Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
35701 | Tìm Diện Tích | tam giác (2n+10)(12) | |
35702 | Tìm Diện Tích | tam giác (2b)(2) | |
35703 | Tìm Diện Tích | tam giác (2x)(6x) | |
35704 | Tìm Diện Tích | tam giác (2x+3)(5x+4) | |
35705 | Tìm Diện Tích | tam giác (2x-6)(x+2) | |
35706 | Tìm Diện Tích | tam giác (2x-7)(6x+11) | |
35707 | Tìm Diện Tích | tam giác (22)(20) | |
35708 | Tìm Diện Tích | tam giác (22)(47) | |
35709 | Tìm Diện Tích | tam giác (22.1)(12.7) | |
35710 | Tìm Diện Tích | tam giác (23)(30) | |
35711 | Tìm Diện Tích | tam giác (23)(74) | |
35712 | Tìm Diện Tích | tam giác (234)(122) | |
35713 | Tìm Diện Tích | tam giác (23424234)(34234234) | |
35714 | Tìm Diện Tích | tam giác (20)(25) | |
35715 | Tìm Diện Tích | tam giác (20)(29) | |
35716 | Tìm Diện Tích | tam giác (20)(33.5) | |
35717 | Tìm Diện Tích | tam giác (20m)(14m) | |
35718 | Tìm Diện Tích | tam giác (21.2)(13) | |
35719 | Ước Tính | (8^4)^-16 | |
35720 | Quy đổi thành một Số Thập Phân | 126% | |
35721 | Tìm Diện Tích | tam giác (b)(8) | |
35722 | Tìm Diện Tích | tam giác (x)(z) | |
35723 | Ước Tính | 8/74 | |
35724 | Tìm Diện Tích | tam giác (12)(16) | |
35725 | Tìm Diện Tích | tam giác (8cm)(4cm) | |
35726 | Trừ | -5-(-2) | |
35727 | Trừ | 7-(-2) | |
35728 | Trừ | 124-276 | |
35729 | Tìm Diện Tích | tam giác (9.9)(6.5) | |
35730 | Tìm Diện Tích | tam giác (m+3n)(m-3n) | |
35731 | Trừ | -4-(-7) | |
35732 | Tìm Diện Tích | tam giác (5)(7.5) | |
35733 | Tìm Diện Tích | tam giác (57)(56) | |
35734 | Tìm Diện Tích | tam giác (5x)(2) | |
35735 | Tìm Diện Tích | tam giác (6cm)(5cm) | |
35736 | Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự | 4 4/7 | |
35737 | Tìm Diện Tích | tam giác (12r^2-8r+5)(3r^2+12r-8) | |
35738 | Tìm Diện Tích | tam giác (134.8)(50.6) | |
35739 | Tìm Diện Tích | tam giác (14)(25) | |
35740 | Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai | x^2-13x+42=0 | |
35741 | Tìm Diện Tích | tam giác (15)(30) | |
35742 | Vẽ Đồ Thị | 2(3x-4y)>24 | |
35743 | Tìm Diện Tích | tam giác (16)(9x) | |
35744 | Vẽ Đồ Thị | y=5/3x-2 | |
35745 | Tìm Diện Tích | tam giác (18cm)(13cm) | |
35746 | Tìm Diện Tích | tam giác (19)(17) | |
35747 | Tìm Diện Tích | tam giác (2.25)(2.6666666667) | |
35748 | Tìm Diện Tích | tam giác (2.5)(2) | |
35749 | Vẽ Đồ Thị | y>=x+2 , y<=x-2 | , |
35750 | Tìm Diện Tích | tam giác (224m+1)(18) | |
35751 | Tìm Diện Tích | tam giác (23.5)(29.6) | |
35752 | Ước Tính | 59/1000 | |
35753 | Tìm Diện Tích | tam giác (2x+2)(x) | |
35754 | Tìm Diện Tích | tam giác (2x+3y)(4x-2y) | |
35755 | Tìm Diện Tích | tam giác (2x-2)(4x+2) | |
35756 | Tìm Diện Tích | tam giác (2x-5)(3x+1) | |
35757 | Tìm Diện Tích | tam giác (3)(16) | |
35758 | Tìm Diện Tích | tam giác (8.3)(6.3) | |
35759 | Tìm Diện Tích | tam giác (8.9m)(3m) | |
35760 | Tìm Diện Tích | tam giác (80)(28) | |
35761 | Tìm Diện Tích | tam giác (85)(12.5) | |
35762 | Tìm Diện Tích | tam giác (85)(77) | |
35763 | Tìm Diện Tích | tam giác (86)(64) | |
35764 | Tìm Diện Tích | tam giác (89)(7) | |
35765 | Tìm Diện Tích | tam giác (8c^2dA)(5c^3d) | |
35766 | Tìm Diện Tích | tam giác (8cm)(11cm) | |
35767 | Tìm Diện Tích | tam giác (8cm)(3cm) | |
35768 | Tìm Diện Tích | tam giác (8cm)(6cm) | |
35769 | Tìm Diện Tích | tam giác (8x)(4x-3) | |
35770 | Tìm Diện Tích | tam giác (8x-4)(2x+3) | |
35771 | Tìm Diện Tích | tam giác (9)(1) | |
35772 | Tìm Diện Tích | tam giác (x)(48) | |
35773 | Tìm Diện Tích | tam giác (-8)(7) | |
35774 | Tìm Diện Tích | tam giác (3.9)(1.3) | |
35775 | Tìm Diện Tích | tam giác (36)(75) | |
35776 | Tìm Diện Tích | tam giác (3a^4b)(4ab^5) | |
35777 | Tìm Diện Tích | tam giác (10ft)(7ft) | |
35778 | Tìm Diện Tích | tam giác (10m)(18m) | |
35779 | Tìm Diện Tích | tam giác (10m)(8m) | |
35780 | Ước Tính | 32pi | |
35781 | Tìm Diện Tích | tam giác (b)(8cm) | |
35782 | Tìm Diện Tích | tam giác (x+5)(2x-1) | |
35783 | Tìm Diện Tích | tam giác (x+9)(8x-1) | |
35784 | Tìm Diện Tích | tam giác (x-4)(6x) | |
35785 | Tìm Diện Tích | tam giác (y)(12cm) | |
35786 | Tìm Diện Tích | tam giác (1.2)(2.8) | |
35787 | Tìm Diện Tích | tam giác (1.9)(4.3) | |
35788 | Tìm Diện Tích | tam giác (1.9)(5) | |
35789 | Tìm Diện Tích | tam giác (10)(1) | |
35790 | Tìm Diện Tích | tam giác (6)(4.5) | |
35791 | Tìm Diện Tích | tam giác (6.5)(6.5) | |
35792 | Tìm Diện Tích | tam giác (6.6)(7) | |
35793 | Tìm Diện Tích | tam giác (6.7)(7.3) | |
35794 | Tìm Diện Tích | tam giác (65)(37.5) | |
35795 | Tìm Diện Tích | tam giác (6a)(5a) | |
35796 | Tìm Diện Tích | tam giác (6ft)(3ft) | |
35797 | Tìm Diện Tích | tam giác (6m)(10m) | |
35798 | Tìm Diện Tích | tam giác (6x+4x)(4x) | |
35799 | Tìm Diện Tích | tam giác (7)(14) | |
35800 | Tìm Diện Tích | tam giác (7)(16) | |