1 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 50 |
|
2 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 45 |
|
3 |
Ước Tính |
5+5 |
|
4 |
Ước Tính |
7*7 |
|
5 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
24 |
|
6 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
52/6 |
|
7 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
93/8 |
|
8 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
34/5 |
|
9 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x+1 |
|
10 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 128 |
|
11 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (3) |
|
12 |
Ước Tính |
54-6÷2+6 |
|
13 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2x |
|
14 |
Ước Tính |
8*8 |
|
15 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5/9 |
|
16 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 180 |
|
17 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2 |
|
18 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
7/8 |
|
19 |
Ước Tính |
9*9 |
|
20 |
Giải C |
C=5/9*(F-32) |
|
21 |
Rút gọn |
1/3+1 1/12 |
|
22 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x+4 |
|
23 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3 |
|
24 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y=3 |
|
25 |
Vẽ Đồ Thị |
x=5 |
|
26 |
Ước Tính |
6*6 |
|
27 |
Ước Tính |
2*2 |
|
28 |
Ước Tính |
4*4 |
|
29 |
Ước Tính |
1/2+(2/3)÷(3/4)-(4/5*5/6) |
|
30 |
Ước Tính |
1/3+13/12 |
|
31 |
Ước Tính |
5*5 |
|
32 |
Giải d |
2d=5v(o)-vr |
|
33 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
3/7 |
|
34 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2 |
|
35 |
Tìm Độ Dốc |
y=6 |
|
36 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
9 |
|
37 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x+2 |
|
38 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x-4 |
|
39 |
Vẽ Đồ Thị |
x=-3 |
|
40 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+5x+6=0 |
|
41 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
1/6 |
|
42 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9% |
|
43 |
Giải n |
12n-24=14n+28 |
|
44 |
Ước Tính |
16*4 |
|
45 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 125 |
|
46 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
43% |
|
47 |
Vẽ Đồ Thị |
x=1 |
|
48 |
Vẽ Đồ Thị |
y=6 |
|
49 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-7 |
|
50 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x+2 |
|
51 |
Tìm Độ Dốc |
y=7 |
|
52 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x+4 |
|
53 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x+5 |
|
54 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+2y=6 |
|
55 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-5x+6=0 |
|
56 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-6x+5=0 |
|
57 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-9=0 |
|
58 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 192 |
|
59 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
căn bậc hai của 25/36 |
|
60 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
14 |
|
61 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
7/10 |
|
62 |
Giải a |
(-5a)/2=75 |
|
63 |
Rút gọn |
x |
|
64 |
Ước Tính |
6*4 |
|
65 |
Ước Tính |
6+6 |
|
66 |
Ước Tính |
-3-5 |
|
67 |
Ước Tính |
-2-2 |
|
68 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1 |
|
69 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4 |
|
70 |
Tìm Nghịch Đảo |
1/3 |
|
71 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
11/20 |
|
72 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
7/9 |
|
73 |
Tìm BCNN |
11 , 13 , 5 , 15 , 14 |
, , , , |
74 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-3x-10=0 |
|
75 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+2x-8=0 |
|
76 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+4y=12 |
|
77 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-2y=6 |
|
78 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x-2 |
|
79 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x+7 |
|
80 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
2x+2 |
|
81 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x-6 |
|
82 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x-7 |
|
83 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x-2 |
|
84 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2x+1 |
|
85 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3x+4 |
|
86 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3x+2 |
|
87 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x-4 |
|
88 |
Ước Tính |
(4/3)÷(7/2) |
|
89 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-3y=6 |
|
90 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y=4 |
|
91 |
Vẽ Đồ Thị |
x=7 |
|
92 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y=5 |
|
93 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+3x-10=0 |
|
94 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-2x-3=0 |
|
95 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình nón (12)(9) |
|
96 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
3/10 |
|
97 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
7/20 |
|
98 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2/8 |
|
99 |
Giải w |
V=lwh |
|
100 |
Rút gọn |
6/(5m)+3/(7m^2) |
|