Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
2101 | Ước Tính | 54÷3 | |
2102 | Ước Lượng | 0.2825 | |
2103 | Ước Lượng | 1+1 | |
2104 | Ước Lượng | 5160-1479 | |
2105 | Ước Tính | 8 1/3*64 1/3 | |
2106 | Cộng | 1/x+1/y | |
2107 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 13/15 | |
2108 | Ước Tính | ((17/4)÷(3/4))÷(15/7) | |
2109 | Ước Tính | p | |
2110 | Ước Tính | 9 1/3 | |
2111 | Ước Tính | 9-5 | |
2112 | Ước Tính | -88÷11 | |
2113 | Ước Tính | 9*27 | |
2114 | Ước Tính | 9-(9-(9-1^3)) | |
2115 | Ước Tính | 25*25 | |
2116 | Ước Tính | -25(6)^2+300(6) | |
2117 | Ước Tính | 2400-160*3+2(3)^2 | |
2118 | Ước Tính | 24÷3 | |
2119 | Ước Tính | 24÷0 | |
2120 | Ước Tính | 23-(-17) | |
2121 | Ước Tính | 2-13 | |
2122 | Ước Tính | 20000+3400000 | |
2123 | Ước Tính | 20-7 | |
2124 | Ước Tính | 2÷8 | |
2125 | Ước Tính | 20÷(-5/6) | |
2126 | Ước Tính | 2(8-10)^2-5(1-6)^2 | |
2127 | Ước Tính | -2(1/5)^0 | |
2128 | Ước Tính | -2(5/7)^0 | |
2129 | Ước Tính | 2 3/7 | |
2130 | Ước Tính | 2*3.14*7 | |
2131 | Ước Tính | 2*20 | |
2132 | Ước Tính | -2*15 | |
2133 | Ước Tính | 2.4*3 | |
2134 | Ước Tính | -19+11 | |
2135 | Ước Tính | 2-(-9)-8 | |
2136 | Ước Tính | 2(8+6) | |
2137 | Ước Tính | 128÷2 | |
2138 | Ước Tính | 12÷(4/3) | |
2139 | Ước Tính | 12÷25 | |
2140 | Ước Tính | 12÷16 | |
2141 | Ước Tính | 12(-4) | |
2142 | Ước Tính | -12-(-5) | |
2143 | Ước Tính | 14÷4 | |
2144 | Ước Tính | 15*2.08 | |
2145 | Ước Tính | 15.98÷0.34 | |
2146 | Ước Tính | 13 6/7-8 13/14 | |
2147 | Ước Tính | -13+7 | |
2148 | Ước Tính | 189÷(7/9) | |
2149 | Ước Tính | -2 | |
2150 | Ước Tính | 18*14 | |
2151 | Ước Tính | 18-(-32)-6 | |
2152 | Ước Tính | -17-3 | |
2153 | Ước Tính | 17÷9 | |
2154 | Ước Tính | 16*25% | |
2155 | Ước Tính | 165÷2 | |
2156 | Ước Tính | -16-16 | |
2157 | Ước Tính | 17*21 | |
2158 | Ước Tính | -17*0 | |
2159 | Ước Tính | 37÷11 | |
2160 | Ước Tính | 36÷(-6)*3^2+5*3-34 | |
2161 | Ước Tính | 36 3/2 | |
2162 | Ước Tính | 36*22/7 | |
2163 | Ước Tính | -4.4+1.3 | |
2164 | Ước Tính | -4.7+38.5 | |
2165 | Ước Tính | -4*3^3 | |
2166 | Ước Tính | 4 5/9 | |
2167 | Ước Tính | 4 17/20 | |
2168 | Ước Tính | -4-2 | |
2169 | Ước Tính | 3*28 | |
2170 | Ước Tính | 3.14*17 | |
2171 | Ước Tính | 3.14*6*6 | |
2172 | Ước Tính | 3.14*30 | |
2173 | Ước Tính | 3-(-12) | |
2174 | Ước Tính | 2p | |
2175 | Ước Tính | 3(-5/24)+(3/8)^2 | |
2176 | Ước Tính | 3-(-14) | |
2177 | Ước Tính | 28*3.14 | |
2178 | Ước Tính | 3 1/4-1 3/4 | |
2179 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 11/24 | |
2180 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 375/1000 | |
2181 | Ước Tính | 3.9-36.24 | |
2182 | Ước Tính | 3 7/10 | |
2183 | Ước Tính | 3 1/3+3 3/4 | |
2184 | Ước Tính | 3 2/9-1 8/9 | |
2185 | Ước Tính | 3-7/18 | |
2186 | Ước Tính | (3)^2-(1/2)^2 | |
2187 | Ước Tính | (-32)^(2/5) | |
2188 | Ước Tính | (0.6)^2-0.3 | |
2189 | Ước Tính | (9^4)^2 | |
2190 | Ước Tính | (-5/2)^5 | |
2191 | Ước Tính | (-4/7)^3 | |
2192 | Ước Tính | (-1/7)^2+1/9 | |
2193 | Ước Tính | (10/11)^2-1/11*1 1/12 | |
2194 | Ước Tính | -(2/9)^0 | |
2195 | Ước Tính | (7/12)/(7/12) | |
2196 | Ước Tính | 4/((4^6)^4) | |
2197 | Ước Tính | (5.6*10^-5)(4*10^-5) | |
2198 | Ước Tính | (-32)-44 | |
2199 | Ước Tính | (-9)(-5) | |
2200 | Ước Tính | (3/4-4/9)÷(5/6) |