1701 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x-32=0 |
|
1702 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-10x+21=0 |
|
1703 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-10x-4=0 |
|
1704 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-11x+24=0 |
|
1705 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+4x-4 |
|
1706 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-4x-4 |
|
1707 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^6-1 |
|
1708 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-9x-36 |
|
1709 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+7x |
|
1710 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-28x+49 |
|
1711 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+x-2 |
|
1712 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x^2 |
|
1713 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 5 |
|
1714 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^3=1000 |
|
1715 |
Ước Tính |
4^(-5/2) |
|
1716 |
Ước Tính |
(-216)^(1/3) |
|
1717 |
Ước Tính |
(1/3)^-1 |
|
1718 |
Ước Tính |
e^5 |
|
1719 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -4 |
|
1720 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x-5)^2 |
|
1721 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+4x+6 |
|
1722 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-2x^2 |
|
1723 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(x) |
|
1724 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-9x=1 |
|
1725 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+15x+54 |
|
1726 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3-b^3 |
|
1727 |
Phân Tích Nhân Tử |
2v^2+11v+5 |
|
1728 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x+2 |
|
1729 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^5=32 |
|
1730 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.75 |
|
1731 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.5 |
|
1732 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2-x^2 |
|
1733 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2 = square root of x |
|
1734 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x-2y=6 |
|
1735 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x=0 |
|
1736 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x+3=0 |
|
1737 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-14x+24 |
|
1738 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-11x-10 |
|
1739 |
Rút gọn |
i^4*5 |
|
1740 |
Ước Tính |
logarit cơ số 16 của 4 |
|
1741 |
Ước Tính |
logarit của 8 |
|
1742 |
Ước Tính |
(-243)^(1/5) |
|
1743 |
Ước Tính |
(-7)^-2 |
|
1744 |
Ước Tính |
(27^(-2/3))/(27^(-1/3)) |
|
1745 |
Ước Tính |
8^0 |
|
1746 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/6 |
|
1747 |
Vẽ Đồ Thị |
-3x^2 |
|
1748 |
Giải x |
x^(5/2)=32 |
|
1749 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x=5 |
|
1750 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x^6 |
|
1751 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 121x^6 |
|
1752 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25x^6 |
|
1753 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1/4 |
|
1754 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+2x-8 |
|
1755 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+5x-24=0 |
|
1756 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x-2=0 |
|
1757 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-7x+6=0 |
|
1758 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+6x+3=0 |
|
1759 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-10x+3 |
|
1760 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-15x+36 |
|
1761 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-12x+12 |
|
1762 |
Ước Tính |
2^9 |
|
1763 |
Ước Tính |
81^(5/4) |
|
1764 |
Ước Tính |
6/5 |
|
1765 |
Ước Tính |
e^4 |
|
1766 |
Ước Tính |
3! |
|
1767 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-3)^3 |
|
1768 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -19 |
|
1769 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 192 |
|
1770 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5/3 |
|
1771 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 2 |
|
1772 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+2x+5 |
|
1773 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x+1 |
|
1774 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2=75 |
|
1775 |
Rút gọn |
(x-8)^2 |
|
1776 |
Giải x |
2^x=16 |
|
1777 |
Rút gọn |
(2x^2-13x+7)-(1-12x) |
|
1778 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x+8=0 |
|
1779 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+18x+4=0 |
|
1780 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x+1 |
|
1781 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-7x+5 |
|
1782 |
Phân Tích Nhân Tử |
9-x^2 |
|
1783 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
5^4=625 |
|
1784 |
Ước Tính |
10^6 |
|
1785 |
Ước Tính |
(-64)^(-2/3) |
|
1786 |
Ước Tính |
(-5)^0 |
|
1787 |
Ước Tính |
(-2)^5 |
|
1788 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
8 |
|
1789 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1/2 |
|
1790 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -9 |
|
1791 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2+4 |
|
1792 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y=1 |
|
1793 |
Giải x |
x^4-10x^2+9=0 |
|
1794 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 225 |
|
1795 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 81 |
|
1796 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+2y=6 |
|
1797 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-7x-8=0 |
|
1798 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-13x+36=0 |
|
1799 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+11x-10 |
|
1800 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+17x+12 |
|