23601 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
1/7*(14r+28)=2(r+2) |
|
23602 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
1/7x-3=1 |
|
23603 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
1/9*(a+4)=1/3*(3-a) |
|
23604 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
1/9a=-12 |
|
23605 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
1/b+1/(b-4)=(b-3)/(b-4) |
|
23606 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
1/c=4.5/11.7 |
|
23607 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
1/x+1/(x+4)=1/5 |
|
23608 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
1/x=1/6+1/10+1/15 |
|
23609 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
1/(x-2)+(2x)/((x-2)(x-8))=x/(2(x-8)) |
|
23610 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
10/19n=10/133 |
|
23611 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
10/x-10/(x-8)=-4 |
|
23612 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
11/(x+4)-(x-6)/(x-10)=(-x^2)/(x^2-6x-40) |
|
23613 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
12/(x-5)-2=(4(x-2))/(x-5) |
|
23614 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
125^(x+3)=5^(2x+4) |
|
23615 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
13/14=6/x |
|
23616 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
13/a=63 |
|
23617 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
16/10=4/x |
|
23618 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
16/(x-2)=8/x |
|
23619 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2/3*(21x+27)-7=-1/2*(4x-18) |
|
23620 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-2/3=3/4c |
|
23621 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2/3a=14 |
|
23622 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2/3m+2=7/3 |
|
23623 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2/3x-7/12=4 |
|
23624 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2/3x+5=3/4 |
|
23625 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2/3x=6 |
|
23626 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2/(3x)+1/4=95/(26x)-1/3 |
|
23627 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2/5*(x-7)=3/4*(4x-3) |
|
23628 |
Xác định nếu Đúng |
3>7 |
|
23629 |
Xác định nếu Đúng |
300+0.05=600+0.01 |
|
23630 |
Xác định nếu Đúng |
305689000000-1500000000=3000000000 |
|
23631 |
Xác định nếu Đúng |
318.274÷4.07=78.2 |
|
23632 |
Xác định nếu Đúng |
32.1=3.21 |
|
23633 |
Xác định nếu Đúng |
32.40÷4.80=67.50 |
|
23634 |
Xác định nếu Đúng |
32.663=11.363 |
|
23635 |
Xác định nếu Đúng |
320=2+2(2/3) |
|
23636 |
Xác định nếu Đúng |
33.61>36.13 |
|
23637 |
Xác định nếu Đúng |
-3=3.7 |
|
23638 |
Xác định nếu Đúng |
2 = square root of 2+3 |
|
23639 |
Xác định nếu Đúng |
2=16.5 |
|
23640 |
Xác định nếu Đúng |
-3=e/9 |
|
23641 |
Xác định nếu Đúng |
3=2 |
|
23642 |
Xác định nếu Đúng |
2=262 |
|
23643 |
Xác định nếu Đúng |
2>2 |
