y=12 |
|
4913 |
Giải a |
a=1/2*(bh) |
|
4914 |
Rút gọn |
(3x+4)(3x-4) |
|
4915 |
Rút gọn |
(7-6i)(-8+3i) |
|
4916 |
Rút gọn |
(-7x-5x^4+5)-(-7x^4-5-9x) |
|
4917 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 3)^2 |
|
4918 |
Rút gọn |
2x*(2x) |
|
4919 |
Rút gọn |
-i |
|
4920 |
Nhân |
(x+7)(x-7) |
|
4921 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 5)^2 |
|
4922 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 243 |
|
4923 |
Rút gọn |
căn bậc hai của y^17 |
|
4924 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2-36)/(3x) |
|
4925 |
Chia |
(-8+ căn bậc hai của -12)/40 |
|
4926 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4w^2-25=0 |
|
4927 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(2/3)-4x^(1/3)-5=0 |
|
4928 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 5x+29=x+3 |
|
4929 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+8x+9=0 |
|
4930 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+3x-1=0 |
|
4931 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+10x+14=0 |
|
4932 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-6x+2=0 |
|
4933 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-7x-6=0 |
|
4934 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+7x-3=0 |
|
4935 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x=-9 |
|
4936 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x+40=0 |
|
4937 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-50=0 |
|
4938 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-7x-5=0 |
|
4939 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+9=12x |
|
4940 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4k(k+13)=13 |
|
4941 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4k(k+6)=6 |
|
4942 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 252 |
|
4943 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-13x+20 |
|
4944 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+15x+18 |
|
4945 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-8x |
|
4946 |
Phân Tích Nhân Tử |
16a^2-8a+1 |
|
4947 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-4x-7 |
|
4948 |
Phân Tích Nhân Tử |
27-x^3 |
|
4949 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x+1 |
|
4950 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2-16 |
|
4951 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^4-16 |
|
4952 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^3+8 |
|
4953 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3xy-18y^2 |
|
4954 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x-80 |
|
4955 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+10x-75 |
|
4956 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+27y^3 |
|
4957 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2+4x-8 |
|
4958 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-32x-60 |
|
4959 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-8x-12 |
|
4960 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2+9x+2 |
|
4961 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-121 |
|
4962 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-48x+64 |
|
4963 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x+2 |
|
4964 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x+4 |
|
4965 |
Phân Tích Nhân Tử |
5p^2-p-18 |
|
4966 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-28x+4 |
|
4967 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4x+2 |
|
4968 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4x-3 |
|
4969 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16/9 |
|
4970 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 1/27 |
|
4971 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^-2=1/4 |
|
4972 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^-4=1/81 |
|
4973 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
49=7^2 |
|
4974 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (5x)/(4y) |
|
4975 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 512 |
|
4976 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 17 |
|
4977 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 9 |
|
4978 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.25 |
|
4979 |
Ước Tính |
-(4)^0 |
|
4980 |
Ước Tính |
(3/5)^3 |
|
4981 |
Ước Tính |
(-1/4)^2 |
|
4982 |
Ước Tính |
27^(-2/3) |
|
4983 |
Ước Tính |
121^(3/2) |
|
4984 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 8 |
|
4985 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 10* căn bậc hai của 15 |
|
4986 |
Ước Tính |
2^1 |
|
4987 |
Ước Tính |
-(-5)^3 |
|
4988 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+4x-3 |
|
4989 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 16^5 |
|
4990 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 6561 |
|
4991 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 81/100 |
|
4992 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1/6 |
|
4993 |
Ước Tính |
7/( căn bậc hai của 7) |
|
4994 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 18 |
|
4995 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y>2 |
|
4996 |
Vẽ Đồ Thị |
x-3y<=0 |
|
4997 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4*2^x |
|
4998 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3(2)^x |
|
4999 |
Vẽ Đồ Thị |
y = log base 8 of x |
|
5000 |
Trừ |
x/(x^2-16)-8/(x^2+5x+4) |
|