30801 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2=5x |
|
30802 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2=7-8x |
|
30803 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2=8x |
|
30804 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-9x^2=-8x+8 |
|
30805 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-1-10x=15x^2 |
|
30806 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2=100 |
|
30807 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2=15x-6 |
|
30808 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2=30x-24 |
|
30809 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-12x-1=0 |
|
30810 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-6x+8=0 |
|
30811 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-6x-11=0 |
|
30812 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-6x-44=0 |
|
30813 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-5x-2=0 |
|
30814 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-5x-3=0 |
|
30815 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-6=885 |
|
30816 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-18x-41=0 |
|
30817 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-21x+11=0 |
|
30818 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-21x=-10 |
|
30819 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-24+16=0 |
|
30820 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-24x+16=0 |
|
30821 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-2x-7=0 |
|
30822 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-30x+25=0 |
|
30823 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-36=0 |
|
30824 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-36x=-40 |
|
30825 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-39x+24=0 |
|
30826 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-3x-8=-10 |
|
30827 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
8x^2+24x+18=0 |
|
30828 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
8x^2+24x=0 |
|
30829 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
8x^2+2x=3 |
|
30830 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
8x^2+2x=8 |
|
30831 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
8x^2+2x-8=0 |
|
30832 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
7x^2-56=0 |
|
30833 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
7x^2-5x=1 |
|
30834 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
7x^2-5x-2=0 |
|
30835 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
7x^2-63x+126=0 |
|
30836 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
7x^2-7x+3=0 |
|
30837 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
7x^2-7x=0 |
|
30838 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
7x^2-7x-9=0 |
|
30839 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
7x^2-8=272 |
|
30840 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
81x^2-100=0 |
|
30841 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
81x^2-126x+49=0 |
|
30842 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
81x^2-16=0 |
|
30843 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
81x^2-18x+2=0 |
|
30844 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
8x^2+11+3=0 |
|
30845 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2+3=4(3x^2-6) |
|
30846 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2+33x=12 |
|
30847 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2+69x=24 |
|
30848 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-9x^2+6x-1=0 |
|
30849 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2+6x-35=0 |
|
30850 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+6)^2+(y+5)^2=4^2 |
|
30851 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+6)^2+(y-4)^2=64 |
|
30852 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+7)^2+(y+8)^2=36 |
|
30853 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+9)^2(x-8)>0 |
|
30854 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-0)^2+(y-0)^2=8^2 |
|
30855 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-1)^2+(y+2)^2=4 |
|
30856 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-1)^2+(y+6)^2=9 |
|
30857 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-1)^2+(y-3)^2=35 |
|
30858 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-1)^2+(y-5)^2=4 |
|
30859 |
Tìm tung độ gốc |
y=3/2x-1 |
|
30860 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-2)/5+((y-5)^2)/5=1 |
|
30861 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-2)^(1/3) |
|
30862 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-2)^2+(y+2)^2=36 |
|
30863 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-2)^2+(y-1)^2=64 |
|
30864 |
Vẽ Đồ Thị |
((x-3)(x+2))/((x-1)(x-3)) |
|
30865 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-3)^(2/3)=16 |
|
30866 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-3)^2+(y+1)^2=30 |
|
30867 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-3)^2+(y+3)^2=5^2 |
|
30868 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-3)^2+(y+4)^2=16 |
|
30869 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-3)^2+(y+4)^2=9 |
|
30870 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-3)^2+(y+5)^2=64 |
|
30871 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-3)^2+(y-1)^2=8 |
|
30872 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+2)^2+(y+4)^2=16 |
|
30873 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+2)^2+(y-1)^2=36 |
|
30874 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+2)^2+(y-3)^2=25 |
|
30875 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+2)^2+(y-3)^2=4 |
|
30876 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+3)^2(y-4)^2=25 |
|
30877 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+3)^2+(y-1)^2=4 |
|
30878 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+3)^2+(y-2)^2=9 |
|
30879 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+3)^2+(y-3)^2=5^2 |
|
30880 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+3)^2+(y-4)^2=16 |
|
30881 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+3)^2+y^2=64 |
|
30882 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+4)^2+(y-11)^2=169 |
|
30883 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+4)^2+(y-2)^2=144 |
|
30884 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+4)^2+(y-3)^2=16 |
|
30885 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+5)^2(y-2)^2=4 |
|
30886 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+5)^2+(y+3)^2=16 |
|
30887 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+5)^2+(y+3)^2=25 |
|
30888 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+5)^2+(y-4)^2=4 |
|
30889 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+5)^2+(y-8)^2=47 |
|
30890 |
Vẽ Đồ Thị |
(2x-1)^5=32 |
|
30891 |
Vẽ Đồ Thị |
(2x-4)/(x-2) |
|
30892 |
Vẽ Đồ Thị |
3.6/x=14.4 |
|
30893 |
Vẽ Đồ Thị |
(-3a^4b)^4 |
|
30894 |
Vẽ Đồ Thị |
-(3x)^(1/5) |
|
30895 |
Vẽ Đồ Thị |
(3x-2)/4>2-x |
|
30896 |
Vẽ Đồ Thị |
(5x^3-3x+1)/(x-2) |
|
30897 |
Vẽ Đồ Thị |
(5x+6x^3+7)/(3x^2+2) |
|
30898 |
Vẽ Đồ Thị |
(6k+6)/((5k+5)/4) |
|
30899 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-2/5)^2+(y+9/4)^2=36 |
|
30900 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+1)^2+(y+1)^2=136 |
|