1501 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 9/16 |
|
1502 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-9)^2 |
|
1503 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=e^x |
|
1504 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x+2 |
|
1505 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2x+2 |
|
1506 |
Vẽ Đồ Thị |
y>2 |
|
1507 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+4y=12 |
|
1508 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x-1=0 |
|
1509 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+16=0 |
|
1510 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-144 |
|
1511 |
Ước Tính |
3^8 |
|
1512 |
Ước Tính |
7! |
|
1513 |
Ước Tính |
- căn bậc bốn của 625 |
|
1514 |
Ước Tính |
căn bậc năm của -1024 |
|
1515 |
Vẽ Đồ Thị |
-3x+y=3 |
|
1516 |
Vẽ Đồ Thị |
y<2 |
|
1517 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=3^x |
|
1518 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x+4)^2 |
|
1519 |
Giải h |
a=1/2bh |
|
1520 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x-2=0 |
|
1521 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+7x-30 |
|
1522 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-45 |
|
1523 |
Ước Tính |
(6^2)÷2(3)+4 |
|
1524 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3/5 |
|
1525 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2+4 |
|
1526 |
Rút gọn |
(x+2)(x+3) |
|
1527 |
Rút gọn |
(x+y)^3 |
|
1528 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+49=0 |
|
1529 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-3x-40=0 |
|
1530 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x-36=0 |
|
1531 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-25=0 |
|
1532 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+7x-15 |
|
1533 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+16x+5 |
|
1534 |
Ước Tính |
logarit cơ số 25 của 5 |
|
1535 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 7 |
|
1536 |
Ước Tính |
-1^3 |
|
1537 |
Ước Tính |
(-6)^3 |
|
1538 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -36 |
|
1539 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -25 |
|
1540 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+4 |
|
1541 |
Vẽ Đồ Thị |
y = log base 2 of x |
|
1542 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3x |
|
1543 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4 |
|
1544 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^6 |
|
1545 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 19 |
|
1546 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 56 |
|
1547 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x-5=0 |
|
1548 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x-2=0 |
|
1549 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+9x+18=0 |
|
1550 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-5x+2 |
|
1551 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x |
|
1552 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.125 |
|
1553 |
Ước Tính |
49^(3/2) |
|
1554 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
42 |
|
1555 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+y)^2 |
|
1556 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+4)^3 |
|
1557 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+3)^3 |
|
1558 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y=2 |
|
1559 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-3)^2 |
|
1560 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x=2 |
|
1561 |
Rút gọn |
x^-2 |
|
1562 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x-16=0 |
|
1563 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+4x+2 |
|
1564 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-7x-5 |
|
1565 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.4 |
|
1566 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 3 |
|
1567 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=12 |
|
1568 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x=4 |
|
1569 |
Rút gọn |
(x-3)^3 |
|
1570 |
Rút gọn |
i^2*6 |
|
1571 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+11x+12 |
|
1572 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+9x+10 |
|
1573 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+x-15 |
|
1574 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 4 |
|
1575 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
30 |
|
1576 |
Ước Tính |
625^(3/4) |
|
1577 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2+2 |
|
1578 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+5y=10 |
|
1579 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2+2 |
|
1580 |
Rút gọn |
(x^2)^3 |
|
1581 |
Rút gọn |
i^26 |
|
1582 |
Rút gọn |
i^4*3 |
|
1583 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+3x-28=0 |
|
1584 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 29 |
|
1585 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-8x+5 |
|
1586 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+7x-20 |
|
1587 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^3-8 |
|
1588 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+y^2 |
|
1589 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-36 |
|
1590 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3/4 |
|
1591 |
Rút gọn |
i^3*9 |
|
1592 |
Rút gọn |
i^42 |
|
1593 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x-20=0 |
|
1594 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x-90 |
|
1595 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 7 |
|
1596 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
64 |
|
1597 |
Ước Tính |
- căn bậc ba của 64 |
|
1598 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2=49 |
|
1599 |
Giải x |
logarit của x+ logarit của x-3=1 |
|
1600 |
Rút gọn |
i^41 |
|