31401 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 11w( căn bậc hai của x-2 căn bậc hai của 11) |
|
31402 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (30)(5) |
|
31403 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 13( căn bậc hai của 13- căn bậc hai của 11) |
|
31404 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 14*6 |
|
31405 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 1369 |
|
31406 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 100000 |
|
31407 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
4.5 |
|
31408 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 1176120 |
|
31409 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 1184 |
|
31410 |
Cộng |
1/5+2/3 |
|
31411 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 98/9 |
|
31412 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 99/36 |
|
31413 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của xy^5z^8 |
|
31414 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 64/81 |
|
31415 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 6400/9 |
|
31416 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 64/225 |
|
31417 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 50/8 |
|
31418 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của (54a^2b)/(c^2) |
|
31419 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 75/64 |
|
31420 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của (72x^7)/(4x^4) |
|
31421 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 81/36 |
|
31422 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 80/45 |
|
31423 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 8/9 |
|
31424 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc bốn của 208 |
|
31425 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc bốn của 2500 |
|
31426 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc bốn của 16/81 |
|
31427 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc bốn của 256/81 |
|
31428 |
Vẽ Đồ Thị |
y<4/3x+2 |
|
31429 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc bốn của 324 |
|
31430 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc bốn của 32805 |
|
31431 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc bốn của 3 căn bậc hai của 64+4 căn bậc hai của 81+ căn bậc hai của 81 |
|
31432 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=3x-6 |
|
31433 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc bốn của 729 |
|
31434 |
Vẽ Đồ Thị |
y>3/4x-2 |
|
31435 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
- căn bậc sáu của 4096 |
|
31436 |
Nhân |
4/3*(pi(5)^3) |
|
31437 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
x/100=5022/(3.5%) |
|
31438 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
x/-2=9 |
|
31439 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
w/-4=0 |
|
31440 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
2 căn bậc hai của 144-9 căn bậc ba của 27 |
|
31441 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-4y=-16 |
|
31442 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+4y=9 |
|
31443 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-3x+7y=28 |
|
31444 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
2 căn bậc hai của 3*(4 căn bậc hai của 15) |
|
31445 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
4 căn bậc hai của 200 |
|
31446 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
4 căn bậc hai của 162 |
|
31447 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
4 căn bậc hai của 16x*5 |
|
31448 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
4 căn bậc bốn của -256 |
|
31449 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-4+3(-6n-1)=-2(-4n+5)-2 |
|
31450 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x+10y=30 |
|
31451 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x-y=6 |
|
31452 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x-7y=28 |
|
31453 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
12x+15y=-45 |
|
31454 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-35 căn bậc hai của 3675 |
|
31455 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
2 căn bậc hai của 96 |
|
31456 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
(28( căn bậc hai của 25))/6.0 |
|
31457 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
29 căn bậc hai của 6370 |
|
31458 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
3 căn bậc hai của 83/64 |
|
31459 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
3 căn bậc hai của 5 căn bậc hai của 15 |
|
31460 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
3 căn bậc hai của 50a^7 |
|
31461 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
3 căn bậc hai của 189 |
|
31462 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 81+ căn bậc hai của 16 |
|
31463 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 81a^16b^8 |
|
31464 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 800 |
|
31465 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 960 |
|
31466 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của x-16=15 |
|
31467 |
Giải x |
-7x<=-42 |
|
31468 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của -68 |
|
31469 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 725 |
|
31470 |
Giải w |
-1/3w-1>=2 |
|
31471 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 8x^4y^4 |
|
31472 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 6( căn bậc hai của 216- căn bậc hai của 6) |
|
31473 |
Giải c |
1/(4c)<8 |
|
31474 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 60000 |
|
31475 |
Giải b |
-3b-5<-8 |
|
31476 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 64x^7 |
|
31477 |
Giải x |
13x-4<12x-1 |
|
31478 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc ba của 10648÷46656 |
|
31479 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc ba của 343/125 |
|
31480 |
Giải y |
3y-(-y+7)-6y=11 |
|
31481 |
Giải p |
p-1/7=-2/4 |
|
31482 |
Giải x |
20/(x+2)=40/10 |
|
31483 |
Giải x |
x^3=-343 |
|
31484 |
Chia |
(2x^5-10^3+2x^2-7x+2)÷(x^2+1) |
|
31485 |
Chia |
(2x^5+4x^4-4x^3-x-6)÷(x^2-2) |
|
31486 |
Chia |
(2y^2+6y-8)÷(y+4) |
|
31487 |
Chia |
(-20k^2-15k+25)÷5k |
|
31488 |
Chia |
(20m^9-20m^8-4m^5)÷2m^3 |
|
31489 |
Chia |
(20x^2-36x-42+3x^3)÷(x+8) |
|
31490 |
Chia |
(20x^3+17x^2+18x+16)÷(5x+3) |
|
31491 |
Chia |
(20x^3-27x^2+x+6)÷(4x-3) |
|
31492 |
Chia |
(20x^5-24x^3+6x^2)÷4x^2 |
|
31493 |
Chia |
(21u^5y^7-7u^5y)÷(-3u^4y^2) |
|
31494 |
Chia |
(21+37+21+37)÷(8+8+n+n) |
|
31495 |
Chia |
(-21-4p+3p^2)÷(3+p) |
|
31496 |
Chia |
(-2-18x^4-10x^2+14x)÷(3x^2-2x-1) |
|
31497 |
Chia |
(24w^3+16w^2+24w+41)÷(4w+4) |
|
31498 |
Chia |
(24x^3-6x^2-48x-21)÷(6x+6) |
|
31499 |
Chia |
(25b^3+10b^2+37b+41)÷(5b+4) |
|
31500 |
Chia |
(25n^2+0x^2+0x-81)÷(5n+9) |
|