Đại số sơ cấp Ví dụ

3x-2y=63x2y=6
Bước 1
Giải tìm yy.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 1.1
Trừ 3x3x khỏi cả hai vế của phương trình.
-2y=6-3x2y=63x
Bước 1.2
Chia mỗi số hạng trong -2y=6-3x2y=63x cho -22 và rút gọn.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 1.2.1
Chia mỗi số hạng trong -2y=6-3x2y=63x cho -22.
-2y-2=6-2+-3x-22y2=62+3x2
Bước 1.2.2
Rút gọn vế trái.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 1.2.2.1
Triệt tiêu thừa số chung -22.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 1.2.2.1.1
Triệt tiêu thừa số chung.
-2y-2=6-2+-3x-2
Bước 1.2.2.1.2
Chia y cho 1.
y=6-2+-3x-2
y=6-2+-3x-2
y=6-2+-3x-2
Bước 1.2.3
Rút gọn vế phải.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 1.2.3.1
Rút gọn mỗi số hạng.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 1.2.3.1.1
Chia 6 cho -2.
y=-3+-3x-2
Bước 1.2.3.1.2
Chia hai giá trị âm cho nhau sẽ có kết quả là một giá trị dương.
y=-3+3x2
y=-3+3x2
y=-3+3x2
y=-3+3x2
y=-3+3x2
Bước 2
Viết lại dưới dạng biết hệ số góc và tung độ gốc.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.1
Dạng biết hệ số góc và tung độ gốc là y=mx+b, trong đó m là hệ số góc và b là tung độ gốc.
y=mx+b
Bước 2.2
Sắp xếp lại -33x2.
y=3x2-3
Bước 2.3
Sắp xếp lại các số hạng.
y=32x-3
y=32x-3
Bước 3
Sử dụng dạng biết hệ số góc và tung độ gốc để tìm hệ số góc và tung độ gốc.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 3.1
Tìm các giá trị của mb bằng dạng y=mx+b.
m=32
b=-3
Bước 3.2
Hệ số góc của đường thẳng là giá trị của m, và tung độ gốc là giá trị của b.
Hệ số góc: 32
tung độ gốc: (0,-3)
Hệ số góc: 32
tung độ gốc: (0,-3)
Bước 4
Bất kỳ đường thẳng nào cũng có thể vẽ đồ thị bằng hai điểm. Chọn hai giá trị x và điền chúng vào phương trình để tìm các giá trị y tương ứng.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.1
Viết dưới dạng y=mx+b.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.1.1
Sắp xếp lại -33x2.
y=3x2-3
Bước 4.1.2
Sắp xếp lại các số hạng.
y=32x-3
y=32x-3
Bước 4.2
Tạo một bảng chứa các giá trị xy.
xy0-320
xy0-320
Bước 5
Vẽ đồ thị đường thẳng bằng hệ số góc và tung độ gốc, hoặc các điểm.
Hệ số góc: 32
tung độ gốc: (0,-3)
xy0-320
Bước 6
image of graph
(
(
)
)
|
|
[
[
]
]
π
π
7
7
8
8
9
9
4
4
5
5
6
6
/
/
^
^
×
×
>
>
!
!
1
1
2
2
3
3
-
-
+
+
÷
÷
<
<
,
,
0
0
.
.
%
%
=
=
 [x2  12  π  xdx ]