Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
35901 | Tìm Thể Tích | hình trụ (20)(20) | |
35902 | Tìm Thể Tích | hình trụ (204)(0.425) | |
35903 | Tìm Thể Tích | hình trụ (22)(2) | |
35904 | Tìm Thể Tích | hình trụ (23)(13.5) | |
35905 | Tìm Thể Tích | hình trụ (18.5)(9.5) | |
35906 | Tìm Thể Tích | hình trụ (18m)(6m) | |
35907 | Tìm Thể Tích | hình trụ (19.1)(5) | |
35908 | Tìm Thể Tích | hình trụ (1ft)(3ft) | |
35909 | Tìm Thể Tích | hình trụ (2)(14) | |
35910 | Tìm Thể Tích | hình trụ (17.5)(7.75) | |
35911 | Tìm Thể Tích | hình trụ (17ft)(6ft) | |
35912 | Tìm Thể Tích | hình trụ (18)(11) | |
35913 | Tìm Thể Tích | hình trụ (14)(14) | |
35914 | Tìm Thể Tích | hình trụ (14)(4.5) | |
35915 | Tìm Thể Tích | hình trụ (2)(3.5) | |
35916 | Tìm Thể Tích | hình trụ (2.5)(2.1) | |
35917 | Tìm Thể Tích | hình trụ (2.7)(1.35) | |
35918 | Tìm Thể Tích | hình trụ (2.8)(1.9) | |
35919 | Giải c | -8+c<=-2 | |
35920 | Tìm Thể Tích | hình trụ (8.4cm)(1cm) | |
35921 | Tìm Thể Tích | hình trụ (9cm)(8.8cm) | |
35922 | Giải x | căn bậc hai của x<17 | |
35923 | Tìm Thể Tích | hình nón (1/3)(12) | |
35924 | Rút gọn | căn bậc hai của 269 | |
35925 | Tìm Thể Tích | hình trụ (18yd)(17yd) | |
35926 | Tìm Thể Tích | hình trụ (2mm)(24mm) | |
35927 | Tìm Thể Tích | hình trụ (12.5)(4.6) | |
35928 | Tìm Thể Tích | hình trụ (14)(4) | |
35929 | Tìm Thể Tích | hình trụ (15m)(7m) | |
35930 | Tìm Thể Tích | hình trụ (15)(0.3) | |
35931 | Tìm Thể Tích | hình trụ (3.5)(5) | |
35932 | Tìm Thể Tích | hình trụ (30)(7.5) | |
35933 | Tìm Thể Tích | hình trụ (39ft)(8ft) | |
35934 | Rút gọn | 4x(3x-5) | |
35935 | Tìm Thể Tích | hình trụ (4.3)(2) | |
35936 | Tìm Thể Tích | hình trụ (40cm)(8.5) | |
35937 | Tìm Thể Tích | hình trụ (43)(8.5) | |
35938 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | y-x=5 | |
35939 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | y-5=-2(x-3) | |
35940 | Tìm Thể Tích | hình trụ (7ft)(7ft) | |
35941 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | 12y+2x=24 | |
35942 | Tìm Thể Tích | hình trụ (7in)(1in) | |
35943 | Tìm Thể Tích | hình trụ (7y)(y-3) | |
35944 | Tìm Thể Tích | hình trụ (7)(3.125) | |
35945 | Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc | 2x+3y=-18 | |
35946 | Tìm Thể Tích | hình trụ (8)(3.5) | |
35947 | Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc | 2y=3x+4 | |
35948 | Tìm Thể Tích | hình trụ (7.125)(3.25) | |
35949 | Tìm Thể Tích | hình trụ (7.5)(0.65) | |
35950 | Tìm Thể Tích | hình trụ (7.5)(4) | |
35951 | Tìm Thể Tích | hình trụ (7.6cm)(9cm) | |
35952 | Tìm Thể Tích | hình trụ (700)(70) | |
35953 | Tìm Thể Tích | hình trụ (72)(24) | |
35954 | Tìm Thể Tích | hình trụ (7in)(2in) | |
35955 | Tìm Thể Tích | hình trụ (7km)(11km) | |
35956 | Tìm Thể Tích | hình trụ (7m)(8.5m) | |
35957 | Tìm Thể Tích | hình trụ (8)(4.8) | |
35958 | Tìm Thể Tích | hình trụ (8.1)(2.7) | |
35959 | Tìm Thể Tích | hình trụ (8.5)(1.25) | |
35960 | Tìm Thể Tích | hình trụ (8.5)(6) | |
35961 | Tìm Thể Tích | hình trụ (800)(20) | |
35962 | Tìm Thể Tích | hình trụ (8cm)(12cm) | |
35963 | Tìm Thể Tích | hình trụ (8mm)(6mm) | |
35964 | Tìm Thể Tích | hình trụ (9)(10) | |
35965 | Tìm Thể Tích | hình trụ (9.1)(4.1) | |
35966 | Tìm Thể Tích | hình trụ (9.4cm)(6cm) | |
35967 | Tìm Thể Tích | hình trụ (96)(86) | |
35968 | Tìm Thể Tích | hình trụ (9m)(18m) | |
35969 | Tìm Thể Tích | hình trụ (9m)(2m) | |
35970 | Tìm Thể Tích | hình trụ (gh)(gh) | |
35971 | Tìm Thể Tích | hình trụ (H)(3) | |
35972 | Tìm Thể Tích | hình trụ (1)(4) | |
35973 | Tìm Thể Tích | hình nón (102.5)(40) | |
35974 | Tìm Thể Tích | hình nón (10cm)(6cm) | |
35975 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | 2x-4y=4 | |
35976 | Tìm Thể Tích | hình nón (11)(5) | |
35977 | Tìm Thể Tích | hình nón (11.5)(3.25) | |
35978 | Tìm Thể Tích | hình nón (11m)(8m) | |
35979 | Tìm Thể Tích | hình nón (11yd)(7yd) | |
35980 | Tìm Thể Tích | hình nón (12in)(5in) | |
35981 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | 3x-5y=5 | |
35982 | Tìm Thể Tích | hình nón (12)(16) | |
35983 | Tìm Thể Tích | hình nón (12)(23) | |
35984 | Tìm Thể Tích | hình nón (13)(6) | |
35985 | Tìm Thể Tích | hình nón (13.7)(46.6) | |
35986 | Tìm Thể Tích | hình nón (13yd)(12yd) | |
35987 | Tìm Thể Tích | hình nón (14)(12) | |
35988 | Tìm Thể Tích | hình nón (14)(4) | |
35989 | Tìm Thể Tích | hình nón (12.37)(4) | |
35990 | Tìm Thể Tích | hình nón (127m)(15m) | |
35991 | Tìm Thể Tích | hình nón (12cm)(7cm) | |
35992 | Tìm Thể Tích | hình nón (12ft)(4ft) | |
35993 | Tìm Thể Tích | hình nón (13)(3) | |
35994 | Tìm Thể Tích | hình nón (140)(180) | |
35995 | Tìm Thể Tích | hình nón (14in)(6in) | |
35996 | Tìm Thể Tích | hình nón (15cm)(8cm) | |
35997 | Tìm Thể Tích | hình nón (15m)(6m) | |
35998 | Tìm Thể Tích | hình nón (15)(10.5) | |
35999 | Tìm Thể Tích | hình nón (15)(4) | |
36000 | Tìm Thể Tích | hình nón (12)(7.5) | |