|
23644 |
Xác định nếu Đúng |
20(5000)=12.5(5000)+37500 |
|
23645 |
Xác định nếu Đúng |
20*5000=12.5*5000+37500 |
|
23646 |
Xác định nếu Đúng |
20*7+25=165 |
|
23647 |
Xác định nếu Đúng |
-2-0.08>-1-0.01 |
|
23648 |
Xác định nếu Đúng |
20+(20+2)+(20+4)+(20+6)=92 |
|
23649 |
Xác định nếu Đúng |
20=14 |
|
23650 |
Xác định nếu Đúng |
20=4+16 |
|
23651 |
Xác định nếu Đúng |
21+(-21)=0 |
|
23652 |
Xác định nếu Đúng |
-21=9-5*-3 |
|
23653 |
Xác định nếu Đúng |
-22.32=(-16.013) |
|
23654 |
Xác định nếu Đúng |
22=4+6e |
|
23655 |
Xác định nếu Đúng |
-2e=12 |
|
23656 |
Xác định nếu Đúng |
3(-0.4)+5.2=2-5*0.4 |
|
23657 |
Xác định nếu Đúng |
3(4(3)-2)+11=4(3(3)+4)-11 |
|
23658 |
Xác định nếu Đúng |
3(4*5-2)+11=4(3*5+4)-11 |
|
23659 |
Xác định nếu Đúng |
3-(-5)-17-24=3+5+(-17+24) |
|
23660 |
Xác định nếu Đúng |
3(5-5)=-6(-2+2) |
|
23661 |
Xác định nếu Đúng |
3*2-11*-2=28 |
|
23662 |
Xác định nếu Đúng |
3*3-1=14 |
|
23663 |
Xác định nếu Đúng |
3*7+12-2=51 |
|
23664 |
Xác định nếu Đúng |
3*9-8=46 |
|
23665 |
Xác định nếu Đúng |
-3.1>-10/3 |
|
23666 |
Xác định nếu Đúng |
3.123=9.369*1/3 |
|
23667 |
Xác định nếu Đúng |
3.2>3.21 |
|
23668 |
Xác định nếu Đúng |
-3.5+-11.9/7=-5.2 |
|
23669 |
Xác định nếu Đúng |
3.5+1.2=-3.7 |
|
23670 |
Xác định nếu Đúng |
3.5< căn bậc hai của 10 |
|
23671 |
Xác định nếu Đúng |
-3.5<42 |
|
23672 |
Xác định nếu Đúng |
3.50=140 |
|
23673 |
Xác định nếu Đúng |
-3.55555556=-3(1/2) |
|
23674 |
Xác định nếu Đúng |
3.6*1=3.6 |
|
23675 |
Xác định nếu Đúng |
-3.75> căn bậc hai của 8 |
|
23676 |
Xác định nếu Đúng |
3.8(8)=2.8(8)+8.0 |
|
23677 |
Xác định nếu Đúng |
3.8>3.03 |
|
23678 |
Xác định nếu Đúng |
3.888>3.9 |
|
23679 |
Xác định nếu Đúng |
3.89=4.0 |
|
23680 |
Xác định nếu Đúng |
-3.9>-3.99 |
|
23681 |
Xác định nếu Đúng |
3|2+4|-1=11 |
|
23682 |
Xác định nếu Đúng |
3 căn bậc hai của 1786/9+7=43 |
|
23683 |
Xác định nếu Đúng |
4.023<4.203 |
|
23684 |
Xác định nếu Đúng |
4.50=4.5 |
|
23685 |
Xác định nếu Đúng |
-4.6>-2.3 |
|
23686 |
Xác định nếu Đúng |
4.8=2.4 |
|
23687 |
Xác định nếu Đúng |
4.98<5 |
|
23688 |
Xác định nếu Đúng |
4 căn bậc hai của 15 = căn bậc hai của 240 |
|
23689 |
Xác định nếu Đúng |
-4 căn bậc hai của 26+ căn bậc hai của 3+3 căn bậc hai của 2*7=-10 căn bậc hai của 3 |
|
23690 |
Xác định nếu Đúng |
4 căn bậc hai của 34+6-1=23 |
|
23691 |
Xác định nếu Đúng |
-4 căn bậc hai của 58+ căn bậc hai của 3+3 căn bậc hai của 2*7=-10 căn bậc hai của 3 |
|
23692 |
Xác định nếu Đúng |
-4 căn bậc hai của 70+ căn bậc hai của 3+3 căn bậc hai của 2*7=-10 căn bậc hai của 3 |
|
23693 |
Xác định nếu Đúng |
-4+(-3+9)=(-4+(-3))+9 |
|
23694 |
Xác định nếu Đúng |
-4+|-4|=0 |
|
23695 |
Xác định nếu Đúng |
3e=9/4 |
|
23696 |
Xác định nếu Đúng |
-3e-10=-4 |
|
23697 |
Xác định nếu Đúng |
4%=4/100 |
|
23698 |
Xác định nếu Đúng |
4(2)+6(0)=24 |
|
23699 |
Xác định nếu Đúng |
4(2-1)=44 |
|
23700 |
Xác định nếu Đúng |
-4*-3+3(10)=18 |
|