2001 |
Phân Tích Nhân Tử |
15z^2-34z-16 |
|
2002 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+61x+5 |
|
2003 |
Phân Tích Nhân Tử |
2w^2+w-45 |
|
2004 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-x^2 |
|
2005 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2v^2-13v-15 |
|
2006 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2+49 |
|
2007 |
Phân Tích Nhân Tử |
400a^3-820a^2+400a |
|
2008 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-25y^2 |
|
2009 |
Phân Tích Nhân Tử |
4b^2+4bc+c^2-16 |
|
2010 |
Phân Tích Nhân Tử |
48u-75u^3 |
|
2011 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-10x+5 |
|
2012 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x-1 |
|
2013 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x-3x+6 |
|
2014 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+12x-36 |
|
2015 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+4x-1 |
|
2016 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+15x-42 |
|
2017 |
Phân Tích Nhân Tử |
3xy-4x+y |
|
2018 |
Phân Tích Nhân Tử |
36y^2+60y+25 |
|
2019 |
Phân Tích Nhân Tử |
36-25z^2 |
|
2020 |
Phân Tích Nhân Tử |
30x^2-24x-54 |
|
2021 |
Phân Tích Nhân Tử |
35x^5-25x^2+40x |
|
2022 |
Phân Tích Nhân Tử |
35m^2n^3-70m^3 |
|
2023 |
Phân Tích Nhân Tử |
36-A^2 |
|
2024 |
Tìm Yếu Vị |
19 , 13 , 20 , 14 , 22 , 22 |
, , , , , |
2025 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
5/8 , 3/4 , 1 1/8 , 1 1/4 |
, , , |
2026 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=x^2-2 |
|
2027 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1483 , 1483 , 1450 , 1381 |
, , , |
2028 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.0575 |
|
2029 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.01 |
|
2030 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.22 |
|
2031 |
Giải x |
2x+5<3x-7 |
|
2032 |
Rút gọn |
-4*3 |
|
2033 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3 logarit của x-2=4 |
|
2034 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.036 |
|
2035 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.014 |
|
2036 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.022 |
|
2037 |
Tìm Trung Vị |
1.4 , 4.6 , 5.9 , 7.6 , 7.6 , 4.4 , 2.4 , 4.4 |
, , , , , , , |
2038 |
Tìm Trung Vị |
33 , 0÷12 , 919 , 300 |
, , , |
2039 |
Tìm Trung Vị |
31 , 38 , 45 , 45 , 47 , 51 , 54 , 59 , 61 , 62 , 63 , 66 , 72 , 72 , 75 , 76 |
, , , , , , , , , , , , , , , |
2040 |
Tìm Trung Vị |
76 , 85 , 81 , 64 , 67 , 75 |
, , , , , |
2041 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
7.004 |
|
2042 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
9.7 |
|
2043 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.24 |
|
2044 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,-2) , (5,0) |
|
2045 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1,5) , (1,-1) |
|
2046 |
Tìm Góc Phần Tư |
(3,2) |
|
2047 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-2,2) |
|
2048 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=3 , b=5 |
, |
2049 |
Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức |
3x-y=9 , x+4y=-12 |
, |
2050 |
Kết Hợp |
5x+x-9x |
|
2051 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
ab+6a+3b+18 |
|
2052 |
Tìm ƯCLN |
x^2+2xy+y^2 |
|
2053 |
Tìm ƯCLN |
80x^8y^7-72x^5y^5-24x^2y^2 |
|
2054 |
Tìm ƯCLN |
8(x+2)-y(x+2) |
|
2055 |
Tìm ƯCLN |
73x^2-3x^4+50 |
|
2056 |
Tìm BCNN |
10x^2-11x+3 , 20x^2-17x+3 |
, |
2057 |
Tìm BCNN |
5 , 15 |
, |
2058 |
Tìm BCNN |
30ab^3 , 20ab^3 |
, |
2059 |
Tìm BCNN |
6 , 4 , 10 |
, , |
2060 |
Giải r |
-2r+3>=19 |
|
2061 |
Tìm BCNN |
8 , 18 |
, |
2062 |
Tìm BCNN |
7 , 21 , 63 |
, , |
2063 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của 48-2 căn bậc hai của 32+ căn bậc hai của 27 |
|
2064 |
Ước Tính |
-7*-9 |
|
2065 |
Ước Tính |
7*3^2 |
|
2066 |
Ước Tính |
-7-(-11) |
|
2067 |
Ước Tính |
7 3/4+17.85+6 1/2 |
|
2068 |
Ước Tính |
7 1/3-4 5/6 |
|
2069 |
Ước Tính |
7.86*4.6 |
|
2070 |
Ước Tính |
7(52-(8-3)^2) |
|
2071 |
Ước Tính |
600*600 |
|
2072 |
Ước Tính |
-6-20 |
|
2073 |
Ước Tính |
6-3 |
|
2074 |
Ước Tính |
6-3-5 |
|
2075 |
Ước Tính |
60*1/4 |
|
2076 |
Ước Tính |
6÷25 |
|
2077 |
Ước Tính |
6+(16-4)/(2^2+2)-2 |
|
2078 |
Ước Tính |
-72÷(-9) |
|
2079 |
Ước Tính |
77 7/9 |
|
2080 |
Ước Tính |
-7-2 |
|
2081 |
Ước Tính |
8 4/5 |
|
2082 |
Ước Tính |
8 1/4 |
|
2083 |
Ước Tính |
8 1/2÷1 5/6 |
|
2084 |
Ước Tính |
8*(2^2+(6-1)*2)-50*2 |
|
2085 |
Ước Tính |
8*8*8*8*8 |
|
2086 |
Ước Tính |
5 19/20 |
|
2087 |
Ước Tính |
5-2 |
|
2088 |
Ước Tính |
-5+7.6-8.4 |
|
2089 |
Ước Tính |
4p |
|
2090 |
Ước Tính |
5*47 |
|
2091 |
Ước Tính |
5*3.14 |
|
2092 |
Ước Tính |
6.7-9-4.2 |
|
2093 |
Ước Tính |
6.50*3 |
|
2094 |
Ước Tính |
6 1/4-3 3/8 |
|
2095 |
Ước Tính |
6 1/6 |
|
2096 |
Ước Tính |
50*10 |
|
2097 |
Ước Tính |
50*12 |
|
2098 |
Ước Tính |
-5000(1/50) |
|
2099 |
Ước Tính |
54-6/2+6 |
|
2100 |
Ước Tính |
54÷12 |
|