Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
36001 | Chia | (x^3-7x^2+8)÷(x+1) | |
36002 | Tìm Thể Tích | hình nón (25)(12) | |
36003 | Tìm Thể Tích | hình nón (25m)(12m) | |
36004 | Tìm Thể Tích | hình nón (28)(22) | |
36005 | Tìm Thể Tích | hình nón (2x)(3x) | |
36006 | Tìm Thể Tích | hình nón (20)(9) | |
36007 | Tìm Thể Tích | hình nón (20cm)(12cm) | |
36008 | Tìm Thể Tích | hình nón (20ft)(8) | |
36009 | Tìm Thể Tích | hình nón (21)(7) | |
36010 | Tìm Thể Tích | hình nón (21.1)(4.4) | |
36011 | Tìm Thể Tích | hình nón (3.4)(8) | |
36012 | Tìm Thể Tích | hình nón (34)(4.9) | |
36013 | Tìm Thể Tích | hình nón (34)(84) | |
36014 | Tìm Thể Tích | hình nón (3cm)(6cm) | |
36015 | Tìm Thể Tích | hình nón (4cm)(7cm) | |
36016 | Tìm Thể Tích | hình nón (180)(140) | |
36017 | Tìm Thể Tích | hình nón (19)(10) | |
36018 | Tìm Thể Tích | hình nón (19)(9) | |
36019 | Tìm Thể Tích | hình nón (2)(0.50) | |
36020 | Rút gọn | (4- căn bậc hai của 6)^2 | |
36021 | Tìm Thể Tích | hình nón (17)(6) | |
36022 | Tìm Thể Tích | hình nón (17cm)(3cm) | |
36023 | Tìm Thể Tích | hình nón (18)(14) | |
36024 | Tìm Thể Tích | hình nón (2.5)(1.5) | |
36025 | Tìm Thể Tích | hình nón (2.55)(6) | |
36026 | Tìm Thể Tích | hình nón (2)(6.4) | |
36027 | Tìm Thể Tích | hình nón (16)(7) | |
36028 | Tìm Thể Tích | hình nón (15)(86) | |
36029 | Tìm Thể Tích | hình nón (16)(12) | |
36030 | Tìm Thể Tích | hình hộp (F)(H)(Z) | |
36031 | Tìm Thể Tích | hình hộp (H)(H)(5) | |
36032 | Tìm Thể Tích | hình hộp (Hh)(gh)(gh) | |
36033 | Tìm Thể Tích | hình hộp (x)(18)(24) | |
36034 | Tìm Thể Tích | hình hộp (x)(36-2x)(x) | |
36035 | Tìm Thể Tích | hình hộp (x)(x)(4x^6+3x^4) | |
36036 | Tìm Thể Tích | hình hộp (x+1)(2x+1)(3x-2) | |
36037 | Tìm Thể Tích | hình hộp (x+2)(x-3)(3x+4) | |
36038 | Tìm Thể Tích | hình hộp (0.25)(0.25)(0.25) | |
36039 | Tìm Thể Tích | hình hộp (80)(50)(30) | |
36040 | Tìm Thể Tích | hình hộp (80)(60)(50) | |
36041 | Tìm Thể Tích | hình hộp (86)(84)(5) | |
36042 | Tìm Thể Tích | hình hộp (89)(46)(99) | |
36043 | Tìm Thể Tích | hình hộp (8cm)(5cm)(8cm) | |
36044 | Tìm Thể Tích | hình hộp (8cm)(8cm)(8cm) | |
36045 | Tìm Thể Tích | hình hộp (8in)(5in)(4in) | |
36046 | Tìm Thể Tích | hình hộp (9)(19.5)(36.1) | |
36047 | Tìm Thể Tích | hình hộp (9)(2)(81) | |
36048 | Tìm Thể Tích | hình hộp (9)(6)(6) | |
36049 | Tìm Thể Tích | hình hộp (9.2)(w)(4.5) | |
36050 | Tìm Thể Tích | hình hộp (9.5)(4)(4) | |
36051 | Tìm Thể Tích | hình hộp (9in)(5in)(3in) | |
36052 | Tìm Thể Tích | hình hộp (9in)(7in)(4in) | |
36053 | Tìm Thể Tích | hình hộp (D)(D+9)(D-5) | |
36054 | Tìm Thể Tích | hình hộp (2x-5)(x+6)(x) | |
36055 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3)(9)(2) | |
36056 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3.6)(5.3)(8.5) | |
36057 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3.8)(3.8)(3.8) | |
36058 | Tìm Thể Tích | hình hộp (32)(10)(7) | |
36059 | Tìm Thể Tích | hình hộp (32)(32)(17) | |
36060 | Tìm Thể Tích | hình hộp (34)(sd)(ds) | |
36061 | Tìm Thể Tích | hình hộp (36)(60)(84) | |
36062 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3x=2)(3x+2)(120) | |
36063 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4)(11)(3) | |
36064 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4)(2)(5) | |
36065 | Tìm Thể Tích | hình hộp (12)(12)(20) | |
36066 | Tìm Thể Tích | hình hộp (12)(6)(6) | |
36067 | Tìm Thể Tích | hình hộp (12)(8)(9) | |
36068 | Tìm Thể Tích | hình hộp (123)(234)(1234) | |
36069 | Tìm Thể Tích | hình hộp (14)(8)(7) | |
36070 | Tìm Thể Tích | hình hộp (14.5)(14.5)(14.5) | |
36071 | Tìm Thể Tích | hình hộp (144)(144)(144) | |
36072 | Tìm Thể Tích | hình hộp (15)(12)(20) | |
36073 | Tìm Thể Tích | hình hộp (15)(5)(20) | |
36074 | Tìm Thể Tích | hình hộp (150)(123)(10) | |
36075 | Tìm Thể Tích | hình hộp (18)(12)(9) | |
36076 | Tìm Thể Tích | hình hộp (18)(23)(8) | |
36077 | Tìm Thể Tích | hình hộp (2)(1)(1) | |
36078 | Tìm Thể Tích | hình hộp (10)(50)(2.5) | |
36079 | Giải y | 14/4y+4/2=3y-3 | |
36080 | Tìm Thể Tích | hình hộp (11.5)(8)(1) | |
36081 | Tìm Thể Tích | hình hộp (90)(98)(100) | |
36082 | Tìm Thể Tích | hình hộp (99999)(99999)(99999) | |
36083 | Tìm Thể Tích | hình hộp (f)(d)(4) | |
36084 | Tìm Thể Tích | hình hộp (x^2)(x^5)(x^3) | |
36085 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6)(6)(7.5) | |
36086 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6)(7)(8) | |
36087 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6.5)(6.5)(6.5) | |
36088 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6.6)(8.25)(12) | |
36089 | Tìm Thể Tích | hình hộp (60)(50)(72) | |
36090 | Tìm Thể Tích | hình hộp (67)(33)(19) | |
36091 | Tìm Thể Tích | hình hộp (1/5)(1/5)(1/5) | |
36092 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6in)(6in)(6in) | |
36093 | Tìm Thể Tích | hình hộp (7)(4)(6) | |
36094 | Giải c | 43=8c-5 | |
36095 | Tìm Thể Tích | hình hộp (7.5)(15)(x) | |
36096 | Tìm Thể Tích | hình hộp (8)(18)(144) | |
36097 | Giải a | |3a|=30 | |
36098 | Giải d | 2d+4=10+2.5d | |
36099 | Giải x | 2x^2=7x-6 | |
36100 | Tìm Thể Tích | hình trụ (100)(20) | |