Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
35501 Tìm Diện Tích hình thang (3x)(x-4)(3x+5)
35502 Tìm Diện Tích hình thang (4)(2)(3)
35503 Tìm Diện Tích hình thang (4)(4.5)(0.75)
35504 Tìm Diện Tích hình thang (4)(5)(10)
35505 Tìm Diện Tích hình thang (4.8)(5)(7.6)
35506 Tìm Diện Tích hình thang (40)(30)(40)
35507 Tìm Diện Tích hình thang (42)(21)(63)
35508 Tìm Diện Tích hình thang (42)(24)(36)
35509 Tìm Diện Tích hình thang (48.5)(25)(79.6)
35510 Tìm Diện Tích hình thang (5cm)(10cm)(4cm)
35511 Tìm Diện Tích hình thang (50)(30)(70)
35512 Tìm Diện Tích hình thang (6cm)(6.3cm)(24cm)
35513 Tìm Diện Tích hình thang (6cm)(7cm)(12cm)
35514 Tìm Diện Tích hình thang (6cm)(7cm)(24cm)
35515 Tìm Diện Tích hình thang (6)(15)(15.1)
35516 Tìm Diện Tích hình thang (6)(16)(9)
35517 Tìm Diện Tích hình thang (6)(23)(17)
35518 Tìm Diện Tích hình thang (6)(4)(8)
35519 Tìm Diện Tích hình thang (6)(6)(x)
35520 Tìm Diện Tích hình thang (60)(40)(140)
35521 Tìm Diện Tích hình thang (6ft)(5ft)(12ft)
35522 Tìm Diện Tích hình thang (6ft)(9ft)(6ft)
35523 Tìm Diện Tích hình thang (6m)(5m)(10m)
35524 Tìm Diện Tích hình thang (20)(60)(0.5)
35525 Tìm Diện Tích hình thang (22.6)(15.5)(14.9)
35526 Tìm Diện Tích hình thang (22in)(24in)(36in)
35527 Tìm Diện Tích hình thang (24)(100)(48)
35528 Tìm Diện Tích hình thang (25)(16)(55)
35529 Tìm Diện Tích hình thang (25)(35)(h)
35530 Tìm Diện Tích hình thang (28m)(10m)(34m)
35531 Tìm Diện Tích hình thang (2x+17)(4x-1)(6x+9)
35532 Tìm Diện Tích hình thang (2x-1)(4)(3x-2)
35533 Tìm Diện Tích hình thang (3)(10)(5)
35534 Tìm Diện Tích hình thang (18.3)(12.6)(28.5)
35535 Tìm Diện Tích hình thang (3)(4)(5)
35536 Tìm Diện Tích hình thang (3)(4)(6)
35537 Tìm Diện Tích hình thang (3)(4)(7)
35538 Tìm Diện Tích hình thang (3)(5)(2)
35539 Tìm Diện Tích hình thang (3)(6.2)(5.5)
35540 Tìm Diện Tích hình thang (3.8)(4.2)(7.0)
35541 Tìm Diện Tích hình thang (3.9)(25)(6.8)
35542 Tìm Diện Tích hình thang (3.9m)(3.6m)(7.9m)
35543 Tìm Diện Tích hình thang (30mm)(20mm)(90mm)
35544 Tìm Diện Tích hình thang (32)(23)(14.5)
35545 Tìm Diện Tích hình thang (13)(5)(22)
35546 Tìm Diện Tích hình thang (13)(8)(5)
35547 Tìm Diện Tích hình thang (13)(9)(14)
35548 Tìm Diện Tích hình thang (13m)(12m)(17m)
35549 Tìm Diện Tích hình thang (14)(8)(23)
35550 Tìm Diện Tích hình thang (14.2)(7.9)(7.4)
35551 Tìm Diện Tích hình thang (14.5cm)(19.5cm)(8cm)
35552 Tìm Diện Tích hình thang (14.5)(18.5)(22.5)
35553 Tìm Diện Tích hình thang (15m)(14m)(19m)
35554 Tìm Diện Tích hình thang (15)(4)(9)
35555 Tìm Diện Tích hình thang (15)(6)(23)
35556 Tìm Diện Tích hình thang (15.8)(11.7)(21.8)
35557 Tìm Diện Tích hình thang (16)(3)(12)
35558 Tìm Diện Tích hình thang (17.6)(23.7)(44.5)
35559 Tìm Diện Tích hình thang (17.7)(23.7)(43.6)
35560 Tìm Diện Tích hình thang (17.8cm)(23.7cm)(43.3cm)
35561 Tìm Diện Tích hình thang (18)(10)(25)
35562 Tìm Diện Tích hình thang (18)(9)(10)
35563 Tìm Diện Tích hình thang (19in)(12.6)(14.5)
35564 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự -3y=5x-7
35565 Tìm Diện Tích hình thang (1.12)(1.08)(1.28)
35566 Tìm Diện Tích hình thang (1.5in)(1.5)(xin)
35567 Tìm Diện Tích hình thang (1.7m)(5.6m)(3.9m)
35568 Tìm Diện Tích hình thang (10)(13)(154)
35569 Tìm Diện Tích hình thang (10)(8)(x)
35570 Tìm Diện Tích hình thang (10)(9)(16)
35571 Tìm Diện Tích hình thang (10cm)(5cm)(20cm)
35572 Tìm Diện Tích hình thang (11)(18)(17)
35573 Tìm Diện Tích hình thang (11)(5)(7)
35574 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=3/2x
35575 Tìm Diện Tích hình thang (12)(12.1)(20)
35576 Tìm Diện Tích hình thang (12)(9)(7)
35577 Tìm Diện Tích hình thang (12)(8)(24)
35578 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=-3x-3
35579 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự x-y=0
35580 Tìm Diện Tích tam giác (5xft)(3x+5(ft))
35581 Tìm Diện Tích tam giác (5xft)(3xt^5ft)
35582 Tìm Diện Tích tam giác (5yd)(20yd)
35583 Tìm Diện Tích tam giác (5yd)(6yd)
35584 Tìm Diện Tích tam giác (6)(11)
35585 Tìm Diện Tích tam giác (5a+7)(18)
35586 Tìm Diện Tích tam giác (5cm)(12cm)
35587 Tìm Diện Tích tam giác (5in)(8in)
35588 Tìm Diện Tích tam giác (5)(52)
35589 Tìm Diện Tích tam giác (5)(6.66)
35590 Tìm Diện Tích tam giác (20)(30)
35591 Tìm Diện Tích tam giác (5.4)(6)
35592 Tìm Diện Tích tam giác (5.4)(7)
35593 Tìm Diện Tích tam giác (5.5)(3)
35594 Tìm Diện Tích tam giác (5.5)(9.5)
35595 Tìm Diện Tích tam giác (5.6)(3.5)
35596 Tìm Diện Tích tam giác (5.6)(5.6)
35597 Tìm Diện Tích tam giác (5.6)(7)
35598 Tìm Diện Tích tam giác (5.7)(3.6)
35599 Tìm Diện Tích tam giác (51)(24)
35600 Tìm Diện Tích tam giác (5-6x)(x)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.