2701 |
Ước Tính |
(8/7)÷(5/2) |
|
2702 |
Ước Tính |
(-8/9)÷(16/27) |
|
2703 |
Ước Tính |
(-8-(-8))/(-1-9) |
|
2704 |
Ước Tính |
(8/9)÷3 |
|
2705 |
Ước Tính |
8^(-5/3) |
|
2706 |
Ước Tính |
8^2-7^2 |
|
2707 |
Ước Tính |
8^7*8^6 |
|
2708 |
Ước Tính |
83^2 |
|
2709 |
Ước Tính |
86/100 |
|
2710 |
Ước Tính |
(8+4)/(-4+6) |
|
2711 |
Ước Tính |
85/12 |
|
2712 |
Ước Tính |
87/80 |
|
2713 |
Ước Tính |
(9*10^-6)/(18*10^2) |
|
2714 |
Ước Tính |
9/(6/7) |
|
2715 |
Ước Tính |
(9.13*10^7)/((4/3)(3.1416)(1.49*10^2)) |
|
2716 |
Ước Tính |
9/10+5/6 |
|
2717 |
Ước Tính |
9/16-1/16 |
|
2718 |
Ước Tính |
(-9/13)÷(-4/5) |
|
2719 |
Ước Tính |
9/2-(-2/7-1/7) |
|
2720 |
Ước Tính |
(9/12)÷(6/7) |
|
2721 |
Ước Tính |
9/11*6/11 |
|
2722 |
Ước Tính |
(9/20)÷(-3/4) |
|
2723 |
Ước Tính |
-9/16-3/4 |
|
2724 |
Ước Tính |
9/16+3/16 |
|
2725 |
Ước Tính |
9/17+2/17 |
|
2726 |
Ước Tính |
9/26+3/13 |
|
2727 |
Ước Tính |
9/27*6 |
|
2728 |
Ước Tính |
9/4*11/5 |
|
2729 |
Ước Tính |
9/4+1 |
|
2730 |
Ước Tính |
9/4-1/7 |
|
2731 |
Ước Tính |
9/5*(40)+32 |
|
2732 |
Ước Tính |
9/5*5/9 |
|
2733 |
Ước Tính |
9/5*(25)+32 |
|
2734 |
Ước Tính |
9/46*45 |
|
2735 |
Ước Tính |
(-9/5)÷2 |
|
2736 |
Ước Tính |
9/8*2/7 |
|
2737 |
Ước Tính |
(9/7)÷(3/14) |
|
2738 |
Ước Tính |
9/8-3/8 |
|
2739 |
Ước Tính |
(90/2)÷(9/2) |
|
2740 |
Ước Tính |
9 |
|
2741 |
Ước Tính |
9^-1+5^-1 |
|
2742 |
Ước Tính |
91/100-9/10 |
|
2743 |
Ước Tính |
9000000000/500000 |
|
2744 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8/49+ căn bậc hai của 14/63 |
|
2745 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25/4+1/2 |
|
2746 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5/16- căn bậc hai của 5/64 |
|
2747 |
Ước Tính |
p^6 |
|
2748 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 14* căn bậc hai của 35 |
|
2749 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 112+ căn bậc hai của 32- căn bậc hai của 80 |
|
2750 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 32+2 căn bậc hai của 50 |
|
2751 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 30* căn bậc hai của 5 |
|
2752 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 27* căn bậc hai của 54 |
|
2753 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 20+2 căn bậc hai của 45 |
|
2754 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 20+ căn bậc hai của 180 |
|
2755 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 175-4 căn bậc hai của 7 |
|
2756 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2* căn bậc hai của -14 |
|
2757 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -2* căn bậc hai của 19 |
|
2758 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4:5 |
|
2759 |
Ước Tính |
-7/8*(-16/3) |
|
2760 |
Ước Tính |
7/8*16/21 |
|
2761 |
Ước Tính |
7/8*40 |
|
2762 |
Ước Tính |
7/8+3/16 |
|
2763 |
Ước Tính |
7/8+3/10 |
|
2764 |
Ước Tính |
(7/8)÷(-1/9) |
|
2765 |
Ước Tính |
(7/8)÷(5/18) |
|
2766 |
Ước Tính |
7/8-1 |
|
2767 |
Ước Tính |
(-7/8)÷(14/15) |
|
2768 |
Ước Tính |
7/12-3/4 |
|
2769 |
Ước Tính |
7/5*1/10 |
|
2770 |
Ước Tính |
7/5-7/12+1/6 |
|
2771 |
Ước Tính |
(7/5)÷(1/5) |
|
2772 |
Ước Tính |
7/3*(-1/7) |
|
2773 |
Ước Tính |
7/3*3/13 |
|
2774 |
Ước Tính |
7/2-2 |
|
2775 |
Ước Tính |
-7/3+12 |
|
2776 |
Ước Tính |
(7/3)÷3 |
|
2777 |
Ước Tính |
7/30*1/7 |
|
2778 |
Ước Tính |
7/4*1/4 |
|
2779 |
Ước Tính |
7/4-1/3 |
|
2780 |
Ước Tính |
-7/4+1/4 |
|
2781 |
Ước Tính |
8.06^2 |
|
2782 |
Ước Tính |
(8.4*10^-7)/(3.5*10^-6) |
|
2783 |
Ước Tính |
8.7^3 |
|
2784 |
Ước Tính |
72/-4 |
|
2785 |
Ước Tính |
(77pi)/12 |
|
2786 |
Ước Tính |
78.5/2 |
|
2787 |
Ước Tính |
7^3-2/3*(13*6+9)^4 |
|
2788 |
Ước Tính |
-7/8+3/8 |
|
2789 |
Ước Tính |
(-7/9)÷(-2 5/8) |
|
2790 |
Ước Tính |
7/9+2/3 |
|
2791 |
Ước Tính |
7^0+7^2 |
|
2792 |
Ước Tính |
70/49 |
|
2793 |
Ước Tính |
-72/-8 |
|
2794 |
Ước Tính |
(6+0.3)/-0.9 |
|
2795 |
Ước Tính |
6^-8 |
|
2796 |
Ước Tính |
(6+2i)/(9-3i) |
|
2797 |
Ước Tính |
63/100-1/10 |
|
2798 |
Ước Tính |
-60/6 |
|
2799 |
Ước Tính |
60/75 |
|
2800 |
Ước Tính |
61/18 |
|