Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
2501 | Ước Tính | -3^0-7^0 | |
2502 | Ước Tính | 3^-2*3^6 | |
2503 | Ước Tính | 3^2-(1/2)^2 | |
2504 | Ước Tính | 3^4-(2*4.6)÷(10/2) | |
2505 | Ước Tính | 30000/(25%) | |
2506 | Ước Tính | 32/28 | |
2507 | Ước Tính | (32/3)÷4 | |
2508 | Ước Tính | -3125^(1/5) | |
2509 | Ước Tính | (-3-2*-9)/(-15-3*-4) | |
2510 | Ước Tính | -33/-11 | |
2511 | Ước Tính | 36/6-6 | |
2512 | Ước Tính | 360/24 | |
2513 | Ước Tính | 35/8*20/21 | |
2514 | Ước Tính | -36/12 | |
2515 | Ước Tính | -380/38+380/-38 | |
2516 | Ước Tính | 3/10+2/10 | |
2517 | Ước Tính | 3/10+2/3-1/2 | |
2518 | Ước Tính | 3/10+5/6 | |
2519 | Ước Tính | 3/10-9/20 | |
2520 | Ước Tính | 3/10-1/4*(2/6*4/5+2/3) | |
2521 | Ước Tính | 3/10*500 | |
2522 | Ước Tính | 3/10-1/10 | |
2523 | Ước Tính | 3/10-3/5 | |
2524 | Ước Tính | 3/10*1/3+2/10*3/4 | |
2525 | Ước Tính | -3/10*15/24-3/16 | |
2526 | Ước Tính | 3.3^2 | |
2527 | Ước Tính | -28/4 | |
2528 | Ước Tính | 29/50-3/20 | |
2529 | Ước Tính | (3(10-(27÷9)))/(4-7) | |
2530 | Ước Tính | 3.2/2 | |
2531 | Ước Tính | 3.5/14 | |
2532 | Ước Tính | 3.7^2 | |
2533 | Ước Tính | 28/60 | |
2534 | Ước Tính | (-28/27)÷(-2/9) | |
2535 | Ước Tính | (28/27)÷(-2/9) | |
2536 | Ước Tính | 29/11 | |
2537 | Ước Tính | 29/34 | |
2538 | Ước Tính | 29/-8 | |
2539 | Ước Tính | (-3-(-9))/(-1+2) | |
2540 | Ước Tính | -3/14-4/14 | |
2541 | Ước Tính | -3/14+1/7 | |
2542 | Ước Tính | 3/13+1/13 | |
2543 | Ước Tính | 3/14*2/11 | |
2544 | Ước Tính | 3/11+3/22 | |
2545 | Ước Tính | (3/11)÷(1/3)+(5/11)÷(3/10) | |
2546 | Ước Tính | -3/14+4/7 | |
2547 | Ước Tính | 3/15+2/15+5/15 | |
2548 | Ước Tính | 3/2*2/21 | |
2549 | Ước Tính | 3/2-3/4*2/7 | |
2550 | Ước Tính | -3/20+7/10 | |
2551 | Ước Tính | -3/4*-8 | |
2552 | Ước Tính | 3/4*10 | |
2553 | Ước Tính | 3/4*5/7 | |
2554 | Ước Tính | 3/4*3/4*3/4 | |
2555 | Ước Tính | -3/4*5/9 | |
2556 | Ước Tính | 3/4-1/2*8/9 | |
2557 | Ước Tính | 3/4*1/2+2/3-(5/6)÷(30/12) | |
2558 | Ước Tính | 3/20+3/20 | |
2559 | Ước Tính | 3/26*8 | |
2560 | Ước Tính | 3/23 | |
2561 | Ước Tính | (20/3)÷(5/12) | |
2562 | Ước Tính | (-20/35)÷(-4/5) | |
2563 | Ước Tính | (-20/20)÷(-4/5) | |
2564 | Ước Tính | (20 căn bậc hai của 5)/121-8/121+(5 căn bậc hai của 10)/121-(2 căn bậc hai của 2)/121 | |
2565 | Ước Tính | 20/(10/3) | |
2566 | Ước Tính | 20/0 | |
2567 | Ước Tính | 21/14 | |
2568 | Ước Tính | -200/-0.02 | |
2569 | Ước Tính | 23/3*(-3/22) | |
2570 | Ước Tính | (211/32)÷3 | |
2571 | Ước Tính | 27/4+5/4 | |
2572 | Ước Tính | 27/30 | |
2573 | Ước Tính | 255/35 | |
2574 | Ước Tính | (25/33)÷(20/121) | |
2575 | Ước Tính | 25/56 | |
2576 | Ước Tính | 25/32 | |
2577 | Ước Tính | (25/32)÷(1/2-9/8) | |
2578 | Ước Tính | -24/-6 | |
2579 | Ước Tính | 24/48 | |
2580 | Ước Tính | -20/20 | |
2581 | Ước Tính | -24/-4 | |
2582 | Ước Tính | 23/50*(150) | |
2583 | Ước Tính | 21/(4/-2) | |
2584 | Ước Tính | -23/9*6/5 | |
2585 | Ước Tính | 23/9+5/2 | |
2586 | Ước Tính | (24*3)/3 | |
2587 | Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự | y=-x | |
2588 | Ước Tính | 1 1/2-3/4 | |
2589 | Ước Tính | 1 2/9 | |
2590 | Ước Tính | 1 2/11÷(1/11) | |
2591 | Ước Tính | 1 3/4*(2/7-2/3) | |
2592 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 428571/500000 | |
2593 | Ước Tính | 1 8/28 | |
2594 | Ước Tính | 1-8/3 | |
2595 | Ước Tính | 1-5/24-5/24 | |
2596 | Ước Tính | 1 3/4+7/8+1 1/2 | |
2597 | Ước Tính | 1 3/7 | |
2598 | Ước Tính | 10-(-7)-14-6 | |
2599 | Ước Tính | 10*p | |
2600 | Ước Tính | 10*7 |